![base info Web3Met](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/791694f1ab5ddef35adb8839bca37c811712054639516.png)
![W3M](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/791694f1ab5ddef35adb8839bca37c811712054639516.png)
W3M
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Web3Met(W3M) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 W3M với giá trị 1 W3M cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Web3Met phổ biến nhất là W3M sang EUR, trong đó mã của Web3Met là W3M. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi W3M thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Web3Met đã thay đổi -9.73% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Web3Met(W3M) đã thay đổi -9.73% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành W3M trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | €0.{6}1014 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/11 12:51:52(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Web3Met
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Web3Met (W3M)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Web3Met trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua W3M (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp W3M bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua W3M bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A ALTEWAY ![]() ![]() 1134 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng39859.84 USDT Giới hạn500 - 30000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A AURA_LEGAL24l7 ![]() 36 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng24999 USDT Giới hạn500 - 14900 EUR | ![]() ![]() | |
X XCHAINGER ![]() ![]() 27 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 84.00% | 0.933 EUR | Số lượng19157.85 USDT Giới hạn2000 - 17874.274 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F FidesCapital ![]() ![]() 309 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng4351.1 USDT Giới hạn200 - 6278 EUR | ![]() ![]() ![]() | |
G GOATFinance ![]() ![]() 132 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 0.933 EUR | Số lượng9514.19 USDT Giới hạn800 - 9000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán W3M (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp W3M lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi W3M sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
P P2pexchange11 ![]() 31 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 91.00% | 0.99 EUR | Số lượng50000 USDT Giới hạn280 - 280 EUR | ![]() | |
C CArolin.A ![]() 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 0.948 EUR | Số lượng34632.2 USDT Giới hạn1000 - 28000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M MORALES P2P ![]() 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 0.945 EUR | Số lượng29442.66 USDT Giới hạn500 - 28350 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T Trujillo.ooz ![]() 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 43.00% | 0.94 EUR | Số lượng18399.07 USDT Giới hạn950 - 27000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
d dzp2p ![]() 156 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 0.928 EUR | Số lượng9890.95 USDT Giới hạn200 - 1600 EUR | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Web3Met thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Web3Met thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Web3Met là € 0.{6}1014 mỗi W3M, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- W3M. Khối lượng giao dịch của Web3Met đã thay đổi -90.41% (€ -53.30 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của W3M là € 58.95.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$6.13247946
Nguồn cung lưu hành
0 W3M
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Web3Met đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 W3M là € 0.{6}1014 EUR , nghĩa là để mua 5 W3M, bạn phải trả € 0.{6}5069 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 9,863,353.47 W3M, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 493,167,673.58 W3M, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 W3M thành Euro đã thay đổi +46.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.73%, đạt mức cao nhất là 0.0001745 EUR và mức thấp nhất là 0.0001196 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 W3M là € 0.0001145 EUR , thay đổi -42.21% so với giá hiện tại. Web3Met đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+€
0.0001566EURW3M đến EUR
Số lượng
12:51 hôm nay
0.5 W3M
€0.{7}5069
1 W3M
€0.{6}1014
5 W3M
€0.{6}5069
10 W3M
€0.{5}1014
50 W3M
€0.{5}5069
100 W3M
€0.{4}1014
500 W3M
€0.{4}5069
1000 W3M
€0.0001014
EUR đến W3M
Số lượng12:51 hôm nay
0.5EUR4,931,676.74 W3M
1EUR9,863,353.47 W3M
5EUR49,316,767.36 W3M
10EUR98,633,534.72 W3M
50EUR493,167,673.58 W3M
100EUR986,335,347.17 W3M
500EUR4,931,676,735.83 W3M
1000EUR9,863,353,471.67 W3M
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 W3M | $0.{7}5500 | $0.{5}9208 | -9.73% |
1 W3M | $0.{6}1100 | $0.{4}1842 | -9.73% |
5 W3M | $0.{6}5500 | $0.{4}9208 | -9.73% |
10 W3M | $0.{5}1100 | $0.0001842 | -9.73% |
50 W3M | $0.{5}5500 | $0.0009208 | -9.73% |
100 W3M | $0.{4}1100 | $0.001842 | -9.73% |
500 W3M | $0.{4}5500 | $0.009208 | -9.73% |
1000 W3M | $0.0001100 | $0.01842 | -9.73% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:51 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 W3M | $0.{7}5500 | $0.{4}6210 | -42.21% |
1 W3M | $0.{6}1100 | $0.0001242 | -42.21% |
5 W3M | $0.{6}5500 | $0.0006210 | -42.21% |
10 W3M | $0.{5}1100 | $0.001242 | -42.21% |
50 W3M | $0.{5}5500 | $0.006210 | -42.21% |
100 W3M | $0.{4}1100 | $0.01242 | -42.21% |
500 W3M | $0.{4}5500 | $0.06210 | -42.21% |
1000 W3M | $0.0001100 | $0.1242 | -42.21% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:51 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 W3M | $0.{7}5500 | $-0.{4}8489 | 0.00% |
1 W3M | $0.{6}1100 | $-0.0001698 | 0.00% |
5 W3M | $0.{6}5500 | $-0.0008489 | 0.00% |
10 W3M | $0.{5}1100 | $-0.001698 | 0.00% |
50 W3M | $0.{5}5500 | $-0.008489 | 0.00% |
100 W3M | $0.{4}1100 | $-0.01698 | 0.00% |
500 W3M | $0.{4}5500 | $-0.08489 | 0.00% |
1000 W3M | $0.0001100 | $-0.1698 | 0.00% |
Dự đoán giá Web3Met
Giá của W3M vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của W3M, giá W3M dự kiến sẽ đạt $0.{4}6256 vào năm 2025.
Giá của W3M vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá W3M dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2030, giá W3M dự kiến sẽ đạt $0.0001655 với ROI tích lũy là +150381.93%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Web3Met phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Web3Met thành một số loại tiền fiat khác.
Web3Met đến USD
1 W3M thành $ 0.{6}1100 USD
Web3Met đến GBP
1 W3M thành £ 0.{7}8542 GBP
Web3Met đến EUR
1 W3M thành € 0.{6}1014 EUR
Web3Met đến KRW
1 W3M thành ₩ 0.0001517 KRW
Web3Met đến CAD
1 W3M thành $ 0.{6}1500 CAD
Web3Met đến AUD
1 W3M thành $ 0.{6}1629 AUD
Web3Met đến JPY
1 W3M thành ¥ 0.{4}1777 JPY
Web3Met đến BRL
1 W3M thành R$ 0.{6}5958 BRL
Web3Met đến CNY
1 W3M thành ¥ 0.{6}8006 CNY
Web3Met đến TWD
1 W3M thành NT$ 0.{5}3575 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Web3Met.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 54,371.83 EUR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Render đến EUR
1 RNDR thành € 6.13 EUR
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
PeiPei (ETH) đến EUR
1 PEIPEI thành € -- EUR
Minu đến EUR
1 MINU thành € 0.{6}3263 EUR
![other assets Minu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/58224ecc08efd2a168c68390fc57d3f81714410600203.png)
Hooked Protocol đến EUR
1 HOOK thành € 0.4573 EUR
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.01483 EUR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Biaoqing đến EUR
1 BIAO thành € 0.009089 EUR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8973 EUR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến EUR
1 SOL thành € 133.61 EUR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Super Trump Coin đến EUR
1 STRUMP thành € 0.008429 EUR
![other assets Super Trump Coin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Web3Met và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Web3Met và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Web3Met theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Web3Met với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Web3Met ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.