![base info ZEBU](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/5fca61ba0c25dc5ee5062a0e349b09781710868415406.png)
![ZEBU](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/5fca61ba0c25dc5ee5062a0e349b09781710868415406.png)
ZEBU
NGN
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi ZEBU(ZEBU) thành Naira Nigeria(NGN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ZEBU với giá trị 1 ZEBU cho 0.33 NGN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin NGN
Ký hiệu của NGN là ₦.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZEBU phổ biến nhất là ZEBU sang NGN, trong đó mã của ZEBU là ZEBU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ZEBU thành NGN
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, ZEBU đã thay đổi -0.46% thành NGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZEBU(ZEBU) đã thay đổi -0.46% thành NGN trong khi đó Naira Nigeria(NGN) đã thay đổi % thành ZEBU trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₦0.3307 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/13 17:17:24(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua ZEBU
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua ZEBU (ZEBU)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua ZEBU trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ZEBU (hoặc USDT) bằng NGN (Nigerian Naira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZEBU bằng NGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZEBU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
1 1USDTGiveaway$ ![]() 4312 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 100 NGN | Số lượng94.25 USDT Giới hạn50 - 50 NGN | ![]() | |
D Dadysalahu20 ![]() 1727 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1410 NGN | Số lượng370 USDT Giới hạn14100 - 14100 NGN | ![]() | |
B Bobszn001 ![]() ![]() 2136 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1521 NGN | Số lượng5 USDT Giới hạn1500 - 1500 NGN | ![]() | |
T Timmy_Asap ![]() 3492 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1522.22 NGN | Số lượng5 USDT Giới hạn1500 - 1500 NGN | ![]() | |
L LADYL ![]() ![]() 233 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1540 NGN | Số lượng27 USDT Giới hạn1540 - 1540 NGN | ![]() |
Các ưu đãi bán ZEBU (hoặc USDT) lấy NGN (Nigerian Naira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ZEBU lấy NGN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ZEBU sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy NGN trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
I Ishkid Xchange ![]() 6 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 1563.5 NGN | Số lượng511.6 USDT Giới hạn750000 - 799886.6 NGN | ![]() | |
S Sylvic Worl111 ![]() 426 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1560.6 NGN | Số lượng511.23 USDT Giới hạn700000 - 797825.53 NGN | ![]() | |
C Cholizora ![]() 108 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 1560.5 NGN | Số lượng131.6 USDT Giới hạn200000 - 3121000 NGN | ![]() | |
V Value Desk ![]() 81 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1557.2 NGN | Số lượng100000 USDT Giới hạn1000000 - 75000000 NGN | ![]() | |
F Fastpayer01 ![]() 746 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1556.5 NGN | Số lượng60106.71 USDT Giới hạn500000 - 75000000 NGN | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZEBU thành Naira Nigeria?
Tỷ lệ chuyển đổi ZEBU thành Naira Nigeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZEBU là ₦ 0.3307 mỗi ZEBU, với tổng vốn hoá thị trường của ₦ 0 NGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZEBU. Khối lượng giao dịch của ZEBU đã thay đổi +2.17% (₦ 822,761.3 NGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZEBU là ₦ 37,885,587.35.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$27.53K
Nguồn cung lưu hành
0 ZEBU
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của ZEBU đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ZEBU là ₦ 0.3307 NGN , nghĩa là để mua 5 ZEBU, bạn phải trả ₦ 1.65 NGN . Ngược lại, ₦1 NGN có thể được giao dịch lấy 3.02 ZEBU, trong khi ₦50 NGN có thể chuyển đổi thành 151.19 ZEBU, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZEBU thành Naira Nigeria đã thay đổi -12.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.46%, đạt mức cao nhất là 0.3330 NGN và mức thấp nhất là 0.3274 NGN . Một tháng trước, giá trị của 1 ZEBU là ₦ 0.7801 NGN , thay đổi -57.56% so với giá hiện tại. ZEBU đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+₦
0.3313NGNZEBU đến NGN
Số lượng
17:17 hôm nay
0.5 ZEBU
₦0.1654
1 ZEBU
₦0.3307
5 ZEBU
₦1.65
10 ZEBU
₦3.31
50 ZEBU
₦16.54
100 ZEBU
₦33.07
500 ZEBU
₦165.36
1000 ZEBU
₦330.72
NGN đến ZEBU
Số lượng17:17 hôm nay
0.5NGN1.51 ZEBU
1NGN3.02 ZEBU
5NGN15.12 ZEBU
10NGN30.24 ZEBU
50NGN151.19 ZEBU
100NGN302.38 ZEBU
500NGN1,511.88 ZEBU
1000NGN3,023.75 ZEBU
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZEBU | $0.0001176 | $0.0001181 | -0.46% |
1 ZEBU | $0.0002352 | $0.0002363 | -0.46% |
