ZCR
PHP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi ZCore Network(ZCR) thành Peso Philippine(PHP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ZCR với giá trị 1 ZCR cho 0.00 PHP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin PHP
Ký hiệu của PHP là ₱.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZCore Network phổ biến nhất là ZCR sang PHP, trong đó mã của ZCore Network là ZCR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ZCR thành PHP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, ZCore Network đã thay đổi +4.01% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZCore Network(ZCR) đã thay đổi +4.01% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành ZCR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₱0.001731 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 12:27:55(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua ZCore Network
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua ZCore Network (ZCR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua ZCore Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ZCR (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZCR bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZCR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
- - PHP - Flashsale 458 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 52.5 PHP | Số lượng100 USDT Giới hạn525 - 2625 PHP | ||
- - PHP - Flashsale 458 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 58.2 PHP | Số lượng1315.58 USDT Giới hạn600 - 2910 PHP | ||
C CRYPTO_plus100 431 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 58.6 PHP | Số lượng471.67 USDT Giới hạn1000 - 2920 PHP | ||
K KimDom Exchange 400 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 58.65 PHP | Số lượng309.2 USDT Giới hạn500 - 2900 PHP | ||
P Pangasinan Crypto 1844 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 58.65 PHP | Số lượng22.52 USDT Giới hạn500 - 1320 PHP |
Các ưu đãi bán ZCR (hoặc USDT) lấy PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ZCR lấy PHP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ZCR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy PHP trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
- - PHP - Flashsale 458 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 58.55 PHP | Số lượng9009.98 USDT Giới hạn100 - 500000 PHP | ||
U USDT- Changer 268 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 58.5 PHP | Số lượng315 USDT Giới hạn2000 - 18427.5 PHP | ||
C Cryptwomania 440 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 58.46 PHP | Số lượng83.87 USDT Giới hạn1000 - 16076.5 PHP | ||
R Round 88 183 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 58.45 PHP | Số lượng167.93 USDT Giới hạn1000 - 10000 PHP | ||
F FASTRELEASEPinoy 107 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 58.45 PHP | Số lượng77753 USDT Giới hạn2000 - 100000 PHP |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZCore Network thành Peso Philippine?
Tỷ lệ chuyển đổi ZCore Network thành Peso Philippine đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZCore Network là ₱ 0.001731 mỗi ZCR, với tổng vốn hoá thị trường của ₱ 0 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZCR. Khối lượng giao dịch của ZCore Network đã thay đổi +431.81% (₱ 29,349.27 PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZCR là ₱ 6,796.85.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$618.79836941
Nguồn cung lưu hành
0 ZCR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của ZCore Network đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 ZCR là ₱ 0.001731 PHP , nghĩa là để mua 5 ZCR, bạn phải trả ₱ 0.008656 PHP . Ngược lại, ₱1 PHP có thể được giao dịch lấy 577.61 ZCR, trong khi ₱50 PHP có thể chuyển đổi thành 28,880.31 ZCR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZCR thành Peso Philippine đã thay đổi +1.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.01%, đạt mức cao nhất là 0.007586 PHP và mức thấp nhất là 0.006903 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 ZCR là ₱ -0.00 PHP , thay đổi +159.74% so với giá hiện tại. ZCore Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+₱
