![base info Sunflower Land](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0ab76bb752d9fb81187b7f31f2f9d77a1710263433319.png)
![SFL](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0ab76bb752d9fb81187b7f31f2f9d77a1710263433319.png)
SFL
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Sunflower Land(SFL) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SFL với giá trị 1 SFL cho 788.32 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sunflower Land phổ biến nhất là SFL sang IDR, trong đó mã của Sunflower Land là SFL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SFL thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Sunflower Land đã thay đổi +2.18% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sunflower Land(SFL) đã thay đổi +2.18% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành SFL trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp788.32 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 18:26:25(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Sunflower Land
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Sunflower Land (SFL)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Sunflower Land trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SFL (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SFL bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SFL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 668 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng137.59 USDT Giới hạn155500 - 466500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 972 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng190.09 USDT Giới hạn155550 - 466500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
g greattjeng ![]() ![]() 2724 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16253 IDR | Số lượng190.04 USDT Giới hạn100000 - 400000 IDR | ![]() | |
P Prima lndonesia ![]() ![]() 485 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16253 IDR | Số lượng486.19 USDT Giới hạn200000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A Aisha Changer ![]() ![]() 1361 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16262 IDR | Số lượng145.97 USDT Giới hạn16262 - 2373764 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán SFL (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SFL lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SFL sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
E EGA ERLANGGA ![]() 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16800 IDR | Số lượng37540 USDT Giới hạn17000000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SV | EXCHANGE ![]() 491 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 91.00% | 16300 IDR | Số lượng99934.48 USDT Giới hạn15000 - 100000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SV | EXCHANGE ![]() 491 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 91.00% | 16270 IDR | Số lượng9934.57 USDT Giới hạn15000 - 300000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M Michael Nico ![]() 1850 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16253 IDR | Số lượng35.23 USDT Giới hạn50000 - 300000 IDR | ![]() ![]() ![]() | |
E EZ STORE OFFICIAL ![]() ![]() 1345 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16240 IDR | Số lượng648.64 USDT Giới hạn50000 - 350000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Sunflower Land thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Sunflower Land thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sunflower Land là Rp 788.32 mỗi SFL, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SFL. Khối lượng giao dịch của Sunflower Land đã thay đổi -16.97% (Rp -25,651,169.15 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SFL là Rp 151,183,593.66.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$7.79K
Nguồn cung lưu hành
0 SFL
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Sunflower Land đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SFL là Rp 788.32 IDR , nghĩa là để mua 5 SFL, bạn phải trả Rp 3,941.6 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.001269 SFL, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.06343 SFL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SFL thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +0.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.18%, đạt mức cao nhất là 789.58 IDR và mức thấp nhất là 772.27 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 SFL là Rp 1,404.79 IDR , thay đổi -43.90% so với giá hiện tại. Sunflower Land đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +58.96% so với năm trước.
