![base info Collateral Network](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9a2ac9dba4a547eaf33cfedb0c57d0521716484103696.png)
![COLT](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9a2ac9dba4a547eaf33cfedb0c57d0521716484103696.png)
COLT
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Collateral Network(COLT) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 COLT với giá trị 1 COLT cho 2.21 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Collateral Network phổ biến nhất là COLT sang IDR, trong đó mã của Collateral Network là COLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi COLT thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Collateral Network đã thay đổi -6.20% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Collateral Network(COLT) đã thay đổi -6.20% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành COLT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp2.21 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/10 02:10:49(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Collateral Network
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Collateral Network (COLT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Collateral Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua COLT (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COLT bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1115 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15700 IDR | Số lượng158.36 USDT Giới hạn157000 - 471000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1020 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15700 IDR | Số lượng213.81 USDT Giới hạn157000 - 471000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 724 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15700 IDR | Số lượng156.18 USDT Giới hạn157000 - 471000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 278 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16025 IDR | Số lượng757.35 USDT Giới hạn1602500 - 2403750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T THEXCHANGE ![]() ![]() 4144 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16394 IDR | Số lượng427.72 USDT Giới hạn30000 - 405000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán COLT (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp COLT lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi COLT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
G GOODCHOICE ![]() ![]() 3545 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16392 IDR | Số lượng279 USDT Giới hạn50000 - 450000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A AP_STORE ![]() 350 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16392 IDR | Số lượng500 USDT Giới hạn50000 - 450000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
a anwar11 ![]() 2180 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16392 IDR | Số lượng22.68 USDT Giới hạn21000 - 120000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A ARSOD EXCHANGE ![]() 1077 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16390 IDR | Số lượng200 USDT Giới hạn53000 - 403000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
V VIP_USDT ![]() ![]() 2334 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16365 IDR | Số lượng73491.16 USDT Giới hạn1000000 - 20000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Collateral Network thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Collateral Network thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Collateral Network là Rp 2.21 mỗi COLT, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COLT. Khối lượng giao dịch của Collateral Network đã thay đổi -38.76% (Rp -798,645,140.90 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COLT là Rp 2,060,721,910.9.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$77.47K
Nguồn cung lưu hành
0 COLT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Collateral Network đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 COLT là Rp 2.21 IDR , nghĩa là để mua 5 COLT, bạn phải trả Rp 11.07 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.4517 COLT, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 22.58 COLT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 COLT thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -26.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.20%, đạt mức cao nhất là 2.56 IDR và mức thấp nhất là 2.16 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 COLT là Rp 5.69 IDR , thay đổi -61.06% so với giá hiện tại. Collateral Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+Rp
2.21IDRCOLT đến IDR
Số lượng
02:10 am hôm nay
0.5 COLT
Rp1.11
1 COLT
Rp2.21
5 COLT
Rp11.07
10 COLT
Rp22.14
50 COLT
Rp110.69
100 COLT
Rp221.39
500 COLT
Rp1,106.93
1000 COLT
Rp2,213.86
IDR đến COLT
Số lượng02:10 am hôm nay
0.5IDR0.2258 COLT
1IDR0.4517 COLT
5IDR2.26 COLT
10IDR4.52 COLT
50IDR22.58 COLT
100IDR45.17 COLT
500IDR225.85 COLT
1000IDR451.7 COLT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COLT | $0.{4}6795 | $0.{4}7244 | -6.20% |
1 COLT | $0.0001359 | $0.0001449 | -6.20% |
5 COLT | $0.0006795 | $0.0007244 | -6.20% |
10 COLT | $0.001359 | $0.001449 | -6.20% |
50 COLT | $0.006795 | $0.007244 | -6.20% |
100 COLT | $0.01359 | $0.01449 | -6.20% |
500 COLT | $0.06795 | $0.07244 | -6.20% |
1000 COLT | $0.1359 | $0.1449 | -6.20% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:10 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 COLT | $0.{4}6795 | $0.0001745 | -61.06% |
1 COLT | $0.0001359 | $0.0003490 | -61.06% |
5 COLT | $0.0006795 | $0.001745 | -61.06% |
10 COLT | $0.001359 | $0.003490 | -61.06% |
50 COLT | $0.006795 | $0.01745 | -61.06% |
100 COLT | $0.01359 | $0.03490 | -61.06% |
500 COLT | $0.06795 | $0.1745 | -61.06% |
1000 COLT | $0.1359 | $0.3490 | -61.06% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:10 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 COLT | $0.{4}6795 | $-0.{8}6825 | -- |
1 COLT | $0.0001359 | $-0.{7}1365 | -- |
5 COLT | $0.0006795 | $-0.{7}6825 | -- |
10 COLT | $0.001359 | $-0.{6}1365 | -- |
50 COLT | $0.006795 | $-0.{6}6825 | -- |
100 COLT | $0.01359 | $-0.{5}1365 | -- |
500 COLT | $0.06795 | $-0.{5}6825 | -- |
1000 COLT | $0.1359 | $-0.{4}1365 | -- |
Dự đoán giá Collateral Network
Giá của COLT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của COLT, giá COLT dự kiến sẽ đạt $0.0003607 vào năm 2025.
Giá của COLT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá COLT dự kiến sẽ thay đổi -16.00%. Đến cuối năm 2030, giá COLT dự kiến sẽ đạt $0.0004870 với ROI tích lũy là +258.33%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Collateral Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Collateral Network thành một số loại tiền fiat khác.
Collateral Network đến USD
1 COLT thành $ 0.0001359 USD
Collateral Network đến GBP
1 COLT thành £ 0.0001062 GBP
Collateral Network đến EUR
1 COLT thành € 0.0001257 EUR
Collateral Network đến KRW
1 COLT thành ₩ 0.1885 KRW
Collateral Network đến CAD
1 COLT thành $ 0.0001853 CAD
Collateral Network đến AUD
1 COLT thành $ 0.0002018 AUD
Collateral Network đến JPY
1 COLT thành ¥ 0.02195 JPY
Collateral Network đến BRL
1 COLT thành R$ 0.0007364 BRL
Collateral Network đến CNY
1 COLT thành ¥ 0.0009900 CNY
Collateral Network đến TWD
1 COLT thành NT$ 0.004432 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Collateral Network.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 942,155,090.58 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 268.25 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Hooked Protocol đến IDR
1 HOOK thành Rp 7,859.76 IDR
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1465 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
AMC đến IDR
1 AMC thành Rp -- IDR
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,289,348.71 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Dogecoin đến IDR
1 DOGE thành Rp 1,743.11 IDR
![other assets Dogecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/ae64499c8825452f6262177ee6dd525b.png)
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 49,878,625.18 IDR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Aevo đến IDR
1 AEVO thành Rp 7,252.52 IDR
![other assets Aevo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2a1d7cb01ae04b51eb68e1b9db0f955f1710350116005.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 119,334.92 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Collateral Network và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Collateral Network và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Collateral Network theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Collateral Network với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Collateral Network ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.