0.007288PHPZCR đến PHP
Số lượng
12:27 hôm nay
0.5 ZCR
₱0.0008656
1 ZCR
₱0.001731
5 ZCR
₱0.008656
10 ZCR
₱0.01731
50 ZCR
₱0.08656
100 ZCR
₱0.1731
500 ZCR
₱0.8656
1000 ZCR
₱1.73
PHP đến ZCR
Số lượng12:27 hôm nay
0.5PHP288.8 ZCR
1PHP577.61 ZCR
5PHP2,888.03 ZCR
10PHP5,776.06 ZCR
50PHP28,880.31 ZCR
100PHP57,760.62 ZCR
500PHP288,803.12 ZCR
1000PHP577,606.25 ZCR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZCR | $0.{4}1482 | $0.{4}1241 | +4.01% |
1 ZCR | $0.{4}2964 | $0.{4}2483 | +4.01% |
5 ZCR | $0.0001482 | $0.0001241 | +4.01% |
10 ZCR | $0.0002964 | $0.0002483 | +4.01% |
50 ZCR | $0.001482 | $0.001241 | +4.01% |
100 ZCR | $0.002964 | $0.002483 | +4.01% |
500 ZCR | $0.01482 | $0.01241 | +4.01% |
1000 ZCR | $0.02964 | $0.02483 | +4.01% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:27 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ZCR | $0.{4}1482 | $-0.{4}2355 | +159.74% |
1 ZCR | $0.{4}2964 | $-0.{4}4710 | +159.74% |
5 ZCR | $0.0001482 | $-0.0002355 | +159.74% |
10 ZCR | $0.0002964 | $-0.0004710 | +159.74% |
50 ZCR | $0.001482 | $-0.002355 | +159.74% |
100 ZCR | $0.002964 | $-0.004710 | +159.74% |
500 ZCR | $0.01482 | $-0.02355 | +159.74% |
1000 ZCR | $0.02964 | $-0.04710 | +159.74% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:27 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ZCR | $0.{4}1482 | $-0.{4}4757 | 0.00% |
1 ZCR | $0.{4}2964 | $-0.{4}9513 | 0.00% |
5 ZCR | $0.0001482 | $-0.0004757 | 0.00% |
10 ZCR | $0.0002964 | $-0.0009513 | 0.00% |
50 ZCR | $0.001482 | $-0.004757 | 0.00% |
100 ZCR | $0.002964 | $-0.009513 | 0.00% |
500 ZCR | $0.01482 | $-0.04757 | 0.00% |
1000 ZCR | $0.02964 | $-0.09513 | 0.00% |
Dự đoán giá ZCore Network
Giá của ZCR vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ZCR, giá ZCR dự kiến sẽ đạt $0.{4}4244 vào năm 2025.
Giá của ZCR vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ZCR dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2030, giá ZCR dự kiến sẽ đạt $0.{4}7994 với ROI tích lũy là +169.71%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi ZCore Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của ZCore Network thành một số loại tiền fiat khác.
ZCore Network đến USD
1 ZCR thành $ 0.{4}2964 USD
ZCore Network đến GBP
1 ZCR thành £ 0.{4}2333 GBP
ZCore Network đến EUR
1 ZCR thành € 0.{4}2714 EUR
ZCore Network đến KRW
1 ZCR thành ₩ 0.04076 KRW
ZCore Network đến CAD
1 ZCR thành $ 0.{4}4044 CAD
ZCore Network đến AUD
1 ZCR thành $ 0.{4}4380 AUD
ZCore Network đến JPY
1 ZCR thành ¥ 0.004679 JPY
ZCore Network đến BRL
1 ZCR thành R$ 0.0001609 BRL
ZCore Network đến CNY
1 ZCR thành ¥ 0.0002153 CNY
ZCore Network đến TWD
1 ZCR thành NT$ 0.0009642 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang PHP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với ZCore Network.
Bitcoin đến PHP
1 BTC thành ₱ 3,498,348.74 PHP
XRP đến PHP
1 XRP thành ₱ 30.57 PHP
Render đến PHP
1 RNDR thành ₱ 355.92 PHP
Biaoqing đến PHP
1 BIAO thành ₱ 0.7171 PHP
Notcoin đến PHP
1 NOT thành ₱ 0.8690 PHP
Fofar đến PHP
1 FOFAR thành ₱ -- PHP
BounceBit đến PHP
1 BB thành ₱ 27.59 PHP
Pepe đến PHP
1 PEPE thành ₱ 0.0005190 PHP
Solana đến PHP
1 SOL thành ₱ 8,437.08 PHP
Toncoin đến PHP
1 TON thành ₱ 427.42 PHP
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa ZCore Network và PHP.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như ZCore Network và PHP. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của ZCore Network theo PHP, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua ZCore Network với 1 PHP
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua ZCore Network ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.