![base info Swarm](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b246dd5974a8079643aede61a59efa701710435903093.png)
![BZZ](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b246dd5974a8079643aede61a59efa701710435903093.png)
BZZ
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Swarm(BZZ) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 BZZ với giá trị 1 BZZ cho 5,936.85 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Swarm phổ biến nhất là BZZ sang IDR, trong đó mã của Swarm là BZZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BZZ thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Swarm đã thay đổi -1.36% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Swarm(BZZ) đã thay đổi -1.36% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành BZZ trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp5,936.85 | 0.0200% / 0.0320% | |
OKX | Rp5,919.9 | 0.080% / 0.100% | Có |
Gate.io | Rp5,915 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/04 12:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Swarm
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Swarm (BZZ)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Swarm trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua BZZ (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BZZ bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BZZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 894 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 15725 IDR | Số lượng269.04 USDT Giới hạn157250 - 471750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1286 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15725 IDR | Số lượng14.66 USDT Giới hạn157250 - 471750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
t tukarUANGonline ![]() ![]() 1681 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16539 IDR | Số lượng6043.99 USDT Giới hạn15000 - 100261000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
C Cuan Indo Exchange ![]() ![]() 1199 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16540 IDR | Số lượng4677.62 USDT Giới hạn300000 - 77000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Y YAMASITHA STORE ![]() ![]() 3989 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16540 IDR | Số lượng22.82 USDT Giới hạn300000 - 7610385 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán BZZ (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp BZZ lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi BZZ sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BGUSER-C8JR62BA ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 16800 IDR | Số lượng100000 USDT Giới hạn16800000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SV | EXCHANGE ![]() 55 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 77.00% | 16520 IDR | Số lượng63 USDT Giới hạn15000 - 1000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M MuliaMandiri ![]() 1035 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16515 IDR | Số lượng419.2 USDT Giới hạn55000 - 450000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A ARSOD EXCHANGE ![]() 546 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16515 IDR | Số lượng200 USDT Giới hạn53000 - 403000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
E EZ STORE OFFICIAL ![]() ![]() 1133 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16515 IDR | Số lượng943.69 USDT Giới hạn50000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Swarm thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Swarm thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Swarm là Rp 5,936.85 mỗi BZZ, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 312,282,480,111.07 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,600,660 BZZ. Khối lượng giao dịch của Swarm đã thay đổi +28.59% (Rp 9,830,670,831.83 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BZZ là Rp 34,388,245,241.17.
Vốn hoá thị trường
$19.14M
Khối lượng 24h
$2.71M
Nguồn cung lưu hành
52.60M BZZ
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Swarm đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 BZZ là Rp 5,936.85 IDR , nghĩa là để mua 5 BZZ, bạn phải trả Rp 29,684.27 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.0001684 BZZ, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.008422 BZZ, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 BZZ thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -7.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.36%, đạt mức cao nhất là 6,116.23 IDR và mức thấp nhất là 5,803.46 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 BZZ là Rp 5,856.1 IDR , thay đổi +1.38% so với giá hiện tại. Swarm đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +7.16% so với năm trước.
+Rp
396.48IDRBZZ đến IDR
Số lượng
12:25 hôm nay
0.5 BZZ
Rp2,968.43
1 BZZ
Rp5,936.85
5 BZZ
Rp29,684.27
10 BZZ
Rp59,368.55
50 BZZ
Rp296,842.74
100 BZZ
Rp593,685.47
500 BZZ
Rp2,968,427.36
1000 BZZ
Rp5,936,854.72
IDR đến BZZ
Số lượng12:25 hôm nay
0.5IDR0.{4}8422 BZZ
1IDR0.0001684 BZZ
5IDR0.0008422 BZZ
10IDR0.001684 BZZ
50IDR0.008422 BZZ
100IDR0.01684 BZZ
500IDR0.08422 BZZ
1000IDR0.1684 BZZ
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BZZ | $0.1819 | $0.1844 | -1.36% |
1 BZZ | $0.3638 | $0.3688 | -1.36% |
5 BZZ | $1.82 | $1.84 | -1.36% |
10 BZZ | $3.64 | $3.69 | -1.36% |
50 BZZ | $18.19 | $18.44 | -1.36% |
100 BZZ | $36.38 | $36.88 | -1.36% |
500 BZZ | $181.92 | $184.42 | -1.36% |
1000 BZZ | $363.84 | $368.84 | -1.36% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:25 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 BZZ | $0.1819 | $0.1794 | +1.38% |
1 BZZ | $0.3638 | $0.3589 | +1.38% |
5 BZZ | $1.82 | $1.79 | +1.38% |
10 BZZ | $3.64 | $3.59 | +1.38% |
50 BZZ | $18.19 | $17.94 | +1.38% |
100 BZZ | $36.38 | $35.89 | +1.38% |
500 BZZ | $181.92 | $179.45 | +1.38% |
1000 BZZ | $363.84 | $358.89 | +1.38% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:25 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 BZZ | $0.1819 | $0.1698 | +7.16% |
1 BZZ | $0.3638 | $0.3395 | +7.16% |
5 BZZ | $1.82 | $1.7 | +7.16% |
10 BZZ | $3.64 | $3.4 | +7.16% |
50 BZZ | $18.19 | $16.98 | +7.16% |
100 BZZ | $36.38 | $33.95 | +7.16% |
500 BZZ | $181.92 | $169.77 | +7.16% |
1000 BZZ | $363.84 | $339.54 | +7.16% |
Dự đoán giá Swarm
Giá của BZZ vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của BZZ, giá BZZ dự kiến sẽ đạt $0.5953 vào năm 2025.
Giá của BZZ vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá BZZ dự kiến sẽ thay đổi -9.00%. Đến cuối năm 2030, giá BZZ dự kiến sẽ đạt $0.4885 với ROI tích lũy là +34.27%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Swarm phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Swarm thành một số loại tiền fiat khác.
Swarm đến USD
1 BZZ thành $ 0.3638 USD
Swarm đến GBP
1 BZZ thành £ 0.2852 GBP
Swarm đến EUR
1 BZZ thành € 0.3370 EUR
Swarm đến KRW
1 BZZ thành ₩ 502.48 KRW
Swarm đến CAD
1 BZZ thành $ 0.4957 CAD
Swarm đến AUD
1 BZZ thành $ 0.5409 AUD
Swarm đến JPY
1 BZZ thành ¥ 58.63 JPY
Swarm đến BRL
1 BZZ thành R$ 2.02 BRL
Swarm đến CNY
1 BZZ thành ¥ 2.65 CNY
Swarm đến TWD
1 BZZ thành NT$ 11.82 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Swarm.
5ire đến IDR
1 5IRE thành Rp 474.84 IDR
![other assets 5ire](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8b196e5e73903a0bef05f366fc0172e1710522548981.png)
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 938,312,653.04 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Super Trump đến IDR
1 STRUMP thành Rp 145.54 IDR
![other assets Super Trump](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,169,945.91 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
AMC đến IDR
1 AMC thành Rp -- IDR
Flare đến IDR
1 FLR thành Rp 353.09 IDR
![other assets Flare](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/08ba000a7994ec7f9d3b3a1e5ba085a61710435822782.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 195.14 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Aave đến IDR
1 AAVE thành Rp 1,324,544.75 IDR
![other assets Aave](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a65360bbf5bfdc716568a2783a99e8821710522262534.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 118,561.4 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Ondo đến IDR
1 ONDO thành Rp 17,471.17 IDR
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Swarm và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Swarm và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Swarm theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Swarm với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Swarm ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.