VRD
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Viridis Network(VRD) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 VRD với giá trị 1 VRD cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Viridis Network phổ biến nhất là VRD sang EUR, trong đó mã của Viridis Network là VRD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi VRD thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Viridis Network đã thay đổi -5.44% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Viridis Network(VRD) đã thay đổi -5.44% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành VRD trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €0.0007972 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/07/10 09:10:37(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Viridis Network
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Viridis Network (VRD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Viridis Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua VRD (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VRD bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VRD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A ALTEWAY 1165 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng32264.08 USDT Giới hạn500 - 28000 EUR | ||
F FidesCapital 292 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng6956.38 USDT Giới hạn200 - 6490 EUR | ||
A AURA_LEGAL24l7 28 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng22948.68 USDT Giới hạn500 - 14900 EUR | ||
K KITTROW 122 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng1966.85 USDT Giới hạn400 - 4500 EUR | ||
G GOATFinance 133 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.934 EUR | Số lượng9025.63 USDT Giới hạn800 - 20000 EUR |
Các ưu đãi bán VRD (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp VRD lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi VRD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
P P2pexchange11 33 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 0.99 EUR | Số lượng50000 USDT Giới hạn280 - 280 EUR | ||
C CArolin.A 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 0.948 EUR | Số lượng38665.91 USDT Giới hạn1000 - 28000 EUR | ||
M MORALES P2P 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.945 EUR | Số lượng30000 USDT Giới hạn500 - 28350 EUR | ||
T Trujillo.ooz 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 0.94 EUR | Số lượng18399.07 USDT Giới hạn950 - 27000 EUR | ||
M Mrctra 79 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 0.93 EUR | Số lượng5624.89 USDT Giới hạn100 - 3871 EUR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Viridis Network thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Viridis Network thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Viridis Network là € 0.0007972 mỗi VRD, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VRD. Khối lượng giao dịch của Viridis Network đã thay đổi +27.60% (€ 20,958.25 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VRD là € 75,928.82.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$104.87K
Nguồn cung lưu hành
0 VRD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Viridis Network đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 VRD là € 0.0007972 EUR , nghĩa là để mua 5 VRD, bạn phải trả € 0.003986 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 1,254.46 VRD, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 62,722.9 VRD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 VRD thành Euro đã thay đổi -3.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.44%, đạt mức cao nhất là 0.0008610 EUR và mức thấp nhất là 0.0007904 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 VRD là € 0.001405 EUR , thay đổi -43.23% so với giá hiện tại. Viridis Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+€
0.0007980EURVRD đến EUR
Số lượng
09:10 am hôm nay
0.5 VRD
€0.0003986
1 VRD
€0.0007972
5 VRD
€0.003986
10 VRD
€0.007972
50 VRD
€0.03986
100 VRD
€0.07972
500 VRD
€0.3986
1000 VRD
€0.7972
EUR đến VRD
Số lượng09:10 am hôm nay
0.5EUR627.23 VRD
1EUR1,254.46 VRD
5EUR6,272.29 VRD
10EUR12,544.58 VRD
50EUR62,722.9 VRD
100EUR125,445.8 VRD
500EUR627,229.02 VRD
1000EUR1,254,458.04 VRD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VRD | $0.0004314 | $0.0004563 | -5.44% |
1 VRD | $0.0008628 | $0.0009125 | -5.44% |
5 VRD | $0.004314 | $0.004563 | -5.44% |
10 VRD | $0.008628 | $0.009125 | -5.44% |
50 VRD | $0.04314 | $0.04563 | -5.44% |
100 VRD | $0.08628 | $0.09125 | -5.44% |
500 VRD | $0.4314 | $0.4563 | -5.44% |
1000 VRD | $0.8628 | $0.9125 | -5.44% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:10 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 VRD | $0.0004314 | $0.0007603 | -43.23% |
1 VRD | $0.0008628 | $0.001521 | -43.23% |
5 VRD | $0.004314 | $0.007603 | -43.23% |
10 VRD | $0.008628 | $0.01521 | -43.23% |
50 VRD | $0.04314 | $0.07603 | -43.23% |
100 VRD | $0.08628 | $0.1521 | -43.23% |
500 VRD | $0.4314 | $0.7603 | -43.23% |
1000 VRD | $0.8628 | $1.52 | -43.23% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:10 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 VRD | $0.0004314 | $-0.{6}4567 | -- |
1 VRD | $0.0008628 | $-0.{6}9134 | -- |
5 VRD | $0.004314 | $-0.{5}4567 | -- |
10 VRD | $0.008628 | $-0.{5}9134 | -- |
50 VRD | $0.04314 | $-0.{4}4567 | -- |
100 VRD | $0.08628 | $-0.{4}9134 | -- |
500 VRD | $0.4314 | $-0.0004567 | -- |
1000 VRD | $0.8628 | $-0.0009134 | -- |
Dự đoán giá Viridis Network
Giá của VRD vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VRD, giá VRD dự kiến sẽ đạt $0.002895 vào năm 2025.
Giá của VRD vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá VRD dự kiến sẽ thay đổi -16.00%. Đến cuối năm 2030, giá VRD dự kiến sẽ đạt $0.005406 với ROI tích lũy là +526.54%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Viridis Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Viridis Network thành một số loại tiền fiat khác.
Viridis Network đến USD
1 VRD thành $ 0.0008628 USD
Viridis Network đến GBP
1 VRD thành £ 0.0006740 GBP
Viridis Network đến EUR
1 VRD thành € 0.0007972 EUR
Viridis Network đến KRW
1 VRD thành ₩ 1.19 KRW
Viridis Network đến CAD
1 VRD thành $ 0.001176 CAD
Viridis Network đến AUD
1 VRD thành $ 0.001279 AUD
Viridis Network đến JPY
1 VRD thành ¥ 0.1392 JPY
Viridis Network đến BRL
1 VRD thành R$ 0.004675 BRL
Viridis Network đến CNY
1 VRD thành ¥ 0.006286 CNY
Viridis Network đến TWD
1 VRD thành NT$ 0.02812 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Viridis Network.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 54,219.65 EUR
Biaoqing đến EUR
1 BIAO thành € 0.008745 EUR
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.01471 EUR
PeiPei (ETH) đến EUR
1 PEIPEI thành € -- EUR
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8501 EUR
Hooked Protocol đến EUR
1 HOOK thành € 0.4399 EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 132.67 EUR
XRP đến EUR
1 XRP thành € 0.4050 EUR
Celestia đến EUR
1 TIA thành € 6.28 EUR
Toncoin đến EUR
1 TON thành € 6.79 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Viridis Network và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Viridis Network và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Viridis Network theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Viridis Network với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Viridis Network ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.