![base info WAX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c28b4623d93d49f628d00a1ff533fb761710694885306.png)
![WAXP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c28b4623d93d49f628d00a1ff533fb761710694885306.png)
WAXP
PLN
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi WAX(WAXP) thành Złoty Ba Lan(PLN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WAXP với giá trị 1 WAXP cho 0.16 PLN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin PLN
Ký hiệu của PLN là zł.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WAX phổ biến nhất là WAXP sang PLN, trong đó mã của WAX là WAXP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WAXP thành PLN
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, WAX đã thay đổi -0.11% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WAX(WAXP) đã thay đổi -0.11% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành WAXP trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | zł0.1553 | 0.0200% / 0.0320% | |
Binance | zł0.1543 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | zł0.1542 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | zł0.1545 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | zł0.1544 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | zł0.1542 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | zł0.1541 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/24 07:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua WAX
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua WAX (WAXP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua WAX trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua WAXP (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAXP bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAXP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán WAXP (hoặc USDT) lấy PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WAXP lấy PLN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WAXP sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAX thành Złoty Ba Lan?
Tỷ lệ chuyển đổi WAX thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WAX là zł 0.1553 mỗi WAXP, với tổng vốn hoá thị trường của zł 535,931,293.89 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,449,967,000 WAXP. Khối lượng giao dịch của WAX đã thay đổi -59.88% (zł -47,278,632.29 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAXP là zł 78,956,422.89.
Vốn hoá thị trường
$135.90M
Khối lượng 24h
$8.03M
Nguồn cung lưu hành
3.45B WAXP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của WAX đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 WAXP là zł 0.1553 PLN , nghĩa là để mua 5 WAXP, bạn phải trả zł 0.7767 PLN . Ngược lại, zł1 PLN có thể được giao dịch lấy 6.44 WAXP, trong khi zł50 PLN có thể chuyển đổi thành 321.87 WAXP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAXP thành Złoty Ba Lan đã thay đổi -1.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.11%, đạt mức cao nhất là 0.1601 PLN và mức thấp nhất là 0.1531 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 WAXP là zł 0.1485 PLN , thay đổi +4.59% so với giá hiện tại. WAX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -28.72% so với năm trước.
-zł
0.06251PLNWAXP đến PLN
Số lượng
07:48 am hôm nay
0.5 WAXP
zł0.07767
1 WAXP
zł0.1553
5 WAXP
zł0.7767
10 WAXP
zł1.55
50 WAXP
zł7.77
100 WAXP
zł15.53
500 WAXP
zł77.67
1000 WAXP
zł155.34
PLN đến WAXP
Số lượng07:48 am hôm nay
0.5PLN3.22 WAXP
1PLN6.44 WAXP
5PLN32.19 WAXP
10PLN64.37 WAXP
50PLN321.87 WAXP
100PLN643.73 WAXP
500PLN3,218.67 WAXP
1000PLN6,437.33 WAXP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WAXP | $0.01970 | $0.01972 | -0.11% |
1 WAXP | $0.03939 | $0.03943 | -0.11% |
5 WAXP | $0.1970 | $0.1972 | -0.11% |
10 WAXP | $0.3939 | $0.3943 | -0.11% |
50 WAXP | $1.97 | $1.97 | -0.11% |
100 WAXP | $3.94 | $3.94 | -0.11% |
500 WAXP | $19.7 | $19.72 | -0.11% |
1000 WAXP | $39.39 | $39.43 | -0.11% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:48 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WAXP | $0.01970 | $0.01883 | +4.59% |
1 WAXP | $0.03939 | $0.03767 | +4.59% |
5 WAXP | $0.1970 | $0.1883 | +4.59% |
10 WAXP | $0.3939 | $0.3767 | +4.59% |
50 WAXP | $1.97 | $1.88 | +4.59% |
100 WAXP | $3.94 | $3.77 | +4.59% |
500 WAXP | $19.7 | $18.83 | +4.59% |
1000 WAXP | $39.39 | $37.67 | +4.59% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:48 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WAXP | $0.01970 | $0.02762 | -28.72% |
1 WAXP | $0.03939 | $0.05524 | -28.72% |
5 WAXP | $0.1970 | $0.2762 | -28.72% |
10 WAXP | $0.3939 | $0.5524 | -28.72% |
50 WAXP | $1.97 | $2.76 | -28.72% |
100 WAXP | $3.94 | $5.52 | -28.72% |
500 WAXP | $19.7 | $27.62 | -28.72% |
1000 WAXP | $39.39 | $55.24 | -28.72% |
Dự đoán giá WAX
Giá của WAXP vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WAXP, giá WAXP dự kiến sẽ đạt $0.06537 vào năm 2025.
