![base info Voxel X Network](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/73d55c366e75e2af2d42f7e00df5489b1710263306834.png)
![VXL](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/73d55c366e75e2af2d42f7e00df5489b1710263306834.png)
VXL
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Voxel X Network(VXL) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 VXL với giá trị 1 VXL cho 0.18 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Voxel X Network phổ biến nhất là VXL sang ISK, trong đó mã của Voxel X Network là VXL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi VXL thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Voxel X Network đã thay đổi +1.05% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Voxel X Network(VXL) đã thay đổi +1.05% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành VXL trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | kr0.1777 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/10 11:04:23(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Voxel X Network
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Voxel X Network (VXL)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Voxel X Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua VXL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VXL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VXL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
金 金边安欣币行 ![]() ![]() 363 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.01 USD | Số lượng1362.64 USDT Giới hạn10 - 700 USD | ![]() ![]() ![]() | |
P Ponreay_FX ![]() 166 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1.01 USD | Số lượng1000 USDT Giới hạn10 - 1010 USD | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Q QuickResponse100% ![]() ![]() 143 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.03 USD | Số lượng10 USDT Giới hạn10 - 10 USD | ![]() ![]() | |
T TradePro ![]() 19 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.03 USD | Số lượng818.96 USDT Giới hạn100 - 800 USD | ![]() ![]() | |
R Russiad_BC ![]() 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.034 USD | Số lượng127.48 USDT Giới hạn10 - 129 USD | ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán VXL (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp VXL lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi VXL sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S Suarman Trades ![]() 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 1.2 USD | Số lượng39000 USDT Giới hạn1200 - 46000 USD | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R Russiad_BC ![]() 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.197 USD | Số lượng3723.2 USDT Giới hạn10 - 4000 USD | ![]() | |
R Recharge ![]() 42 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.195 USD | Số lượng841.7 USDT Giới hạn10 - 1600 USD | ![]() | |
c cR7_trader ![]() 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.123 USD | Số lượng4788.74 USDT Giới hạn100 - 5000 USD | ![]() | |
B BGUSER-VBXPGM6X ![]() 45 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 1.122 USD | Số lượng99576.3 USDT Giới hạn10 - 50000 USD | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Voxel X Network thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Voxel X Network thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Voxel X Network là kr 0.1777 mỗi VXL, với tổng vốn hoá thị trường của kr 39,159,269.34 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 220,380,540 VXL. Khối lượng giao dịch của Voxel X Network đã thay đổi 0.00% (kr 0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VXL là kr 15,638.75.
Vốn hoá thị trường
$284.28K
Khối lượng 24h
$113.52997476
Nguồn cung lưu hành
220.38M VXL
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Voxel X Network đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 VXL là kr 0.1777 ISK , nghĩa là để mua 5 VXL, bạn phải trả kr 0.8884 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 5.63 VXL, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 281.39 VXL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 VXL thành Króna Iceland đã thay đổi -10.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.05%, đạt mức cao nhất là 0.1777 ISK và mức thấp nhất là 0.1758 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 VXL là kr 0.2307 ISK , thay đổi -22.98% so với giá hiện tại. Voxel X Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.16% so với năm trước.
-kr
0.3803ISKVXL đến ISK
Số lượng
11:04 am hôm nay
0.5 VXL
kr0.08884
1 VXL
kr0.1777
5 VXL
kr0.8884
10 VXL
kr1.78
50 VXL
kr8.88
100 VXL
kr17.77
500 VXL
kr88.84
1000 VXL
kr177.69
ISK đến VXL
Số lượng11:04 am hôm nay
0.5ISK2.81 VXL
1ISK5.63 VXL
5ISK28.14 VXL
10ISK56.28 VXL
50ISK281.39 VXL
100ISK562.78 VXL
500ISK2,813.9 VXL
1000ISK5,627.8 VXL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 11:04 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VXL | $0.0006450 | $0.0006383 | +1.05% |
1 VXL | $0.001290 | $0.001277 | +1.05% |
5 VXL | $0.006450 | $0.006383 | +1.05% |
10 VXL | $0.01290 | $0.01277 | +1.05% |
50 VXL | $0.06450 | $0.06383 | +1.05% |
100 VXL | $0.1290 | $0.1277 | +1.05% |
500 VXL | $0.6450 | $0.6383 | +1.05% |
1000 VXL | $1.29 | $1.28 | +1.05% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 11:04 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 VXL | $0.0006450 | $0.0008375 | -22.98% |
1 VXL | $0.001290 | $0.001675 | -22.98% |
5 VXL | $0.006450 | $0.008375 | -22.98% |
10 VXL | $0.01290 | $0.01675 | -22.98% |
50 VXL | $0.06450 | $0.08375 | -22.98% |
100 VXL | $0.1290 | $0.1675 | -22.98% |
500 VXL | $0.6450 | $0.8375 | -22.98% |
1000 VXL | $1.29 | $1.67 | -22.98% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 11:04 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 VXL | $0.0006450 | $0.002025 | -68.16% |
1 VXL | $0.001290 | $0.004051 | -68.16% |
5 VXL | $0.006450 | $0.02025 | -68.16% |
10 VXL | $0.01290 | $0.04051 | -68.16% |
50 VXL | $0.06450 | $0.2025 | -68.16% |
100 VXL | $0.1290 | $0.4051 | -68.16% |
500 VXL | $0.6450 | $2.03 | -68.16% |
1000 VXL | $1.29 | $4.05 | -68.16% |
Dự đoán giá Voxel X Network
Giá của VXL vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VXL, giá VXL dự kiến sẽ đạt $0.002139 vào năm 2025.
Giá của VXL vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá VXL dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2030, giá VXL dự kiến sẽ đạt $0.005032 với ROI tích lũy là +290.09%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Voxel X Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Voxel X Network thành một số loại tiền fiat khác.
Voxel X Network đến USD
1 VXL thành $ 0.001290 USD
Voxel X Network đến GBP
1 VXL thành £ 0.001007 GBP
Voxel X Network đến EUR
1 VXL thành € 0.001192 EUR
Voxel X Network đến KRW
1 VXL thành ₩ 1.79 KRW
Voxel X Network đến CAD
1 VXL thành $ 0.001758 CAD
Voxel X Network đến AUD
1 VXL thành $ 0.001914 AUD
Voxel X Network đến JPY
1 VXL thành ¥ 0.2084 JPY
Voxel X Network đến BRL
1 VXL thành R$ 0.006987 BRL
Voxel X Network đến CNY
1 VXL thành ¥ 0.009398 CNY
Voxel X Network đến TWD
1 VXL thành NT$ 0.04208 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Voxel X Network.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 8,076,401.93 ISK
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Biaoqing đến ISK
1 BIAO thành kr 1.33 ISK
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến ISK
1 NOT thành kr 2.22 ISK
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
PeiPei (ETH) đến ISK
1 PEIPEI thành kr -- ISK
Pepe đến ISK
1 PEPE thành kr 0.001266 ISK
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Hooked Protocol đến ISK
1 HOOK thành kr 65.77 ISK
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Solana đến ISK
1 SOL thành kr 19,806.04 ISK
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
XRP đến ISK
1 XRP thành kr 60.89 ISK
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Celestia đến ISK
1 TIA thành kr 943.9 ISK
![other assets Celestia](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/776f20b6dfebcc803194eb137ee769d41716052025141.png)
Toncoin đến ISK
1 TON thành kr 1,011.52 ISK
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Voxel X Network và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Voxel X Network và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Voxel X Network theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Voxel X Network với 1 ISK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Voxel X Network ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.