WOME
INR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi WAR OF MEME(WOME) thành Rupee Ấn Độ(INR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WOME với giá trị 1 WOME cho 0.00 INR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin INR
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WAR OF MEME phổ biến nhất là WOME sang INR, trong đó mã của WAR OF MEME là WOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WOME thành INR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, WAR OF MEME đã thay đổi -3.96% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WAR OF MEME(WOME) đã thay đổi -3.96% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành WOME trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₹0.0002474 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/07/07 04:20:26(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua WAR OF MEME
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua WAR OF MEME (WOME)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua WAR OF MEME trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WOME (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOME bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
1 1USDT Giveaway 563 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1 INR | Số lượng19 USDT Giới hạn1 - 1 INR | ||
N NITSTAR 439 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 90.00% | 93.1 INR | Số lượng21.87 USDT Giới hạn100 - 500 INR | ||
C CRYPTO 7845560877 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 81.00% | 94.39 INR | Số lượng733.87 USDT Giới hạn1 - 31537.55 INR | ||
R Ragnar crypto 78 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 94.85 INR | Số lượng2814.83 USDT Giới hạn5000 - 50000 INR | ||
E E-Rupee-PVT.LTD 1277 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 94.89 INR | Số lượng1375.65 USDT Giới hạn5000 - 50000 INR |
Các ưu đãi bán WOME (hoặc USDT) lấy INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WOME lấy INR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WOME sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy INR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
J JayRJ 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 86.00% | 93.5 INR | Số lượng1000 USDT Giới hạn10000 - 50000 INR | ||
J JayRJ 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 86.00% | 93 INR | Số lượng537.64 USDT Giới hạn10000 - 50000.52 INR | ||
V VEDHANTH SAI 63 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 82.00% | 92 INR | Số lượng230 USDT Giới hạn10000 - 21000 INR | ||
F FOULRTY TRADERS 615 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 92 INR | Số lượng728 USDT Giới hạn20000 - 89976 INR | ||
M Mr_IKhan 445 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 87.00% | 91.7 INR | Số lượng500 USDT Giới hạn10000 - 45850 INR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAR OF MEME thành Rupee Ấn Độ?
Tỷ lệ chuyển đổi WAR OF MEME thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WAR OF MEME là ₹ 0.0002474 mỗi WOME, với tổng vốn hoá thị trường của ₹ 0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WOME. Khối lượng giao dịch của WAR OF MEME đã thay đổi -97.10% (₹ -836,266.98 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOME là ₹ 861,281.17.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$299.67089509
Nguồn cung lưu hành
0 WOME
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của WAR OF MEME đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WOME là ₹ 0.0002474 INR , nghĩa là để mua 5 WOME, bạn phải trả ₹ 0.001237 INR . Ngược lại, ₹1 INR có thể được giao dịch lấy 4,041.32 WOME, trong khi ₹50 INR có thể chuyển đổi thành 202,066.22 WOME, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOME thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +40.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.96%, đạt mức cao nhất là 0.0002670 INR và mức thấp nhất là 0.0002302 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 WOME là ₹ 0.0003310 INR , thay đổi -25.24% so với giá hiện tại. WAR OF MEME đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+₹