+Rp
292.24IDRSFL đến IDR
Số lượng
18:26 hôm nay
0.5 SFL
Rp394.16
1 SFL
Rp788.32
5 SFL
Rp3,941.6
10 SFL
Rp7,883.21
50 SFL
Rp39,416.05
100 SFL
Rp78,832.1
500 SFL
Rp394,160.5
1000 SFL
Rp788,321
IDR đến SFL
Số lượng18:26 hôm nay
0.5IDR0.0006343 SFL
1IDR0.001269 SFL
5IDR0.006343 SFL
10IDR0.01269 SFL
50IDR0.06343 SFL
100IDR0.1269 SFL
500IDR0.6343 SFL
1000IDR1.27 SFL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SFL | $0.02446 | $0.02394 | +2.18% |
1 SFL | $0.04892 | $0.04788 | +2.18% |
5 SFL | $0.2446 | $0.2394 | +2.18% |
10 SFL | $0.4892 | $0.4788 | +2.18% |
50 SFL | $2.45 | $2.39 | +2.18% |
100 SFL | $4.89 | $4.79 | +2.18% |
500 SFL | $24.46 | $23.94 | +2.18% |
1000 SFL | $48.92 | $47.88 | +2.18% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:26 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SFL | $0.02446 | $0.04359 | -43.90% |
1 SFL | $0.04892 | $0.08718 | -43.90% |
5 SFL | $0.2446 | $0.4359 | -43.90% |
10 SFL | $0.4892 | $0.8718 | -43.90% |
50 SFL | $2.45 | $4.36 | -43.90% |
100 SFL | $4.89 | $8.72 | -43.90% |
500 SFL | $24.46 | $43.59 | -43.90% |
1000 SFL | $48.92 | $87.18 | -43.90% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:26 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SFL | $0.02446 | $0.01539 | +58.96% |
1 SFL | $0.04892 | $0.03078 | +58.96% |
5 SFL | $0.2446 | $0.1539 | +58.96% |
10 SFL | $0.4892 | $0.3078 | +58.96% |
50 SFL | $2.45 | $1.54 | +58.96% |
100 SFL | $4.89 | $3.08 | +58.96% |
500 SFL | $24.46 | $15.39 | +58.96% |
1000 SFL | $48.92 | $30.78 | +58.96% |
Dự đoán giá Sunflower Land
Giá của SFL vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của SFL vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua MOBOX
![other crypto MOBOX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/588d3c822ebde6b633d1d5df5ac94472.png)
Hướng dẫn mua Juventus Fan Token
![other crypto Juventus Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/b9422aa056cd442430e7658954efaab6.png)
Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token
![other crypto Paris Saint Germain Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/5a5ee38b51365f8b0bd12dadc01ddf46.png)
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token
![other crypto Portugal National Team Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/d9b4ce81552f742415d361419a1beb80.png)
Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token
![other crypto Manchester City Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/b5f1482bffde4fac645cf61af6389380.png)
Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token
![other crypto Santos Football Club Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/2ce3a633d222973de5411e66565e975a.png)
Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token
![other crypto Arsenal Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/57005ebbe63689ddadb57b3ea616a7a8.png)
Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token
![other crypto S.S. Lazio Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/53a10f86a66566480aa5a0aba49161fb.png)
Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token
![other crypto AC Milan Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/5f6d85409139785053dd3b70ae6ae5b4.png)
Hướng dẫn mua Napoli Fan Token
![other crypto Napoli Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/98acff8d01a21bc3dcc74fe5cb851a5c.png)
Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token
Chuyển đổi Sunflower Land phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Sunflower Land thành một số loại tiền fiat khác.
Sunflower Land đến USD
1 SFL thành $ 0.04892 USD
Sunflower Land đến GBP
1 SFL thành £ 0.03851 GBP
Sunflower Land đến EUR
1 SFL thành € 0.04480 EUR
Sunflower Land đến KRW
1 SFL thành ₩ 67.27 KRW
Sunflower Land đến CAD
1 SFL thành $ 0.06676 CAD
Sunflower Land đến AUD
1 SFL thành $ 0.07229 AUD
Sunflower Land đến JPY
1 SFL thành ¥ 7.72 JPY
Sunflower Land đến BRL
1 SFL thành R$ 0.2656 BRL
Sunflower Land đến CNY
1 SFL thành ¥ 0.3554 CNY
Sunflower Land đến TWD
1 SFL thành NT$ 1.59 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Sunflower Land.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 966,731,433.68 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp 8,553.38 IDR
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến IDR
1 RNDR thành Rp 98,238.24 IDR
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 209.46 IDR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 240.21 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến IDR
1 FOFAR thành Rp -- IDR
BounceBit đến IDR
1 BB thành Rp 7,688.02 IDR
![other assets BounceBit](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/376835d79a90205d7354d57281abcb931715579418319.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1405 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,337,762.75 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 118,244.04 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Sunflower Land và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Sunflower Land và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Sunflower Land theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Sunflower Land với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Sunflower Land ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.