![base info Wally The Whale](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/d8801285a415b3fd12281f0673b600401712941880835.png)
![WALLY](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/d8801285a415b3fd12281f0673b600401712941880835.png)
WALLY
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Wally The Whale(WALLY) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WALLY với giá trị 1 WALLY cho 0.00 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wally The Whale phổ biến nhất là WALLY sang IDR, trong đó mã của Wally The Whale là WALLY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WALLY thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Wally The Whale đã thay đổi +9.51% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wally The Whale(WALLY) đã thay đổi +9.51% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành WALLY trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp0.001135 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/08 14:40:42(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Wally The Whale
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Wally The Whale (WALLY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Wally The Whale trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WALLY (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WALLY bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WALLY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1085 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15700 IDR | Số lượng99.3 USDT Giới hạn157000 - 471000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1153 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15700 IDR | Số lượng105.28 USDT Giới hạn157000 - 471000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 738 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15700 IDR | Số lượng370.14 USDT Giới hạn157000 - 471000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 302 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 16025 IDR | Số lượng336.21 USDT Giới hạn1602500 - 2403750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SharingCrypto ![]() ![]() 2089 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16387 IDR | Số lượng379.28 USDT Giới hạn100000 - 415000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán WALLY (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WALLY lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WALLY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A ARYFASTTRADE ![]() ![]() 3705 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16413 IDR | Số lượng29114.82 USDT Giới hạn2000000 - 200000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
V VIP_USDT ![]() ![]() 2373 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16411 IDR | Số lượng64134.82 USDT Giới hạn1000000 - 10000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Y YAMASITHA STORE ![]() ![]() 3681 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16410 IDR | Số lượng49079.09 USDT Giới hạn300000 - 5000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A ARANNCY EXCHANGER ![]() ![]() 2465 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16410 IDR | Số lượng74369.43 USDT Giới hạn500000 - 300000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SemogaBerkah ![]() 195 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 16410 IDR | Số lượng10000 USDT Giới hạn3000000 - 150000000 IDR | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Wally The Whale thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Wally The Whale thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wally The Whale là Rp 0.001135 mỗi WALLY, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WALLY. Khối lượng giao dịch của Wally The Whale đã thay đổi -80.91% (Rp -473,212,319.59 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WALLY là Rp 584,864,756.13.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$6.86K
Nguồn cung lưu hành
0 WALLY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Wally The Whale đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WALLY là Rp 0.001135 IDR , nghĩa là để mua 5 WALLY, bạn phải trả Rp 0.005675 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 881.04 WALLY, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 44,051.86 WALLY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WALLY thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -44.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.51%, đạt mức cao nhất là 0.001175 IDR và mức thấp nhất là 0.0009551 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 WALLY là Rp 0.006891 IDR , thay đổi -83.58% so với giá hiện tại. Wally The Whale đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+Rp
