![base info VEMP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ece42bedd551ee11cc79dc2aedc34ba91710349522394.png)
![VEMP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ece42bedd551ee11cc79dc2aedc34ba91710349522394.png)
VEMP
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi VEMP(VEMP) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 VEMP với giá trị 1 VEMP cho 85.34 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VEMP phổ biến nhất là VEMP sang IDR, trong đó mã của VEMP là VEMP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi VEMP thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, VEMP đã thay đổi -0.49% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VEMP(VEMP) đã thay đổi -0.49% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành VEMP trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp83.65 | 0.0200% / 0.0320% | |
Huobi | Rp84.54 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Rp84.35 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/07 07:00:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua VEMP
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua VEMP (VEMP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua VEMP trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua VEMP (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VEMP bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VEMP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1198 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15825 IDR | Số lượng112.73 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 759 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15825 IDR | Số lượng104.08 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1104 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15825 IDR | Số lượng894.5 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A AP_STORE ![]() 107 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16485 IDR | Số lượng603.23 USDT Giới hạn500000 - 9944247 IDR | ![]() | |
g greattjeng ![]() ![]() 3377 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16487 IDR | Số lượng1131.94 USDT Giới hạn100000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán VEMP (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp VEMP lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi VEMP sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A AP_STORE ![]() 107 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16463 IDR | Số lượng165.67 USDT Giới hạn50000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
L LUBIS EXCHANGER ![]() 426 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 16463 IDR | Số lượng62 USDT Giới hạn52500 - 300000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
E EZ STORE OFFICIAL ![]() ![]() 1142 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16462 IDR | Số lượng562.41 USDT Giới hạn50000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
I IXEchange ![]() ![]() 1504 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16455 IDR | Số lượng671.42 USDT Giới hạn50000 - 11048216 IDR | ![]() ![]() | |
H HSTY_EXC ![]() ![]() 863 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16452 IDR | Số lượng250.86 USDT Giới hạn100000 - 5000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VEMP thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi VEMP thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VEMP là Rp 85.34 mỗi VEMP, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 21,645,098,072.6 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 253,635,520 VEMP. Khối lượng giao dịch của VEMP đã thay đổi -11.88% (Rp -396,871,649.78 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VEMP là Rp 3,339,658,435.02.
Vốn hoá thị trường
$1.33M
Khối lượng 24h
$181.07K
Nguồn cung lưu hành
253.64M VEMP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của VEMP đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 VEMP là Rp 85.34 IDR , nghĩa là để mua 5 VEMP, bạn phải trả Rp 426.7 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.01172 VEMP, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.5859 VEMP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 VEMP thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -11.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.49%, đạt mức cao nhất là 86.91 IDR và mức thấp nhất là 83.68 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 VEMP là Rp 126.56 IDR , thay đổi -32.60% so với giá hiện tại. VEMP đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -3.08% so với năm trước.
-Rp
2.7IDRVEMP đến IDR
Số lượng
07:13 am hôm nay
0.5 VEMP
Rp42.67
1 VEMP
Rp85.34
5 VEMP
Rp426.7
10 VEMP
Rp853.39
50 VEMP
Rp4,266.97
100 VEMP
Rp8,533.94
500 VEMP
Rp42,669.69
1000 VEMP
Rp85,339.38
IDR đến VEMP
Số lượng07:13 am hôm nay
0.5IDR0.005859 VEMP
1IDR0.01172 VEMP
5IDR0.05859 VEMP
10IDR0.1172 VEMP
50IDR0.5859 VEMP
100IDR1.17 VEMP
500IDR5.86 VEMP
1000IDR11.72 VEMP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VEMP | $0.002626 | $0.002639 | -0.49% |
1 VEMP | $0.005251 | $0.005277 | -0.49% |
5 VEMP | $0.02626 | $0.02639 | -0.49% |
10 VEMP | $0.05251 | $0.05277 | -0.49% |
50 VEMP | $0.2626 | $0.2639 | -0.49% |
100 VEMP | $0.5251 | $0.5277 | -0.49% |
500 VEMP | $2.63 | $2.64 | -0.49% |
1000 VEMP | $5.25 | $5.28 | -0.49% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:13 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 VEMP | $0.002626 | $0.003894 | -32.60% |
1 VEMP | $0.005251 | $0.007787 | -32.60% |
5 VEMP | $0.02626 | $0.03894 | -32.60% |
10 VEMP | $0.05251 | $0.07787 | -32.60% |
50 VEMP | $0.2626 | $0.3894 | -32.60% |
100 VEMP | $0.5251 | $0.7787 | -32.60% |
500 VEMP | $2.63 | $3.89 | -32.60% |
1000 VEMP | $5.25 | $7.79 | -32.60% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:13 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 VEMP | $0.002626 | $0.002709 | -3.08% |
1 VEMP | $0.005251 | $0.005417 | -3.08% |
5 VEMP | $0.02626 | $0.02709 | -3.08% |
10 VEMP | $0.05251 | $0.05417 | -3.08% |
50 VEMP | $0.2626 | $0.2709 | -3.08% |
100 VEMP | $0.5251 | $0.5417 | -3.08% |
500 VEMP | $2.63 | $2.71 | -3.08% |
1000 VEMP | $5.25 | $5.42 | -3.08% |
Dự đoán giá VEMP
Giá của VEMP vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VEMP, giá VEMP dự kiến sẽ đạt $0.008864 vào năm 2025.
Giá của VEMP vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá VEMP dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2030, giá VEMP dự kiến sẽ đạt $0.01735 với ROI tích lũy là +230.39%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi VEMP phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của VEMP thành một số loại tiền fiat khác.
VEMP đến USD
1 VEMP thành $ 0.005251 USD
VEMP đến GBP
1 VEMP thành £ 0.004100 GBP
VEMP đến EUR
1 VEMP thành € 0.004844 EUR
VEMP đến KRW
1 VEMP thành ₩ 7.23 KRW
VEMP đến CAD
1 VEMP thành $ 0.007173 CAD
VEMP đến AUD
1 VEMP thành $ 0.007778 AUD
VEMP đến JPY
1 VEMP thành ¥ 0.8440 JPY
VEMP đến BRL
1 VEMP thành R$ 0.02867 BRL
VEMP đến CNY
1 VEMP thành ¥ 0.03823 CNY
VEMP đến TWD
1 VEMP thành NT$ 0.1702 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với VEMP.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 937,148,930.77 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Super Trump đến IDR
1 STRUMP thành Rp 144.54 IDR
![other assets Super Trump](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1521 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 64,932.48 IDR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,280,253.33 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 247.61 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 122,778.74 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 49,248,479.61 IDR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Artificial Superintelligence Alliance đến IDR
1 FET thành Rp 19,765.76 IDR
![other assets Artificial Superintelligence Alliance](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/8bf26666b35e797730c45ba8a4a24da81710522180483.png)
zkSync đến IDR
1 ZK thành Rp 2,609.38 IDR
![other assets zkSync](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/723c743c41ad575f170e5e1c42ef9f8c1718422953825.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa VEMP và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như VEMP và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của VEMP theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua VEMP với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua VEMP ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.