SYNC
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi SYNC Network(SYNC) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SYNC với giá trị 1 SYNC cho 44.06 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SYNC Network phổ biến nhất là SYNC sang IDR, trong đó mã của SYNC Network là SYNC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SYNC thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, SYNC Network đã thay đổi +15.39% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SYNC Network(SYNC) đã thay đổi +15.39% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành SYNC trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rp44.06 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/07/10 14:50:44(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua SYNC Network
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua SYNC Network (SYNC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua SYNC Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SYNC (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SYNC bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SYNC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 1130 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng138.43 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ||
F Flashsale IDR - 1 1035 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng883.81 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ||
F Flashsale IDR -3 749 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng254.08 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ||
T THEXCHANGE 4308 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16320 IDR | Số lượng1227.09 USDT Giới hạn30000 - 405000 IDR | ||
S SharingCrypto 2286 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16320 IDR | Số lượng777.84 USDT Giới hạn100000 - 415000 IDR |
Các ưu đãi bán SYNC (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SYNC lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SYNC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R RAPNGOOD 3624 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16345 IDR | Số lượng401.89 USDT Giới hạn50000 - 350000 IDR | ||
G GSP_USDT 1297 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16345 IDR | Số lượng55237.5 USDT Giới hạn50000 - 2000000 IDR | ||
e e-volution 302 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16342 IDR | Số lượng125.97 USDT Giới hạn100000 - 2059987 IDR | ||
A AP_STORE 424 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16342 IDR | Số lượng393.61 USDT Giới hạn50000 - 450000 IDR | ||
L LUBIS EXCHANGER 439 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 16342 IDR | Số lượng130.52 USDT Giới hạn22000 - 300000 IDR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SYNC Network thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi SYNC Network thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SYNC Network là Rp 44.06 mỗi SYNC, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 7,091,805,480.38 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 160,945,620 SYNC. Khối lượng giao dịch của SYNC Network đã thay đổi 0.00% (Rp 0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SYNC là Rp 0.
Vốn hoá thị trường
$437.29K
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
160.95M SYNC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của SYNC Network đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SYNC là Rp 44.06 IDR , nghĩa là để mua 5 SYNC, bạn phải trả Rp 220.32 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.02269 SYNC, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 1.13 SYNC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SYNC thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +5.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +15.39%, đạt mức cao nhất là 44.2 IDR và mức thấp nhất là 36.44 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 SYNC là Rp 56.46 IDR , thay đổi -21.98% so với giá hiện tại. SYNC Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -40.89% so với năm trước.
-Rp
30.44IDRSYNC đến IDR
Số lượng
14:50 hôm nay
0.5 SYNC
Rp22.03
1 SYNC
Rp44.06
5 SYNC
Rp220.32
10 SYNC
Rp440.63
50 SYNC
Rp2,203.17
100 SYNC
Rp4,406.34
500 SYNC
Rp22,031.68
1000 SYNC
Rp44,063.37
IDR đến SYNC
Số lượng14:50 hôm nay
0.5IDR0.01135 SYNC
1IDR0.02269 SYNC
5IDR0.1135 SYNC
10IDR0.2269 SYNC
50IDR1.13 SYNC
100IDR2.27 SYNC
500IDR11.35 SYNC
1000IDR22.69 SYNC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SYNC | $0.001358 | $0.001178 | +15.39% |
1 SYNC | $0.002717 | $0.002355 | +15.39% |
5 SYNC | $0.01358 | $0.01178 | +15.39% |
10 SYNC | $0.02717 | $0.02355 | +15.39% |
50 SYNC | $0.1358 | $0.1178 | +15.39% |
100 SYNC | $0.2717 | $0.2355 | +15.39% |
500 SYNC | $1.36 | $1.18 | +15.39% |
1000 SYNC | $2.72 | $2.36 | +15.39% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:50 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SYNC | $0.001358 | $0.001741 | -21.98% |
1 SYNC | $0.002717 | $0.003481 | -21.98% |
5 SYNC | $0.01358 | $0.01741 | -21.98% |
10 SYNC | $0.02717 | $0.03481 | -21.98% |
50 SYNC | $0.1358 | $0.1741 | -21.98% |
100 SYNC | $0.2717 | $0.3481 | -21.98% |
500 SYNC | $1.36 | $1.74 | -21.98% |
1000 SYNC | $2.72 | $3.48 | -21.98% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:50 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SYNC | $0.001358 | $0.002297 | -40.89% |
1 SYNC | $0.002717 | $0.004594 | -40.89% |
5 SYNC | $0.01358 | $0.02297 | -40.89% |
10 SYNC | $0.02717 | $0.04594 | -40.89% |
50 SYNC | $0.1358 | $0.2297 | -40.89% |
100 SYNC | $0.2717 | $0.4594 | -40.89% |
500 SYNC | $1.36 | $2.3 | -40.89% |
1000 SYNC | $2.72 | $4.59 | -40.89% |
Dự đoán giá SYNC Network
Giá của SYNC vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SYNC, giá SYNC dự kiến sẽ đạt $0.00 vào năm 2025.
Giá của SYNC vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá SYNC dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2030, giá SYNC dự kiến sẽ đạt $0.00 với ROI tích lũy là -100.00%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi SYNC Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của SYNC Network thành một số loại tiền fiat khác.
SYNC Network đến USD
1 SYNC thành $ 0.002717 USD
SYNC Network đến GBP
1 SYNC thành £ 0.002121 GBP
SYNC Network đến EUR
1 SYNC thành € 0.002510 EUR
SYNC Network đến KRW
1 SYNC thành ₩ 3.76 KRW
SYNC Network đến CAD
1 SYNC thành $ 0.003702 CAD
SYNC Network đến AUD
1 SYNC thành $ 0.004029 AUD
SYNC Network đến JPY
1 SYNC thành ¥ 0.4389 JPY
SYNC Network đến BRL
1 SYNC thành R$ 0.01463 BRL
SYNC Network đến CNY
1 SYNC thành ¥ 0.01979 CNY
SYNC Network đến TWD
1 SYNC thành NT$ 0.08853 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với SYNC Network.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 934,524,047.5 IDR
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 198.74 IDR
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 252.95 IDR
PeiPei (ETH) đến IDR
1 PEIPEI thành Rp -- IDR
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1508 IDR
Hooked Protocol đến IDR
1 HOOK thành Rp 7,770.56 IDR
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,284,858.95 IDR
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp 7,068.6 IDR
Celestia đến IDR
1 TIA thành Rp 107,120.23 IDR
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 118,091.04 IDR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa SYNC Network và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như SYNC Network và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của SYNC Network theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua SYNC Network với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua SYNC Network ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.