![base info Sweat Economy](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/4a20365a9ce39b1a93f203a0e9a807741710263474967.png)
![SWEAT](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/4a20365a9ce39b1a93f203a0e9a807741710263474967.png)
SWEAT
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Sweat Economy(SWEAT) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SWEAT với giá trị 1 SWEAT cho 89.24 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sweat Economy phổ biến nhất là SWEAT sang IDR, trong đó mã của Sweat Economy là SWEAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SWEAT thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Sweat Economy đã thay đổi -14.37% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sweat Economy(SWEAT) đã thay đổi -14.37% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành SWEAT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp90.49 | 0.0200% / 0.0320% | |
OKX | Rp90.49 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Rp90.57 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Rp90.38 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Rp90.65 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Rp90.7 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | Rp91.27 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/03 19:00:26(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Sweat Economy
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Sweat Economy (SWEAT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Sweat Economy trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SWEAT (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SWEAT bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SWEAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1243 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15725 IDR | Số lượng444.79 USDT Giới hạn157250 - 471750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 862 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 15725 IDR | Số lượng24.58 USDT Giới hạn157250 - 471750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1255 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15725 IDR | Số lượng268.69 USDT Giới hạn157250 - 471750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
t tukarUANGonline ![]() ![]() 1578 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16504 IDR | Số lượng3100.01 USDT Giới hạn15000 - 72460000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M Maju Jaya ![]() ![]() ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 16536 IDR | Số lượng10 USDT Giới hạn50000 - 150000 IDR | ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán SWEAT (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SWEAT lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SWEAT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BGUSER-3TM6EHDV ![]() giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành NaN% | 16990 IDR | Số lượng34912 USDT Giới hạn16900000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
L LANGSUNG CAIR GPL !! ![]() ![]() 331 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16470 IDR | Số lượng8376.23 USDT Giới hạn999999 - 90000000 IDR | ![]() | |
H HSTY_EXC ![]() ![]() 714 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16462 IDR | Số lượng5075.35 USDT Giới hạn500000 - 12000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A ARYFASTTRADE ![]() ![]() 3320 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16461 IDR | Số lượng80808.87 USDT Giới hạn2000000 - 200000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
k khairuddin ![]() ![]() 1612 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16456 IDR | Số lượng2382.26 USDT Giới hạn10000000 - 39000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Sweat Economy thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Sweat Economy thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sweat Economy là Rp 89.24 mỗi SWEAT, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 599,977,798,135.81 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,723,042,300 SWEAT. Khối lượng giao dịch của Sweat Economy đã thay đổi +39.83% (Rp 49,032,131,611.08 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SWEAT là Rp 123,106,300,697.43.
Vốn hoá thị trường
$36.73M
Khối lượng 24h
$10.54M
Nguồn cung lưu hành
6.72B SWEAT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Sweat Economy đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SWEAT là Rp 89.24 IDR , nghĩa là để mua 5 SWEAT, bạn phải trả Rp 446.21 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.01121 SWEAT, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.5603 SWEAT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SWEAT thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -12.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.37%, đạt mức cao nhất là 109.38 IDR và mức thấp nhất là 88.73 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 SWEAT là Rp 144.12 IDR , thay đổi -38.09% so với giá hiện tại. Sweat Economy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -1.78% so với năm trước.
