VV
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Virtual Versions(VV) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 VV với giá trị 1 VV cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Virtual Versions phổ biến nhất là VV sang EUR, trong đó mã của Virtual Versions là VV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi VV thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Virtual Versions đã thay đổi +11.36% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Virtual Versions(VV) đã thay đổi +11.36% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành VV trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €0.001116 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | €0.001116 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | €0.001112 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/11 09:00:13(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Virtual Versions
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Virtual Versions (VV)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Virtual Versions trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua VV (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VV bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F FidesCapital 301 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng9366.38 USDT Giới hạn200 - 8738 EUR | ||
A AURA_LEGAL24l7 35 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng15477.5 USDT Giới hạn500 - 14900 EUR | ||
Y YY_Group_Exchange 50 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng2945.83 USDT Giới hạn600 - 2500 EUR | ||
G GOATFinance 132 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 0.933 EUR | Số lượng16169.07 USDT Giới hạn800 - 16000 EUR | ||
A ALTEWAY 1130 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng32435.77 USDT Giới hạn500 - 30000 EUR |
Các ưu đãi bán VV (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp VV lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi VV sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
P P2pexchange11 31 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 91.00% | 0.99 EUR | Số lượng50000 USDT Giới hạn280 - 280 EUR | ||
C CArolin.A 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 0.948 EUR | Số lượng38665.91 USDT Giới hạn1000 - 28000 EUR | ||
M MORALES P2P 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.945 EUR | Số lượng30000 USDT Giới hạn500 - 28350 EUR | ||
T Trujillo.ooz 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 43.00% | 0.94 EUR | Số lượng18399.07 USDT Giới hạn950 - 27000 EUR | ||
R Russiad_BC 23 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 0.927 EUR | Số lượng450 USDT Giới hạn150 - 417.15 EUR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Virtual Versions thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Virtual Versions thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Virtual Versions là € 0.001138 mỗi VV, với tổng vốn hoá thị trường của € 422,157.25 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 370,827,650 VV. Khối lượng giao dịch của Virtual Versions đã thay đổi +186.88% (€ 498,222.64 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VV là € 266,597.45.
Vốn hoá thị trường
$457.52K
Khối lượng 24h
$828.89K
Nguồn cung lưu hành
370.83M VV
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Virtual Versions đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 VV là € 0.001138 EUR , nghĩa là để mua 5 VV, bạn phải trả € 0.005692 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 878.41 VV, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 43,920.56 VV, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 VV thành Euro đã thay đổi -27.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.36%, đạt mức cao nhất là 0.001413 EUR và mức thấp nhất là 0.0009537 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 VV là € 0.002783 EUR , thay đổi -59.39% so với giá hiện tại. Virtual Versions đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+€
0.001182EURVV đến EUR
Số lượng
09:40 am hôm nay
0.5 VV
€0.0005692
1 VV
€0.001138
5 VV
€0.005692
10 VV
€0.01138
50 VV
€0.05692
100 VV
€0.1138
500 VV
€0.5692
1000 VV
€1.14
EUR đến VV
Số lượng09:40 am hôm nay
0.5EUR439.21 VV
1EUR878.41 VV
5EUR4,392.06 VV
10EUR8,784.11 VV
50EUR43,920.56 VV
100EUR87,841.12 VV
500EUR439,205.58 VV
1000EUR878,411.16 VV
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:40 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VV | $0.0006169 | $0.0005547 | +11.36% |
1 VV | $0.001234 | $0.001109 | +11.36% |
5 VV | $0.006169 | $0.005547 | +11.36% |
10 VV | $0.01234 | $0.01109 | +11.36% |
50 VV | $0.06169 | $0.05547 | +11.36% |
100 VV | $0.1234 | $0.1109 | +11.36% |
500 VV | $0.6169 | $0.5547 | +11.36% |
1000 VV | $1.23 | $1.11 | +11.36% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:40 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 VV | $0.0006169 | $0.001508 | -59.39% |
1 VV | $0.001234 | $0.003016 | -59.39% |
5 VV | $0.006169 | $0.01508 | -59.39% |
10 VV | $0.01234 | $0.03016 | -59.39% |
50 VV | $0.06169 | $0.1508 | -59.39% |
100 VV | $0.1234 | $0.3016 | -59.39% |
500 VV | $0.6169 | $1.51 | -59.39% |
1000 VV | $1.23 | $3.02 | -59.39% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:40 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 VV | $0.0006169 | $-0.{4}2379 | -- |
1 VV | $0.001234 | $-0.{4}4759 | -- |
5 VV | $0.006169 | $-0.0002379 | -- |
10 VV | $0.01234 | $-0.0004759 | -- |
50 VV | $0.06169 | $-0.002379 | -- |
100 VV | $0.1234 | $-0.004759 | -- |
500 VV | $0.6169 | $-0.02379 | -- |
1000 VV | $1.23 | $-0.04759 | -- |
Dự đoán giá Virtual Versions
Giá của VV vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VV, giá VV dự kiến sẽ đạt $0.002575 vào năm 2025.
Giá của VV vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá VV dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2030, giá VV dự kiến sẽ đạt $0.003341 với ROI tích lũy là +170.80%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Virtual Versions phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Virtual Versions thành một số loại tiền fiat khác.
Virtual Versions đến USD
1 VV thành $ 0.001234 USD
Virtual Versions đến GBP
1 VV thành £ 0.0009590 GBP
Virtual Versions đến EUR
1 VV thành € 0.001138 EUR
Virtual Versions đến KRW
1 VV thành ₩ 1.7 KRW
Virtual Versions đến CAD
1 VV thành $ 0.001682 CAD
Virtual Versions đến AUD
1 VV thành $ 0.001826 AUD
Virtual Versions đến JPY
1 VV thành ¥ 0.1994 JPY
Virtual Versions đến BRL
1 VV thành R$ 0.006682 BRL
Virtual Versions đến CNY
1 VV thành ¥ 0.008986 CNY
Virtual Versions đến TWD
1 VV thành NT$ 0.04011 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Virtual Versions.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 53,684.74 EUR
Render đến EUR
1 RNDR thành € 5.9 EUR
PeiPei (ETH) đến EUR
1 PEIPEI thành € -- EUR
Minu đến EUR
1 MINU thành € 0.{6}3206 EUR
Hooked Protocol đến EUR
1 HOOK thành € 0.4465 EUR
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.01454 EUR
Biaoqing đến EUR
1 BIAO thành € 0.008937 EUR
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8581 EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 131.43 EUR
Super Trump Coin đến EUR
1 STRUMP thành € 0.008399 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Virtual Versions và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Virtual Versions và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Virtual Versions theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Virtual Versions với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Virtual Versions ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.