TCT
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi TokenClub(TCT) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 TCT với giá trị 1 TCT cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TokenClub phổ biến nhất là TCT sang EUR, trong đó mã của TokenClub là TCT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi TCT thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, TokenClub đã thay đổi -5.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TokenClub(TCT) đã thay đổi -5.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành TCT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €0.0002546 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | €0.0002870 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/07 00:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua TokenClub
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua TokenClub (TCT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua TokenClub trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua TCT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TCT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TCT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A ALTEWAY 1165 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 0.935 EUR | Số lượng15884.41 USDT Giới hạn500 - 30000 EUR | ||
A AURA_LEGAL24l7 14 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.935 EUR | Số lượng17507.92 USDT Giới hạn500 - 14900 EUR | ||
A AURA_LEGAL24l7 14 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.941 EUR | Số lượng2345.53 USDT Giới hạn300 - 2000 EUR | ||
K K_I_N_F_I_L 76 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 81.00% | 0.945 EUR | Số lượng24131.62 USDT Giới hạn500 - 30000 EUR | ||
A ALTEWAY 1165 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 0.951 EUR | Số lượng12345.85 USDT Giới hạn100 - 13000 EUR |
Các ưu đãi bán TCT (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp TCT lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi TCT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C Carlos Manuel p2p 17 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 81.00% | 0.945 EUR | Số lượng29591.35 USDT Giới hạn960 - 25000 EUR | ||
T Trujillo.ooz 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 0.94 EUR | Số lượng18399.07 USDT Giới hạn950 - 27000 EUR | ||
B BGUSER-AXRLJZLJ giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành NaN% | 0.926 EUR | Số lượng200 USDT Giới hạn35 - 38 EUR | ||
M Med_Fast_Exchangee 251 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 91.00% | 0.923 EUR | Số lượng25361.85 USDT Giới hạn500 - 20052 EUR | ||
T TokRaStargate 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.923 EUR | Số lượng6000 USDT Giới hạn190 - 900 EUR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TokenClub thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi TokenClub thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TokenClub là € 0.0002546 mỗi TCT, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TCT. Khối lượng giao dịch của TokenClub đã thay đổi -75.66% (€ -1,590.62 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TCT là € 2,102.46.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$554.90161363
Nguồn cung lưu hành
0 TCT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của TokenClub đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 TCT là € 0.0002546 EUR , nghĩa là để mua 5 TCT, bạn phải trả € 0.001273 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 3,927.85 TCT, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 196,392.54 TCT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 TCT thành Euro đã thay đổi -9.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.00%, đạt mức cao nhất là 0.0003036 EUR và mức thấp nhất là 0.0002545 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 TCT là € 0.0004922 EUR , thay đổi -48.28% so với giá hiện tại. TokenClub đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -27.91% so với năm trước.
-€
0.{4}9855EURTCT đến EUR
Số lượng
00:51 am hôm nay
0.5 TCT
€0.0001273
1 TCT
€0.0002546
5 TCT
€0.001273
10 TCT
€0.002546
50 TCT
€0.01273
100 TCT
€0.02546
500 TCT
€0.1273
1000 TCT
€0.2546
EUR đến TCT
Số lượng00:51 am hôm nay
0.5EUR1,963.93 TCT
1EUR3,927.85 TCT
5EUR19,639.25 TCT
10EUR39,278.51 TCT
50EUR196,392.54 TCT
100EUR392,785.09 TCT
500EUR1,963,925.44 TCT
1000EUR3,927,850.88 TCT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TCT | $0.0001380 | $0.0001453 | -5.00% |
1 TCT | $0.0002760 | $0.0002905 | -5.00% |
5 TCT | $0.001380 | $0.001453 | -5.00% |
10 TCT | $0.002760 | $0.002905 | -5.00% |
50 TCT | $0.01380 | $0.01453 | -5.00% |
100 TCT | $0.02760 | $0.02905 | -5.00% |
500 TCT | $0.1380 | $0.1453 | -5.00% |
1000 TCT | $0.2760 | $0.2905 | -5.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:51 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 TCT | $0.0001380 | $0.0002668 | -48.28% |
1 TCT | $0.0002760 | $0.0005336 | -48.28% |
5 TCT | $0.001380 | $0.002668 | -48.28% |
10 TCT | $0.002760 | $0.005336 | -48.28% |
50 TCT | $0.01380 | $0.02668 | -48.28% |
100 TCT | $0.02760 | $0.05336 | -48.28% |
500 TCT | $0.1380 | $0.2668 | -48.28% |
1000 TCT | $0.2760 | $0.5336 | -48.28% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:51 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 TCT | $0.0001380 | $0.0001914 | -27.91% |
1 TCT | $0.0002760 | $0.0003829 | -27.91% |
5 TCT | $0.001380 | $0.001914 | -27.91% |
10 TCT | $0.002760 | $0.003829 | -27.91% |
50 TCT | $0.01380 | $0.01914 | -27.91% |
100 TCT | $0.02760 | $0.03829 | -27.91% |
500 TCT | $0.1380 | $0.1914 | -27.91% |
1000 TCT | $0.2760 | $0.3829 | -27.91% |
Dự đoán giá TokenClub
Giá của TCT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của TCT, giá TCT dự kiến sẽ đạt $0.0003748 vào năm 2025.
Giá của TCT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá TCT dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2030, giá TCT dự kiến sẽ đạt $0.0009367 với ROI tích lũy là +239.36%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi TokenClub phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của TokenClub thành một số loại tiền fiat khác.
TokenClub đến USD
1 TCT thành $ 0.0002760 USD
TokenClub đến GBP
1 TCT thành £ 0.0002155 GBP
TokenClub đến EUR
1 TCT thành € 0.0002546 EUR
TokenClub đến KRW
1 TCT thành ₩ 0.3802 KRW
TokenClub đến CAD
1 TCT thành $ 0.0003771 CAD
TokenClub đến AUD
1 TCT thành $ 0.0004089 AUD
TokenClub đến JPY
1 TCT thành ¥ 0.04436 JPY
TokenClub đến BRL
1 TCT thành R$ 0.001511 BRL
TokenClub đến CNY
1 TCT thành ¥ 0.002010 CNY
TokenClub đến TWD
1 TCT thành NT$ 0.008945 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với TokenClub.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 53,555.74 EUR
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8905 EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 130.99 EUR
LayerZero đến EUR
1 ZRO thành € 3.97 EUR
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.01298 EUR
Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 2,820.95 EUR
Toncoin đến EUR
1 TON thành € 6.96 EUR
Hoppy đến EUR
1 HOPPY thành € -- EUR
Arbitrum đến EUR
1 ARB thành € 0.6347 EUR
Ondo đến EUR
1 ONDO thành € 0.9563 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa TokenClub và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như TokenClub và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của TokenClub theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua TokenClub với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua TokenClub ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.