-Rp
1.62IDRSWEAT đến IDR
Số lượng
19:44 hôm nay
0.5 SWEAT
Rp44.62
1 SWEAT
Rp89.24
5 SWEAT
Rp446.21
10 SWEAT
Rp892.42
50 SWEAT
Rp4,462.1
100 SWEAT
Rp8,924.2
500 SWEAT
Rp44,621
1000 SWEAT
Rp89,242.01
IDR đến SWEAT
Số lượng19:44 hôm nay
0.5IDR0.005603 SWEAT
1IDR0.01121 SWEAT
5IDR0.05603 SWEAT
10IDR0.1121 SWEAT
50IDR0.5603 SWEAT
100IDR1.12 SWEAT
500IDR5.6 SWEAT
1000IDR11.21 SWEAT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SWEAT | $0.002732 | $0.003190 | -14.37% |
1 SWEAT | $0.005464 | $0.006380 | -14.37% |
5 SWEAT | $0.02732 | $0.03190 | -14.37% |
10 SWEAT | $0.05464 | $0.06380 | -14.37% |
50 SWEAT | $0.2732 | $0.3190 | -14.37% |
100 SWEAT | $0.5464 | $0.6380 | -14.37% |
500 SWEAT | $2.73 | $3.19 | -14.37% |
1000 SWEAT | $5.46 | $6.38 | -14.37% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:44 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SWEAT | $0.002732 | $0.004412 | -38.09% |
1 SWEAT | $0.005464 | $0.008824 | -38.09% |
5 SWEAT | $0.02732 | $0.04412 | -38.09% |
10 SWEAT | $0.05464 | $0.08824 | -38.09% |
50 SWEAT | $0.2732 | $0.4412 | -38.09% |
100 SWEAT | $0.5464 | $0.8824 | -38.09% |
500 SWEAT | $2.73 | $4.41 | -38.09% |
1000 SWEAT | $5.46 | $8.82 | -38.09% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:44 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SWEAT | $0.002732 | $0.002781 | -1.78% |
1 SWEAT | $0.005464 | $0.005563 | -1.78% |
5 SWEAT | $0.02732 | $0.02781 | -1.78% |
10 SWEAT | $0.05464 | $0.05563 | -1.78% |
50 SWEAT | $0.2732 | $0.2781 | -1.78% |
100 SWEAT | $0.5464 | $0.5563 | -1.78% |
500 SWEAT | $2.73 | $2.78 | -1.78% |
1000 SWEAT | $5.46 | $5.56 | -1.78% |
Dự đoán giá Sweat Economy
Giá của SWEAT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SWEAT, giá SWEAT dự kiến sẽ đạt $0.009053 vào năm 2025.
Giá của SWEAT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá SWEAT dự kiến sẽ thay đổi -13.00%. Đến cuối năm 2030, giá SWEAT dự kiến sẽ đạt $0.009179 với ROI tích lũy là +68.01%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Sweat Economy phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Sweat Economy thành một số loại tiền fiat khác.
Sweat Economy đến USD
1 SWEAT thành $ 0.005464 USD
Sweat Economy đến GBP
1 SWEAT thành £ 0.004288 GBP
Sweat Economy đến EUR
1 SWEAT thành € 0.005065 EUR
Sweat Economy đến KRW
1 SWEAT thành ₩ 7.58 KRW
Sweat Economy đến CAD
1 SWEAT thành $ 0.007449 CAD
Sweat Economy đến AUD
1 SWEAT thành $ 0.008149 AUD
Sweat Economy đến JPY
1 SWEAT thành ¥ 0.8834 JPY
Sweat Economy đến BRL
1 SWEAT thành R$ 0.03039 BRL
Sweat Economy đến CNY
1 SWEAT thành ¥ 0.03982 CNY
Sweat Economy đến TWD
1 SWEAT thành NT$ 0.1781 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Sweat Economy.
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 59,395.14 IDR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Gorilla đến IDR
1 GORILLA thành Rp 57.63 IDR
![other assets Gorilla](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0483644306e6d0445f6a40af028527f81708621770044.png)
LandWolf (SOL) đến IDR
1 WOLF thành Rp -- IDR
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 977,949,642.83 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
AMC đến IDR
1 AMC thành Rp -- IDR
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 127,207.27 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,291,028.76 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 207.47 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Pendle đến IDR
1 PENDLE thành Rp 64,785.65 IDR
![other assets Pendle](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0777ab9be713170fe8febca53a01f0471710695056132.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1648 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Sweat Economy và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Sweat Economy và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Sweat Economy theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Sweat Economy với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Sweat Economy ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.