![base info Wombat Exchange](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/269058d79c4135b189714872bddd9c751711386432231.png)
![WOM](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/269058d79c4135b189714872bddd9c751711386432231.png)
WOM
BRL
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Wombat Exchange(WOM) thành Real Brazil(BRL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WOM với giá trị 1 WOM cho 0.08 BRL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BRL
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wombat Exchange phổ biến nhất là WOM sang BRL, trong đó mã của Wombat Exchange là WOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WOM thành BRL
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Wombat Exchange đã thay đổi +10.63% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wombat Exchange(WOM) đã thay đổi +10.63% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành WOM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | R$0.07770 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 11:00:06(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Wombat Exchange
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Wombat Exchange (WOM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Wombat Exchange trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua WOM (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOM bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
M Meraki Tech ![]() 100 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 5.685 BRL | Số lượng1919.96 USDT Giới hạn50 - 8416 BRL | ![]() | |
D Drop Trader ![]() 232 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 5.72 BRL | Số lượng356.86 USDT Giới hạn50 - 1000 BRL | ![]() | |
I IJStrader ![]() 33 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 5.72 BRL | Số lượng113.11 USDT Giới hạn50 - 646 BRL | ![]() | |
A Alex.p2p ![]() 225 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 5.74 BRL | Số lượng160.87 USDT Giới hạn100 - 923 BRL | ![]() | |
V VellumTech ![]() 80 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 5.744 BRL | Số lượng2007.73 USDT Giới hạn400 - 15000 BRL | ![]() |
Các ưu đãi bán WOM (hoặc USDT) lấy BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WOM lấy BRL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WOM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy BRL trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A Alex.p2p ![]() 225 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 5.511 BRL | Số lượng3097.84 USDT Giới hạn100 - 2400 BRL | ![]() | |
P P2P very fast ![]() ![]() 468 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 5.511 BRL | Số lượng3625.49 USDT Giới hạn100 - 5800 BRL | ![]() | |
G Gabriel 300 ![]() 29 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 91.00% | 5.51 BRL | Số lượng101 USDT Giới hạn50 - 556.51 BRL | ![]() | |
J Jgcristo97 ![]() 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 25.00% | 5.5 BRL | Số lượng100 USDT Giới hạn50 - 550 BRL | ![]() | |
D DanielHatano ![]() 68 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 5.48 BRL | Số lượng99270.07 USDT Giới hạn200 - 30000 BRL | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Wombat Exchange thành Real Brazil?
Tỷ lệ chuyển đổi Wombat Exchange thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wombat Exchange là R$ 0.07781 mỗi WOM, với tổng vốn hoá thị trường của R$ 4,554,209.58 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,529,176 WOM. Khối lượng giao dịch của Wombat Exchange đã thay đổi +22.49% (R$ 73,397.6 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOM là R$ 326,336.3.
Vốn hoá thị trường
$831.76K
Khối lượng 24h
$73.01K
Nguồn cung lưu hành
58.53M WOM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Wombat Exchange đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WOM là R$ 0.07781 BRL , nghĩa là để mua 5 WOM, bạn phải trả R$ 0.3891 BRL . Ngược lại, R$1 BRL có thể được giao dịch lấy 12.85 WOM, trong khi R$50 BRL có thể chuyển đổi thành 642.58 WOM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOM thành Real Brazil đã thay đổi -17.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.63%, đạt mức cao nhất là 0.07864 BRL và mức thấp nhất là 0.07001 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 WOM là R$ 0.1198 BRL , thay đổi -35.08% so với giá hiện tại. Wombat Exchange đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.68% so với năm trước.
