![base info Voice Street](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0236477ec658e7f4e24d22b548fbe1561710263348605.png)
![VST](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0236477ec658e7f4e24d22b548fbe1561710263348605.png)
VST
ARS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Voice Street(VST) thành Peso Argentina(ARS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 VST với giá trị 1 VST cho 10.10 ARS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ARS
Ký hiệu của ARS là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Voice Street phổ biến nhất là VST sang ARS, trong đó mã của Voice Street là VST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ARS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi VST thành ARS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Voice Street đã thay đổi +2.15% thành ARS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Voice Street(VST) đã thay đổi +2.15% thành ARS trong khi đó Peso Argentina(ARS) đã thay đổi % thành VST trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | $10.1 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/13 23:27:33(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Voice Street
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Voice Street (VST)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Voice Street trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua VST (hoặc USDT) bằng ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VST bằng ARS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C Choman ![]() 177 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1453.9 ARS | Số lượng70.57 USDT Giới hạn10000 - 102601.72 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SolJara ![]() ![]() 932 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1454 ARS | Số lượng324.64 USDT Giới hạn10000 - 472026 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
L LuchoLM ![]() 264 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1454 ARS | Số lượng401.14 USDT Giới hạn10000 - 583257 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G Gabi966 ![]() 55 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1454 ARS | Số lượng217.29 USDT Giới hạn5000 - 315939.66 ARS | ![]() ![]() ![]() | |
J Jonathan22 ![]() 258 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 1454 ARS | Số lượng33.31 USDT Giới hạn5000 - 53434 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán VST (hoặc USDT) lấy ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp VST lấy ARS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi VST sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy ARS trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
m mnfranco ![]() 34 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 87.00% | 1441 ARS | Số lượng670 USDT Giới hạn35000 - 884000 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
C Choman ![]() 177 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1435.26 ARS | Số lượng648.82 USDT Giới hạn5000 - 250000 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
B BossTradingH ![]() ![]() 649 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1435.25 ARS | Số lượng929.83 USDT Giới hạn1400 - 1334538 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
L LuchoLM ![]() 264 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1435.25 ARS | Số lượng281.34 USDT Giới hạn1400 - 500000 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R Racso ![]() 25 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1433.3 ARS | Số lượng300 USDT Giới hạn1400 - 350000 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Voice Street thành Peso Argentina?
Tỷ lệ chuyển đổi Voice Street thành Peso Argentina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Voice Street là $ 10.1 mỗi VST, với tổng vốn hoá thị trường của $ 0 ARS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VST. Khối lượng giao dịch của Voice Street đã thay đổi -7.42% ($ -3,580,084.53 ARS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VST là $ 48,231,567.03.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$48.61K
Nguồn cung lưu hành
0 VST
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Voice Street đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 VST là $ 10.1 ARS , nghĩa là để mua 5 VST, bạn phải trả $ 50.49 ARS . Ngược lại, $1 ARS có thể được giao dịch lấy 0.09902 VST, trong khi $50 ARS có thể chuyển đổi thành 4.95 VST, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 VST thành Peso Argentina đã thay đổi -15.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.15%, đạt mức cao nhất là 10.42 ARS và mức thấp nhất là 9.8 ARS . Một tháng trước, giá trị của 1 VST là $ 11.35 ARS , thay đổi -10.99% so với giá hiện tại. Voice Street đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +429.48% so với năm trước.
+$
8.19ARSVST đến ARS
Số lượng
23:27 hôm nay
0.5 VST
$5.05
1 VST
$10.1
5 VST
$50.49
10 VST
$100.99
50 VST
$504.93
100 VST
$1,009.85
500 VST
$5,049.26
1000 VST
$10,098.52
ARS đến VST
Số lượng23:27 hôm nay
0.5ARS0.04951 VST
1ARS0.09902 VST
5ARS0.4951 VST
10ARS0.9902 VST
50ARS4.95 VST
100ARS9.9 VST
500ARS49.51 VST
1000ARS99.02 VST
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VST | $0.005497 | $0.005382 | +2.15% |
1 VST | $0.01099 | $0.01076 | +2.15% |
5 VST | $0.05497 | $0.05382 | +2.15% |
10 VST | $0.1099 | $0.1076 | +2.15% |
50 VST | $0.5497 | $0.5382 | +2.15% |
100 VST | $1.1 | $1.08 | +2.15% |
500 VST | $5.5 | $5.38 | +2.15% |
1000 VST | $10.99 | $10.76 | +2.15% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:27 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 VST | $0.005497 | $0.006176 | -10.99% |
1 VST | $0.01099 | $0.01235 | -10.99% |
5 VST | $0.05497 | $0.06176 | -10.99% |
10 VST | $0.1099 | $0.1235 | -10.99% |
50 VST | $0.5497 | $0.6176 | -10.99% |
100 VST | $1.1 | $1.24 | -10.99% |
500 VST | $5.5 | $6.18 | -10.99% |
1000 VST | $10.99 | $12.35 | -10.99% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:27 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 VST | $0.005497 | $0.001038 | +429.48% |
1 VST | $0.01099 | $0.002076 | +429.48% |
5 VST | $0.05497 | $0.01038 | +429.48% |
10 VST | $0.1099 | $0.02076 | +429.48% |
50 VST | $0.5497 | $0.1038 | +429.48% |
100 VST | $1.1 | $0.2076 | +429.48% |
500 VST | $5.5 | $1.04 | +429.48% |
1000 VST | $10.99 | $2.08 | +429.48% |
Dự đoán giá Voice Street
Giá của VST vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VST, giá VST dự kiến sẽ đạt $0.01179 vào năm 2025.
Giá của VST vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá VST dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2030, giá VST dự kiến sẽ đạt $0.01360 với ROI tích lũy là +24.19%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Voice Street phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Voice Street thành một số loại tiền fiat khác.
Voice Street đến USD
1 VST thành $ 0.01099 USD
Voice Street đến GBP
1 VST thành £ 0.008471 GBP
Voice Street đến EUR
1 VST thành € 0.01007 EUR
Voice Street đến KRW
1 VST thành ₩ 15.12 KRW
Voice Street đến CAD
1 VST thành $ 0.01500 CAD
Voice Street đến AUD
1 VST thành $ 0.01625 AUD
Voice Street đến JPY
1 VST thành ¥ 1.74 JPY
Voice Street đến BRL
1 VST thành R$ 0.05969 BRL
Voice Street đến CNY
1 VST thành ¥ 0.07990 CNY
Voice Street đến TWD
1 VST thành NT$ 0.3577 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ARS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Voice Street.
Bitcoin đến ARS
1 BTC thành $ 54,780,815.5 ARS
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Renzo đến ARS
1 REZ thành $ -- ARS
Render đến ARS
1 RNDR thành $ 5,647.39 ARS
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến ARS
1 BIAO thành $ 13.46 ARS
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến ARS
1 NOT thành $ 13.84 ARS
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến ARS
1 FOFAR thành $ -- ARS
Pepe đến ARS
1 PEPE thành $ 0.008136 ARS
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến ARS
1 SOL thành $ 131,603.9 ARS
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến ARS
1 TON thành $ 6,715.68 ARS
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Ethereum đến ARS
1 ETH thành $ 2,937,417.95 ARS
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Voice Street và ARS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Voice Street và ARS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Voice Street theo ARS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Voice Street với 1 ARS
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Voice Street ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.