0.0001550IDRWALLY đến IDR
Số lượng
14:40 hôm nay
0.5 WALLY
Rp0.0005675
1 WALLY
Rp0.001135
5 WALLY
Rp0.005675
10 WALLY
Rp0.01135
50 WALLY
Rp0.05675
100 WALLY
Rp0.1135
500 WALLY
Rp0.5675
1000 WALLY
Rp1.14
IDR đến WALLY
Số lượng14:40 hôm nay
0.5IDR440.52 WALLY
1IDR881.04 WALLY
5IDR4,405.19 WALLY
10IDR8,810.37 WALLY
50IDR44,051.86 WALLY
100IDR88,103.71 WALLY
500IDR440,518.57 WALLY
1000IDR881,037.15 WALLY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WALLY | $0.{7}3489 | $0.{7}3187 | +9.51% |
1 WALLY | $0.{7}6979 | $0.{7}6375 | +9.51% |
5 WALLY | $0.{6}3489 | $0.{6}3187 | +9.51% |
10 WALLY | $0.{6}6979 | $0.{6}6375 | +9.51% |
50 WALLY | $0.{5}3489 | $0.{5}3187 | +9.51% |
100 WALLY | $0.{5}6979 | $0.{5}6375 | +9.51% |
500 WALLY | $0.{4}3489 | $0.{4}3187 | +9.51% |
1000 WALLY | $0.{4}6979 | $0.{4}6375 | +9.51% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:40 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WALLY | $0.{7}3489 | $0.{6}2118 | -83.58% |
1 WALLY | $0.{7}6979 | $0.{6}4237 | -83.58% |
5 WALLY | $0.{6}3489 | $0.{5}2118 | -83.58% |
10 WALLY | $0.{6}6979 | $0.{5}4237 | -83.58% |
50 WALLY | $0.{5}3489 | $0.{4}2118 | -83.58% |
100 WALLY | $0.{5}6979 | $0.{4}4237 | -83.58% |
500 WALLY | $0.{4}3489 | $0.0002118 | -83.58% |
1000 WALLY | $0.{4}6979 | $0.0004237 | -83.58% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:40 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WALLY | $0.{7}3489 | $0.{9}1294 | -- |
1 WALLY | $0.{7}6979 | $0.{9}2588 | -- |
5 WALLY | $0.{6}3489 | $0.{8}1294 | -- |
10 WALLY | $0.{6}6979 | $0.{8}2588 | -- |
50 WALLY | $0.{5}3489 | $0.{7}1294 | -- |
100 WALLY | $0.{5}6979 | $0.{7}2588 | -- |
500 WALLY | $0.{4}3489 | $0.{6}1294 | -- |
1000 WALLY | $0.{4}6979 | $0.{6}2588 | -- |
Dự đoán giá Wally The Whale
Giá của WALLY vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WALLY, giá WALLY dự kiến sẽ đạt $0.{6}1772 vào năm 2025.
Giá của WALLY vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá WALLY dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2030, giá WALLY dự kiến sẽ đạt $0.{6}1712 với ROI tích lũy là +145.26%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Wally The Whale phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Wally The Whale thành một số loại tiền fiat khác.
Wally The Whale đến USD
1 WALLY thành $ 0.{7}6979 USD
Wally The Whale đến GBP
1 WALLY thành £ 0.{7}5434 GBP
Wally The Whale đến EUR
1 WALLY thành € 0.{7}6435 EUR
Wally The Whale đến KRW
1 WALLY thành ₩ 0.{4}9646 KRW
Wally The Whale đến CAD
1 WALLY thành $ 0.{7}9508 CAD
Wally The Whale đến AUD
1 WALLY thành $ 0.{6}1034 AUD
Wally The Whale đến JPY
1 WALLY thành ¥ 0.{4}1121 JPY
Wally The Whale đến BRL
1 WALLY thành R$ 0.{6}3827 BRL
Wally The Whale đến CNY
1 WALLY thành ¥ 0.{6}5081 CNY
Wally The Whale đến TWD
1 WALLY thành NT$ 0.{5}2265 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Wally The Whale.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 903,498,676.79 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Meme Cup đến IDR
1 MEMECUP thành Rp -- IDR
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 267.73 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Minu đến IDR
1 MINU thành Rp 0.003977 IDR
![other assets Minu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/58224ecc08efd2a168c68390fc57d3f81714410600203.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1397 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 61,867.5 IDR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
ether.fi đến IDR
1 ETHFI thành Rp 34,294.25 IDR
![other assets ether.fi](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9d43d9e402da993eab3b8c14bd4b3ab21710781950206.png)
Klaytn đến IDR
1 KLAY thành Rp 2,298.45 IDR
![other assets Klaytn](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/d757d3d68918501ae11a4b160496b53b1712053849998.png)
Super Trump đến IDR
1 STRUMP thành Rp 136.85 IDR
![other assets Super Trump](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,193,870.82 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Wally The Whale và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Wally The Whale và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Wally The Whale theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Wally The Whale với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Wally The Whale ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.