![base info World Mobile Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a380cf733f7147737bc47220088791f51710522478004.png)
![WMT](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a380cf733f7147737bc47220088791f51710522478004.png)
WMT
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi World Mobile Token(WMT) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WMT với giá trị 1 WMT cho 0.23 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá World Mobile Token phổ biến nhất là WMT sang EUR, trong đó mã của World Mobile Token là WMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WMT thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, World Mobile Token đã thay đổi +4.54% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy World Mobile Token(WMT) đã thay đổi +4.54% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành WMT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | €0.2333 | 0.0200% / 0.0320% | |
Huobi | €0.2317 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | €0.2343 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | €0.2332 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/01 19:00:21(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua World Mobile Token
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua World Mobile Token (WMT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua World Mobile Token trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WMT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WMT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F FidesCapital ![]() ![]() 230 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 0.94 EUR | Số lượng2301.75 USDT Giới hạn200 - 2163 EUR | ![]() ![]() ![]() | |
G GOATFinance ![]() ![]() 145 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 71.00% | 0.94 EUR | Số lượng24504.26 USDT Giới hạn500 - 20000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A ALTEWAY ![]() ![]() 1149 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 0.94 EUR | Số lượng34808.64 USDT Giới hạn500 - 30000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Y YY_Group_Exchange ![]() 48 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 0.94 EUR | Số lượng3875.85 USDT Giới hạn600 - 3000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A AURA_LEGAL24l7 ![]() 4 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.94 EUR | Số lượng3180.85 USDT Giới hạn500 - 7990 EUR | ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán WMT (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WMT lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WMT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R RedSnout ![]() 28 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 0.97 EUR | Số lượng919 USDT Giới hạn10 - 55 EUR | ![]() ![]() | |
C Carlos Manuel p2p ![]() 15 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.945 EUR | Số lượng30000 USDT Giới hạn960 - 28350 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A Alexander Rivas p2p ![]() 17 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 71.00% | 0.944 EUR | Số lượng27869.08 USDT Giới hạn850 - 28230 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T Trujillo.ooz ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 0.94 EUR | Số lượng18399.07 USDT Giới hạn950 - 27000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F FerDiaz ![]() ![]() 435 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 0.93 EUR | Số lượng1432.51 USDT Giới hạn500 - 2000 EUR | ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ World Mobile Token thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi World Mobile Token thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của World Mobile Token là € 0.2333 mỗi WMT, với tổng vốn hoá thị trường của € 114,739,598.87 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 491,838,750 WMT. Khối lượng giao dịch của World Mobile Token đã thay đổi +16.93% (€ 191,939.55 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WMT là € 1,133,623.99.
Vốn hoá thị trường
$123.19M
Khối lượng 24h
$1.42M
Nguồn cung lưu hành
491.84M WMT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của World Mobile Token đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WMT là € 0.2333 EUR , nghĩa là để mua 5 WMT, bạn phải trả € 1.17 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 4.29 WMT, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 214.33 WMT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WMT thành Euro đã thay đổi -0.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.54%, đạt mức cao nhất là 0.2403 EUR và mức thấp nhất là 0.2222 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 WMT là € 0.2794 EUR , thay đổi -16.53% so với giá hiện tại. World Mobile Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +123.82% so với năm trước.
+€
0.1288EURWMT đến EUR
Số lượng
19:37 hôm nay
0.5 WMT
€0.1166
1 WMT
€0.2333
5 WMT
€1.17
10 WMT
€2.33
50 WMT
€11.66
100 WMT
€23.33
500 WMT
€116.64
1000 WMT
€233.29
EUR đến WMT
Số lượng19:37 hôm nay
0.5EUR2.14 WMT
1EUR4.29 WMT
5EUR21.43 WMT
10EUR42.87 WMT
50EUR214.33 WMT
100EUR428.66 WMT
500EUR2,143.28 WMT
1000EUR4,286.57 WMT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WMT | $0.1252 | $0.1198 | +4.54% |
1 WMT | $0.2505 | $0.2396 | +4.54% |
5 WMT | $1.25 | $1.2 | +4.54% |
10 WMT | $2.5 | $2.4 | +4.54% |
50 WMT | $12.52 | $11.98 | +4.54% |
100 WMT | $25.05 | $23.96 | +4.54% |
500 WMT | $125.23 | $119.8 | +4.54% |
1000 WMT | $250.47 | $239.61 | +4.54% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:37 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WMT | $0.1252 | $0.1500 | -16.53% |
1 WMT | $0.2505 | $0.3000 | -16.53% |
5 WMT | $1.25 | $1.5 | -16.53% |
10 WMT | $2.5 | $3 | -16.53% |
50 WMT | $12.52 | $15 | -16.53% |
100 WMT | $25.05 | $30 | -16.53% |
500 WMT | $125.23 | $149.99 | -16.53% |
1000 WMT | $250.47 | $299.98 | -16.53% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:37 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WMT | $0.1252 | $0.05607 | +123.82% |
1 WMT | $0.2505 | $0.1121 | +123.82% |
5 WMT | $1.25 | $0.5607 | +123.82% |
10 WMT | $2.5 | $1.12 | +123.82% |
50 WMT | $12.52 | $5.61 | +123.82% |
100 WMT | $25.05 | $11.21 | +123.82% |
500 WMT | $125.23 | $56.07 | +123.82% |
1000 WMT | $250.47 | $112.15 | +123.82% |
Dự đoán giá World Mobile Token
Giá của WMT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WMT, giá WMT dự kiến sẽ đạt $0.3140 vào năm 2025.
Giá của WMT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá WMT dự kiến sẽ tăng -3.00%. Đến cuối 2030, giá WMT dự kiến sẽ đạt $0.4213, với ROI tích lũy là +68.20%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi World Mobile Token phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của World Mobile Token thành một số loại tiền fiat khác.
World Mobile Token đến USD
1 WMT thành $ 0.2505 USD
World Mobile Token đến GBP
1 WMT thành £ 0.1981 GBP
World Mobile Token đến EUR
1 WMT thành € 0.2333 EUR
World Mobile Token đến KRW
1 WMT thành ₩ 346.67 KRW
World Mobile Token đến CAD
1 WMT thành $ 0.3442 CAD
World Mobile Token đến AUD
1 WMT thành $ 0.3765 AUD
World Mobile Token đến JPY
1 WMT thành ¥ 40.45 JPY
World Mobile Token đến BRL
1 WMT thành R$ 1.41 BRL
World Mobile Token đến CNY
1 WMT thành ¥ 1.83 CNY
World Mobile Token đến TWD
1 WMT thành NT$ 8.16 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với World Mobile Token.
Biaoqing đến EUR
1 BIAO thành € 0.01655 EUR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Mogutou đến EUR
1 MOGU thành € -- EUR
Dogecoin đến EUR
1 DOGE thành € 0.1164 EUR
![other assets Dogecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/ae64499c8825452f6262177ee6dd525b.png)
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 58,973.77 EUR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
AMC đến EUR
1 AMC thành € -- EUR
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.01316 EUR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Kaspa đến EUR
1 KAS thành € 0.1688 EUR
![other assets Kaspa](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/8bd2c56c9b5b197e11080f62e57c04f01710868071955.png)
LayerZero đến EUR
1 ZRO thành € 3.52 EUR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{4}1080 EUR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến EUR
1 SOL thành € 137.06 EUR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa World Mobile Token và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như World Mobile Token và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của World Mobile Token theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua World Mobile Token với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua World Mobile Token ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.