![base info WALLi](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bc973b453776f776c21d41f8cb729e421711732387203.png)
![WALLI](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bc973b453776f776c21d41f8cb729e421711732387203.png)
WALLI
NGN
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi WALLi(WALLI) thành Naira Nigeria(NGN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WALLI với giá trị 1 WALLI cho 0.10 NGN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin NGN
Ký hiệu của NGN là ₦.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WALLi phổ biến nhất là WALLI sang NGN, trong đó mã của WALLi là WALLI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WALLI thành NGN
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, WALLi đã thay đổi +5.88% thành NGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WALLi(WALLI) đã thay đổi +5.88% thành NGN trong khi đó Naira Nigeria(NGN) đã thay đổi % thành WALLI trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₦0.1008 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/27 09:14:41(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua WALLi
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua WALLi (WALLI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua WALLi trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WALLI (hoặc USDT) bằng NGN (Nigerian Naira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WALLI bằng NGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WALLI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán WALLI (hoặc USDT) lấy NGN (Nigerian Naira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WALLI lấy NGN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WALLI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WALLi thành Naira Nigeria?
Tỷ lệ chuyển đổi WALLi thành Naira Nigeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WALLi là ₦ 0.1008 mỗi WALLI, với tổng vốn hoá thị trường của ₦ 0 NGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WALLI. Khối lượng giao dịch của WALLi đã thay đổi -51.96% (₦ -117,535.25 NGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WALLI là ₦ 226,218.13.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$65.49484304
Nguồn cung lưu hành
0 WALLI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của WALLi đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WALLI là ₦ 0.1008 NGN , nghĩa là để mua 5 WALLI, bạn phải trả ₦ 0.5039 NGN . Ngược lại, ₦1 NGN có thể được giao dịch lấy 9.92 WALLI, trong khi ₦50 NGN có thể chuyển đổi thành 496.09 WALLI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WALLI thành Naira Nigeria đã thay đổi -6.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.88%, đạt mức cao nhất là 0.08839 NGN và mức thấp nhất là 0.08280 NGN . Một tháng trước, giá trị của 1 WALLI là ₦ 0.1147 NGN , thay đổi -13.68% so với giá hiện tại. WALLi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+₦
0.08767NGNWALLI đến NGN
Số lượng
09:14 am hôm nay
0.5 WALLI
₦0.05039
1 WALLI
₦0.1008
5 WALLI
₦0.5039
10 WALLI
₦1.01
50 WALLI
₦5.04
100 WALLI
₦10.08
500 WALLI
₦50.39
1000 WALLI
₦100.79
NGN đến WALLI
Số lượng09:14 am hôm nay
0.5NGN4.96 WALLI
1NGN9.92 WALLI
5NGN49.61 WALLI
10NGN99.22 WALLI
50NGN496.09 WALLI
100NGN992.18 WALLI
500NGN4,960.91 WALLI
1000NGN9,921.82 WALLI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WALLI | $0.{4}3037 | $0.{4}2890 | +5.88% |
1 WALLI | $0.{4}6074 | $0.{4}5780 | +5.88% |
5 WALLI | $0.0003037 | $0.0002890 | +5.88% |
10 WALLI | $0.0006074 | $0.0005780 | +5.88% |
50 WALLI | $0.003037 | $0.002890 | +5.88% |
100 WALLI | $0.006074 | $0.005780 | +5.88% |
500 WALLI | $0.03037 | $0.02890 | +5.88% |
1000 WALLI | $0.06074 | $0.05780 | +5.88% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:14 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WALLI | $0.{4}3037 | $0.{4}3456 | -13.68% |
1 WALLI | $0.{4}6074 | $0.{4}6911 | -13.68% |
5 WALLI | $0.0003037 | $0.0003456 | -13.68% |
10 WALLI | $0.0006074 | $0.0006911 | -13.68% |
50 WALLI | $0.003037 | $0.003456 | -13.68% |
100 WALLI | $0.006074 | $0.006911 | -13.68% |
500 WALLI | $0.03037 | $0.03456 | -13.68% |
1000 WALLI | $0.06074 | $0.06911 | -13.68% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:14 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WALLI | $0.{4}3037 | $0.{5}3952 | 0.00% |
1 WALLI | $0.{4}6074 | $0.{5}7904 | 0.00% |
5 WALLI | $0.0003037 | $0.{4}3952 | 0.00% |
10 WALLI | $0.0006074 | $0.{4}7904 | 0.00% |
50 WALLI | $0.003037 | $0.0003952 | 0.00% |
100 WALLI | $0.006074 | $0.0007904 | 0.00% |
500 WALLI | $0.03037 | $0.003952 | 0.00% |
1000 WALLI | $0.06074 | $0.007904 | 0.00% |
Dự đoán giá WALLi
Giá của WALLI vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WALLI, giá WALLI dự kiến sẽ đạt $0.0001409 vào năm 2025.