0.0002474INRWOME đến INR
Số lượng
04:20 am hôm nay
0.5 WOME
₹0.0001237
1 WOME
₹0.0002474
5 WOME
₹0.001237
10 WOME
₹0.002474
50 WOME
₹0.01237
100 WOME
₹0.02474
500 WOME
₹0.1237
1000 WOME
₹0.2474
INR đến WOME
Số lượng04:20 am hôm nay
0.5INR2,020.66 WOME
1INR4,041.32 WOME
5INR20,206.62 WOME
10INR40,413.24 WOME
50INR202,066.22 WOME
100INR404,132.44 WOME
500INR2,020,662.18 WOME
1000INR4,041,324.36 WOME
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WOME | $0.{5}1482 | $0.{5}1543 | -3.96% |
1 WOME | $0.{5}2964 | $0.{5}3087 | -3.96% |
5 WOME | $0.{4}1482 | $0.{4}1543 | -3.96% |
10 WOME | $0.{4}2964 | $0.{4}3087 | -3.96% |
50 WOME | $0.0001482 | $0.0001543 | -3.96% |
100 WOME | $0.0002964 | $0.0003087 | -3.96% |
500 WOME | $0.001482 | $0.001543 | -3.96% |
1000 WOME | $0.002964 | $0.003087 | -3.96% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:20 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WOME | $0.{5}1482 | $0.{5}1983 | -25.24% |
1 WOME | $0.{5}2964 | $0.{5}3965 | -25.24% |
5 WOME | $0.{4}1482 | $0.{4}1983 | -25.24% |
10 WOME | $0.{4}2964 | $0.{4}3965 | -25.24% |
50 WOME | $0.0001482 | $0.0001983 | -25.24% |
100 WOME | $0.0002964 | $0.0003965 | -25.24% |
500 WOME | $0.001482 | $0.001983 | -25.24% |
1000 WOME | $0.002964 | $0.003965 | -25.24% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:20 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WOME | $0.{5}1482 | $0.00 | -- |
1 WOME | $0.{5}2964 | $0.00 | -- |
5 WOME | $0.{4}1482 | $0.00 | -- |
10 WOME | $0.{4}2964 | $0.00 | -- |
50 WOME | $0.0001482 | $0.00 | -- |
100 WOME | $0.0002964 | $0.00 | -- |
500 WOME | $0.001482 | $0.00 | -- |
1000 WOME | $0.002964 | $0.00 | -- |
Dự đoán giá WAR OF MEME
Giá của WOME vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WOME, giá WOME dự kiến sẽ đạt $0.{4}1236 vào năm 2025.
Giá của WOME vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá WOME dự kiến sẽ thay đổi -11.00%. Đến cuối năm 2030, giá WOME dự kiến sẽ đạt $0.{4}1554 với ROI tích lũy là +424.30%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi WAR OF MEME phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của WAR OF MEME thành một số loại tiền fiat khác.
WAR OF MEME đến USD
1 WOME thành $ 0.{5}2964 USD
WAR OF MEME đến GBP
1 WOME thành £ 0.{5}2314 GBP
WAR OF MEME đến EUR
1 WOME thành € 0.{5}2734 EUR
WAR OF MEME đến KRW
1 WOME thành ₩ 0.004084 KRW
WAR OF MEME đến CAD
1 WOME thành $ 0.{5}4050 CAD
WAR OF MEME đến AUD
1 WOME thành $ 0.{5}4391 AUD
WAR OF MEME đến JPY
1 WOME thành ¥ 0.0004765 JPY
WAR OF MEME đến BRL
1 WOME thành R$ 0.{4}1619 BRL
WAR OF MEME đến CNY
1 WOME thành ¥ 0.{4}2158 CNY
WAR OF MEME đến TWD
1 WOME thành NT$ 0.{4}9607 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang INR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với WAR OF MEME.
Bitcoin đến INR
1 BTC thành ₹ 4,828,828.96 INR
Pepe đến INR
1 PEPE thành ₹ 0.0007885 INR
Solana đến INR
1 SOL thành ₹ 11,786.01 INR
LayerZero đến INR
1 ZRO thành ₹ 334.16 INR
Notcoin đến INR
1 NOT thành ₹ 1.25 INR
Ethereum đến INR
1 ETH thành ₹ 254,182.62 INR
Toncoin đến INR
1 TON thành ₹ 626.8 INR
Hoppy đến INR
1 HOPPY thành ₹ -- INR
Arbitrum đến INR
1 ARB thành ₹ 57.88 INR
Ondo đến INR
1 ONDO thành ₹ 83.97 INR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa WAR OF MEME và INR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như WAR OF MEME và INR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của WAR OF MEME theo INR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua WAR OF MEME với 1 INR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua WAR OF MEME ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.