Giá của WAXP vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá WAXP dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2030, giá WAXP dự kiến sẽ đạt $0.08440 với ROI tích lũy là +114.57%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Inter Milan Fan Token
![other crypto Inter Milan Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/9db7f5d86c75738aef9ce35e632e14fc.png)
Hướng dẫn mua ImmutableX
![other crypto ImmutableX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/875db4f5bf23df2a429551cc4dd9008a.png)
Hướng dẫn mua Basic Attention Token
![other crypto Basic Attention Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/91ca0b60f71ae435b2b3064fbcc9b104.png)
Hướng dẫn mua Abracadabra Money
![other crypto Abracadabra Money](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/85cec66431d362c154bf19ab85094828.png)
Hướng dẫn mua Frax Protocol
![other crypto Frax Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/7e81dc8c4fb6fc93f05301bb70078c49.png)
Hướng dẫn mua Atlético Madrid Fan Token
![other crypto Atlético Madrid Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/782a9db0bdad52f50b8004fc70e938dc.png)
Hướng dẫn mua Flamengo Fan Token
![other crypto Flamengo Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/7b61f9bd98a603f37471dccc0a3abf45.png)
Hướng dẫn mua Audius
![other crypto Audius](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/cc46c42673b5971efcfbf4591a614bd7.png)
Hướng dẫn mua Terra
![other crypto Terra](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/c842d4506668a8d752835000f4eb08a4.png)
Hướng dẫn mua Mines of Dalarnia
![other crypto Mines of Dalarnia](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/dce82b01cd1f7384654d8ac6349ccbf5.png)
Hướng dẫn mua Filecoin
![other crypto Filecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/5d5f3d3542e79b68c3df044c911b1b56.png)
Chuyển đổi WAX phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của WAX thành một số loại tiền fiat khác.
WAX đến USD
1 WAXP thành $ 0.03939 USD
WAX đến GBP
1 WAXP thành £ 0.03056 GBP
WAX đến EUR
1 WAXP thành € 0.03631 EUR
WAX đến KRW
1 WAXP thành ₩ 54.55 KRW
WAX đến CAD
1 WAXP thành $ 0.05434 CAD
WAX đến AUD
1 WAXP thành $ 0.05981 AUD
WAX đến JPY
1 WAXP thành ¥ 6.08 JPY
WAX đến BRL
1 WAXP thành R$ 0.2201 BRL
WAX đến CNY
1 WAXP thành ¥ 0.2870 CNY
WAX đến TWD
1 WAXP thành NT$ 1.29 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang PLN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với WAX.
Bitcoin đến PLN
1 BTC thành zł 260,339.24 PLN
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
LayerZero đến PLN
1 ZRO thành zł 19.2 PLN
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Hawk Tuah đến PLN
1 HAWK thành zł -- PLN
Ethereum đến PLN
1 ETH thành zł 13,589.52 PLN
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Solana đến PLN
1 SOL thành zł 686.58 PLN
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Pepe đến PLN
1 PEPE thành zł 0.{4}4808 PLN
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Pixelverse đến PLN
1 PIXFI thành zł 0.1661 PLN
![other assets Pixelverse](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/6a01f4a1f4693ec6952695f412d30cbd1718849734257.png)
Notcoin đến PLN
1 NOT thành zł 0.05579 PLN
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Render đến PLN
1 RENDER thành zł 26.83 PLN
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Solympics đến PLN
1 SOLYMPICS thành zł -- PLN
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa WAX và PLN.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như WAX và PLN. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của WAX theo PLN, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua WAX với 1 PLN
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua WAX ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.