5 ZEBU | $0.001176 | $0.001181 | -0.46% |
10 ZEBU | $0.002352 | $0.002363 | -0.46% |
50 ZEBU | $0.01176 | $0.01181 | -0.46% |
100 ZEBU | $0.02352 | $0.02363 | -0.46% |
500 ZEBU | $0.1176 | $0.1181 | -0.46% |
1000 ZEBU | $0.2352 | $0.2363 | -0.46% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:17 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ZEBU | $0.0001176 | $0.0002774 | -57.56% |
1 ZEBU | $0.0002352 | $0.0005548 | -57.56% |
5 ZEBU | $0.001176 | $0.002774 | -57.56% |
10 ZEBU | $0.002352 | $0.005548 | -57.56% |
50 ZEBU | $0.01176 | $0.02774 | -57.56% |
100 ZEBU | $0.02352 | $0.05548 | -57.56% |
500 ZEBU | $0.1176 | $0.2774 | -57.56% |
1000 ZEBU | $0.2352 | $0.5548 | -57.56% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:17 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ZEBU | $0.0001176 | $-0.{6}1906 | -- |
1 ZEBU | $0.0002352 | $-0.{6}3811 | -- |
5 ZEBU | $0.001176 | $-0.{5}1906 | -- |
10 ZEBU | $0.002352 | $-0.{5}3811 | -- |
50 ZEBU | $0.01176 | $-0.{4}1906 | -- |
100 ZEBU | $0.02352 | $-0.{4}3811 | -- |
500 ZEBU | $0.1176 | $-0.0001906 | -- |
1000 ZEBU | $0.2352 | $-0.0003811 | -- |
Dự đoán giá ZEBU
Giá của ZEBU vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ZEBU, giá ZEBU dự kiến sẽ đạt $0.0005820 vào năm 2025.
Giá của ZEBU vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ZEBU dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2030, giá ZEBU dự kiến sẽ đạt $0.001130 với ROI tích lũy là +381.81%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua New Kind of Network
![other crypto New Kind of Network](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/41686d936b0dfd15dc258a75259208bb.png)
Hướng dẫn mua Reserve Protocol
![other crypto Reserve Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/864c4f1b60f8ec872a6856354995cd0b.png)
Hướng dẫn mua 1inch Network
![other crypto 1inch Network](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/733e3c9630ac409b2cfcec547c980a38.png)
Hướng dẫn mua Loopring
![other crypto Loopring](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/ecab8b6d7d182a7c0f69e02f13403db7.png)
Hướng dẫn mua Inter Milan Fan Token
![other crypto Inter Milan Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/9db7f5d86c75738aef9ce35e632e14fc.png)
Hướng dẫn mua ImmutableX
![other crypto ImmutableX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/875db4f5bf23df2a429551cc4dd9008a.png)
Hướng dẫn mua Basic Attention Token
![other crypto Basic Attention Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/91ca0b60f71ae435b2b3064fbcc9b104.png)
Hướng dẫn mua Abracadabra Money
![other crypto Abracadabra Money](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/85cec66431d362c154bf19ab85094828.png)
Hướng dẫn mua Frax Protocol
![other crypto Frax Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/7e81dc8c4fb6fc93f05301bb70078c49.png)
Hướng dẫn mua Atlético Madrid Fan Token
![other crypto Atlético Madrid Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/782a9db0bdad52f50b8004fc70e938dc.png)
Hướng dẫn mua Flamengo Fan Token
![other crypto Flamengo Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/7b61f9bd98a603f37471dccc0a3abf45.png)
Chuyển đổi ZEBU phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của ZEBU thành một số loại tiền fiat khác.
ZEBU đến USD
1 ZEBU thành $ 0.0002352 USD
ZEBU đến GBP
1 ZEBU thành £ 0.0001812 GBP
ZEBU đến EUR
1 ZEBU thành € 0.0002154 EUR
ZEBU đến KRW
1 ZEBU thành ₩ 0.3234 KRW
ZEBU đến CAD
1 ZEBU thành $ 0.0003210 CAD
ZEBU đến AUD
1 ZEBU thành $ 0.0003476 AUD
ZEBU đến JPY
1 ZEBU thành ¥ 0.03713 JPY
ZEBU đến BRL
1 ZEBU thành R$ 0.001277 BRL
ZEBU đến CNY
1 ZEBU thành ¥ 0.001710 CNY
ZEBU đến TWD
1 ZEBU thành NT$ 0.007652 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang NGN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với ZEBU.
Bitcoin đến NGN
1 BTC thành ₦ 82,472,280.5 NGN
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Renzo đến NGN
1 REZ thành ₦ -- NGN
Render đến NGN
1 RNDR thành ₦ 8,573.81 NGN
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến NGN
1 BIAO thành ₦ 20.07 NGN
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến NGN
1 NOT thành ₦ 21.22 NGN
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến NGN
1 FOFAR thành ₦ -- NGN
Pepe đến NGN
1 PEPE thành ₦ 0.01210 NGN
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến NGN
1 SOL thành ₦ 196,366.84 NGN
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến NGN
1 TON thành ₦ 10,291.03 NGN
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Ethereum đến NGN
1 ETH thành ₦ 4,430,795.85 NGN
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa ZEBU và NGN.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như ZEBU và NGN. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của ZEBU theo NGN, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua ZEBU với 1 NGN
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua ZEBU ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.