Giá của WALLI vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá WALLI dự kiến sẽ thay đổi -9.00%. Đến cuối năm 2030, giá WALLI dự kiến sẽ đạt $0.0001995 với ROI tích lũy là +228.43%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua 1inch Network
![other crypto 1inch Network](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/733e3c9630ac409b2cfcec547c980a38.png)
Hướng dẫn mua Loopring
![other crypto Loopring](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/ecab8b6d7d182a7c0f69e02f13403db7.png)
Hướng dẫn mua Inter Milan Fan Token
![other crypto Inter Milan Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/9db7f5d86c75738aef9ce35e632e14fc.png)
Hướng dẫn mua ImmutableX
![other crypto ImmutableX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/875db4f5bf23df2a429551cc4dd9008a.png)
Hướng dẫn mua Basic Attention Token
![other crypto Basic Attention Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/91ca0b60f71ae435b2b3064fbcc9b104.png)
Hướng dẫn mua Abracadabra Money
![other crypto Abracadabra Money](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/85cec66431d362c154bf19ab85094828.png)
Hướng dẫn mua Frax Protocol
![other crypto Frax Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/7e81dc8c4fb6fc93f05301bb70078c49.png)
Hướng dẫn mua Atlético Madrid Fan Token
![other crypto Atlético Madrid Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/782a9db0bdad52f50b8004fc70e938dc.png)
Hướng dẫn mua Flamengo Fan Token
![other crypto Flamengo Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/7b61f9bd98a603f37471dccc0a3abf45.png)
Hướng dẫn mua Audius
![other crypto Audius](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/cc46c42673b5971efcfbf4591a614bd7.png)
Hướng dẫn mua Terra
![other crypto Terra](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/c842d4506668a8d752835000f4eb08a4.png)
Chuyển đổi WALLi phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của WALLi thành một số loại tiền fiat khác.
WALLi đến USD
1 WALLI thành $ 0.{4}6074 USD
WALLi đến GBP
1 WALLI thành £ 0.{4}4720 GBP
WALLi đến EUR
1 WALLI thành € 0.{4}5586 EUR
WALLi đến KRW
1 WALLI thành ₩ 0.08411 KRW
WALLi đến CAD
1 WALLI thành $ 0.{4}8399 CAD
WALLi đến AUD
1 WALLI thành $ 0.{4}9277 AUD
WALLi đến JPY
1 WALLI thành ¥ 0.009338 JPY
WALLi đến BRL
1 WALLI thành R$ 0.0003435 BRL
WALLi đến CNY
1 WALLI thành ¥ 0.0004407 CNY
WALLi đến TWD
1 WALLI thành NT$ 0.001993 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang NGN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với WALLi.
Bitcoin đến NGN
1 BTC thành ₦ 112,774,239.12 NGN
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Baby Trump (BSC) đến NGN
1 BABYTRUMP thành ₦ 17.82 NGN
![other assets Baby Trump (BSC)](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0e08e486ddcdcfaf3ef203b95a55a7b01708967438114.png)
Ethereum đến NGN
1 ETH thành ₦ 5,419,688.42 NGN
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Super Trump Coin đến NGN
1 STRUMP thành ₦ 19.7 NGN
![other assets Super Trump Coin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Solana đến NGN
1 SOL thành ₦ 309,924.1 NGN
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Pepe đến NGN
1 PEPE thành ₦ 0.01998 NGN
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Render đến NGN
1 RENDER thành ₦ 11,304.7 NGN
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Solympics đến NGN
1 SOLYMPICS thành ₦ -- NGN
Notcoin đến NGN
1 NOT thành ₦ 23.6 NGN
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Toncoin đến NGN
1 TON thành ₦ 11,150.23 NGN
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa WALLi và NGN.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như WALLi và NGN. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của WALLi theo NGN, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua WALLi với 1 NGN
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua WALLi ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.