![base info WOO](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a916b5b819f999951b8d2733a96cd63f1710263065471.png)
![WOO](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a916b5b819f999951b8d2733a96cd63f1710263065471.png)
WOO
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi WOO(WOO) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WOO với giá trị 1 WOO cho 3,581.36 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WOO phổ biến nhất là WOO sang IDR, trong đó mã của WOO là WOO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WOO thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, WOO đã thay đổi +3.93% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WOO(WOO) đã thay đổi +3.93% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành WOO trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp3,564.74 | 0.0200% / 0.0320% | |
Binance | Rp3,562.94 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Rp3,562.94 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Rp3,565.23 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Rp3,561.3 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Rp3,565.72 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Rp3,563.43 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | Rp3,474.36 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/01 18:00:21(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua WOO
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua WOO (WOO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua WOO trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WOO (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOO bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 1029 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 15725 IDR | Số lượng731.44 USDT Giới hạn157250 - 471750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1404 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15725 IDR | Số lượng87.4 USDT Giới hạn157250 - 471750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1344 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15725 IDR | Số lượng398.99 USDT Giới hạn157250 - 471750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M Maju Jaya ![]() ![]() ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 16505 IDR | Số lượng10 USDT Giới hạn50000 - 150000 IDR | ![]() ![]() | |
g greattjeng ![]() 2744 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16520 IDR | Số lượng1428.71 USDT Giới hạn100000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán WOO (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WOO lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WOO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BGUSER-AEC41XFU ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 16600 IDR | Số lượng90000 USDT Giới hạn8500000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M MuliaMandiri ![]() 572 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16440 IDR | Số lượng685.96 USDT Giới hạn52500 - 450000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
H HSTY_EXC ![]() 559 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16435 IDR | Số lượng968.53 USDT Giới hạn100000 - 9000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A ARYFASTTRADE ![]() ![]() 3241 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16433 IDR | Số lượng93429.46 USDT Giới hạn2000000 - 200000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
V VENTURE_EXCHANGER ![]() ![]() 416 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16430 IDR | Số lượng2480 USDT Giới hạn10000000 - 40746400 IDR | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOO thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi WOO thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WOO là Rp 3,581.36 mỗi WOO, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 6,852,854,154,033.76 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,913,480,700 WOO. Khối lượng giao dịch của WOO đã thay đổi +2.20% (Rp 2,925,630,177.32 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOO là Rp 133,146,597,065.5.
Vốn hoá thị trường
$418.53M
Khối lượng 24h
$8.31M
Nguồn cung lưu hành
1.91B WOO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của WOO đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WOO là Rp 3,581.36 IDR , nghĩa là để mua 5 WOO, bạn phải trả Rp 17,906.78 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.0002792 WOO, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.01396 WOO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOO thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +8.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.93%, đạt mức cao nhất là 3,601.9 IDR và mức thấp nhất là 3,421.71 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 WOO là Rp 5,239.99 IDR , thay đổi -31.65% so với giá hiện tại. WOO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -13.07% so với năm trước.
-Rp
538.48IDRWOO đến IDR
Số lượng
18:09 hôm nay
0.5 WOO
Rp1,790.68
1 WOO
Rp3,581.36
5 WOO
Rp17,906.78
10 WOO
Rp35,813.55
50 WOO
Rp179,067.76
100 WOO
Rp358,135.51
500 WOO
Rp1,790,677.57
1000 WOO
Rp3,581,355.15
IDR đến WOO
Số lượng18:09 hôm nay
0.5IDR0.0001396 WOO
1IDR0.0002792 WOO
5IDR0.001396 WOO
10IDR0.002792 WOO
50IDR0.01396 WOO
100IDR0.02792 WOO
500IDR0.1396 WOO
1000IDR0.2792 WOO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WOO | $0.1094 | $0.1052 | +3.93% |
1 WOO | $0.2187 | $0.2105 | +3.93% |
5 WOO | $1.09 | $1.05 | +3.93% |
10 WOO | $2.19 | $2.1 | +3.93% |
50 WOO | $10.94 | $10.52 | +3.93% |
100 WOO | $21.87 | $21.05 | +3.93% |
500 WOO | $109.36 | $105.23 | +3.93% |
1000 WOO | $218.72 | $210.46 | +3.93% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:09 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WOO | $0.1094 | $0.1600 | -31.65% |
1 WOO | $0.2187 | $0.3200 | -31.65% |
5 WOO | $1.09 | $1.6 | -31.65% |
10 WOO | $2.19 | $3.2 | -31.65% |
50 WOO | $10.94 | $16 | -31.65% |
100 WOO | $21.87 | $32 | -31.65% |
500 WOO | $109.36 | $160.01 | -31.65% |
1000 WOO | $218.72 | $320.02 | -31.65% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:09 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WOO | $0.1094 | $0.1258 | -13.07% |
1 WOO | $0.2187 | $0.2516 | -13.07% |
5 WOO | $1.09 | $1.26 | -13.07% |
10 WOO | $2.19 | $2.52 | -13.07% |
50 WOO | $10.94 | $12.58 | -13.07% |
100 WOO | $21.87 | $25.16 | -13.07% |
500 WOO | $109.36 | $125.81 | -13.07% |
1000 WOO | $218.72 | $251.61 | -13.07% |
Dự đoán giá WOO
Giá của WOO vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WOO, giá WOO dự kiến sẽ đạt $0.3616 vào năm 2025.
Giá của WOO vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá WOO dự kiến sẽ tăng +2.00%. Đến cuối 2030, giá WOO dự kiến sẽ đạt $0.6636, với ROI tích lũy là +203.42%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi WOO phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của WOO thành một số loại tiền fiat khác.
WOO đến USD
1 WOO thành $ 0.2187 USD
WOO đến GBP
1 WOO thành £ 0.1728 GBP
WOO đến EUR
1 WOO thành € 0.2038 EUR
WOO đến KRW
1 WOO thành ₩ 302.64 KRW
WOO đến CAD
1 WOO thành $ 0.3004 CAD
WOO đến AUD
1 WOO thành $ 0.3286 AUD
WOO đến JPY
1 WOO thành ¥ 35.32 JPY
WOO đến BRL
1 WOO thành R$ 1.22 BRL
WOO đến CNY
1 WOO thành ¥ 1.59 CNY
WOO đến TWD
1 WOO thành NT$ 7.12 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với WOO.
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 284.19 IDR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Mogutou đến IDR
1 MOGU thành Rp -- IDR
Dogecoin đến IDR
1 DOGE thành Rp 2,061.03 IDR
![other assets Dogecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/ae64499c8825452f6262177ee6dd525b.png)
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,041,092,951.2 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
AMC đến IDR
1 AMC thành Rp -- IDR
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 232.55 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Kaspa đến IDR
1 KAS thành Rp 2,973.67 IDR
![other assets Kaspa](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/8bd2c56c9b5b197e11080f62e57c04f01710868071955.png)
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 64,567.87 IDR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1910 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,421,951.26 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa WOO và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như WOO và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của WOO theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua WOO với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua WOO ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.