-R$
0.1875BRLWOM đến BRL
Số lượng
12:54 hôm nay
0.5 WOM
R$0.03891
1 WOM
R$0.07781
5 WOM
R$0.3891
10 WOM
R$0.7781
50 WOM
R$3.89
100 WOM
R$7.78
500 WOM
R$38.91
1000 WOM
R$77.81
BRL đến WOM
Số lượng12:54 hôm nay
0.5BRL6.43 WOM
1BRL12.85 WOM
5BRL64.26 WOM
10BRL128.52 WOM
50BRL642.58 WOM
100BRL1,285.17 WOM
500BRL6,425.83 WOM
1000BRL12,851.66 WOM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WOM | $0.007106 | $0.006423 | +10.63% |
1 WOM | $0.01421 | $0.01285 | +10.63% |
5 WOM | $0.07106 | $0.06423 | +10.63% |
10 WOM | $0.1421 | $0.1285 | +10.63% |
50 WOM | $0.7106 | $0.6423 | +10.63% |
100 WOM | $1.42 | $1.28 | +10.63% |
500 WOM | $7.11 | $6.42 | +10.63% |
1000 WOM | $14.21 | $12.85 | +10.63% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:54 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WOM | $0.007106 | $0.01094 | -35.08% |
1 WOM | $0.01421 | $0.02189 | -35.08% |
5 WOM | $0.07106 | $0.1094 | -35.08% |
10 WOM | $0.1421 | $0.2189 | -35.08% |
50 WOM | $0.7106 | $1.09 | -35.08% |
100 WOM | $1.42 | $2.19 | -35.08% |
500 WOM | $7.11 | $10.94 | -35.08% |
1000 WOM | $14.21 | $21.89 | -35.08% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:54 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WOM | $0.007106 | $0.02423 | -70.68% |
1 WOM | $0.01421 | $0.04846 | -70.68% |
5 WOM | $0.07106 | $0.2423 | -70.68% |
10 WOM | $0.1421 | $0.4846 | -70.68% |
50 WOM | $0.7106 | $2.42 | -70.68% |
100 WOM | $1.42 | $4.85 | -70.68% |
500 WOM | $7.11 | $24.23 | -70.68% |
1000 WOM | $14.21 | $48.46 | -70.68% |
Dự đoán giá Wombat Exchange
Giá của WOM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WOM, giá WOM dự kiến sẽ đạt $0.01933 vào năm 2025.
Giá của WOM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá WOM dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2030, giá WOM dự kiến sẽ đạt $0.04792 với ROI tích lũy là +237.18%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Wombat Exchange phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Wombat Exchange thành một số loại tiền fiat khác.
Wombat Exchange đến USD
1 WOM thành $ 0.01421 USD
Wombat Exchange đến GBP
1 WOM thành £ 0.01109 GBP
Wombat Exchange đến EUR
1 WOM thành € 0.01311 EUR
Wombat Exchange đến KRW
1 WOM thành ₩ 19.58 KRW
Wombat Exchange đến CAD
1 WOM thành $ 0.01941 CAD
Wombat Exchange đến AUD
1 WOM thành $ 0.02105 AUD
Wombat Exchange đến JPY
1 WOM thành ¥ 2.28 JPY
Wombat Exchange đến BRL
1 WOM thành R$ 0.07781 BRL
Wombat Exchange đến CNY
1 WOM thành ¥ 0.1035 CNY
Wombat Exchange đến TWD
1 WOM thành NT$ 0.4606 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang BRL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Wombat Exchange.
Bitcoin đến BRL
1 BTC thành R$ 309,580.92 BRL
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Pepe đến BRL
1 PEPE thành R$ 0.{4}4944 BRL
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến BRL
1 SOL thành R$ 757.07 BRL
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
LayerZero đến BRL
1 ZRO thành R$ 22.02 BRL
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Notcoin đến BRL
1 NOT thành R$ 0.05624 BRL
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Ethereum đến BRL
1 ETH thành R$ 16,394.08 BRL
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Toncoin đến BRL
1 TON thành R$ 40.88 BRL
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Hoppy đến BRL
1 HOPPY thành R$ -- BRL
Arbitrum đến BRL
1 ARB thành R$ 3.46 BRL
![other assets Arbitrum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ae732c0eaa1d8968fe632f9c69251c271710522412203.png)
Ondo đến BRL
1 ONDO thành R$ 5.47 BRL
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Wombat Exchange và BRL.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Wombat Exchange và BRL. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Wombat Exchange theo BRL, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Wombat Exchange với 1 BRL
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Wombat Exchange ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.