![base info EVRYNET](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/091966473a0f32a52e44808e4be510e61710349526876.png)
![EVRY](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/091966473a0f32a52e44808e4be510e61710349526876.png)
EVRY
CZK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi EVRYNET(EVRY) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 EVRY với giá trị 1 EVRY cho 0.26 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EVRYNET phổ biến nhất là EVRY sang CZK, trong đó mã của EVRYNET là EVRY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EVRY thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, EVRYNET đã thay đổi -8.91% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EVRYNET(EVRY) đã thay đổi -8.91% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành EVRY trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Kč0.2566 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | Kč0.2545 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 13:00:15(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua EVRYNET
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua EVRYNET (EVRY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua EVRYNET trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua EVRY (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVRY bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVRY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán EVRY (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp EVRY lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi EVRY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy CZK trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
t tvoyaromawka ![]() 6 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 22.15 CZK | Số lượng18155.21 USDT Giới hạn2000 - 455123 CZK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
E Easy Sell ![]() giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành NaN% | 20.76 CZK | Số lượng50000 USDT Giới hạn3000 - 1038000 CZK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
P PROMAX_TRADER ![]() 4 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 20.75 CZK | Số lượng98454.65 USDT Giới hạn1500 - 1100000 CZK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
X XCIXX ![]() ![]() 121 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 18 CZK | Số lượng8306.21 USDT Giới hạn220 - 10000 CZK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S Smart_Coin ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 80.00% | 18 CZK | Số lượng8334.47 USDT Giới hạn3000 - 140000 CZK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVRYNET thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi EVRYNET thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EVRYNET là Kč 0.2566 mỗi EVRY, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 10,365,036.9 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,389,132 EVRY. Khối lượng giao dịch của EVRYNET đã thay đổi +71.55% (Kč 8,353.44 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVRY là Kč 11,675.1.
Vốn hoá thị trường
$446.37K
Khối lượng 24h
$862.53360646
Nguồn cung lưu hành
40.39M EVRY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của EVRYNET đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 EVRY là Kč 0.2566 CZK , nghĩa là để mua 5 EVRY, bạn phải trả Kč 1.28 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 3.9 EVRY, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 194.83 EVRY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVRY thành Koruna Czech đã thay đổi -10.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.91%, đạt mức cao nhất là 0.2828 CZK và mức thấp nhất là 0.2526 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 EVRY là Kč 0.3383 CZK , thay đổi -24.11% so với giá hiện tại. EVRYNET đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +260.26% so với năm trước.
+Kč
0.1857CZKEVRY đến CZK
Số lượng
13:25 hôm nay
0.5 EVRY
Kč0.1283
1 EVRY
Kč0.2566
5 EVRY
Kč1.28
10 EVRY
Kč2.57
50 EVRY
Kč12.83
100 EVRY
Kč25.66
500 EVRY
Kč128.31
1000 EVRY
Kč256.63
CZK đến EVRY
Số lượng13:25 hôm nay
0.5CZK1.95 EVRY
1CZK3.9 EVRY
5CZK19.48 EVRY
10CZK38.97 EVRY
50CZK194.83 EVRY
100CZK389.67 EVRY
500CZK1,948.34 EVRY
1000CZK3,896.67 EVRY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EVRY | $0.005526 | $0.006067 | -8.91% |
1 EVRY | $0.01105 | $0.01213 | -8.91% |
5 EVRY | $0.05526 | $0.06067 | -8.91% |
10 EVRY | $0.1105 | $0.1213 | -8.91% |
50 EVRY | $0.5526 | $0.6067 | -8.91% |
100 EVRY | $1.11 | $1.21 | -8.91% |
500 EVRY | $5.53 | $6.07 | -8.91% |
1000 EVRY | $11.05 | $12.13 | -8.91% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:25 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 EVRY | $0.005526 | $0.007284 | -24.11% |
1 EVRY | $0.01105 | $0.01457 | -24.11% |
5 EVRY | $0.05526 | $0.07284 | -24.11% |
10 EVRY | $0.1105 | $0.1457 | -24.11% |
50 EVRY | $0.5526 | $0.7284 | -24.11% |
100 EVRY | $1.11 | $1.46 | -24.11% |
500 EVRY | $5.53 | $7.28 | -24.11% |
1000 EVRY | $11.05 | $14.57 | -24.11% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:25 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 EVRY | $0.005526 | $0.001527 | +260.26% |
1 EVRY | $0.01105 | $0.003054 | +260.26% |
5 EVRY | $0.05526 | $0.01527 | +260.26% |
10 EVRY | $0.1105 | $0.03054 | +260.26% |
50 EVRY | $0.5526 | $0.1527 | +260.26% |
100 EVRY | $1.11 | $0.3054 | +260.26% |
500 EVRY | $5.53 | $1.53 | +260.26% |
1000 EVRY | $11.05 | $3.05 | +260.26% |
Dự đoán giá EVRYNET
Giá của EVRY vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của EVRY vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Origin Dollar Governance
![other crypto Origin Dollar Governance](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/1a17716b665078933dc6b8563c416c35.png)
Hướng dẫn mua SingularityNET
![other crypto SingularityNET](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/57f8f39bfcf22246398e907da7a31c9f.png)
Hướng dẫn mua Image Generation AI
![other crypto Image Generation AI](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/4a72b41498a5e68779fbb2545774cf5d.png)
Hướng dẫn mua Artificial Liquid Intelligence
![other crypto Artificial Liquid Intelligence](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/c7b27450fd6a6117f911c2aab7ea7245.png)
Hướng dẫn mua Oraichain
![other crypto Oraichain](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/e94ea569b027f4bb90edbe952f720c76.jpeg)
Hướng dẫn mua Future AI
Hướng dẫn mua TridentDAO
![other crypto TridentDAO](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/63f7d66e8813618174103cc187278930.png)
Hướng dẫn mua Radiant Capital
![other crypto Radiant Capital](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/c32a7f629cc3967d66252b68d80fe0a6.png)
Hướng dẫn mua Camelot Token
![other crypto Camelot Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/dec8d70b07ceb0bee14098beceef6248.png)
Hướng dẫn mua ArbInu
![other crypto ArbInu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/dbbbfcfb63c57aa02f9a36e95716b11b.png)
Hướng dẫn mua Zyberswap
![other crypto Zyberswap](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/0cae5585abf84006b6c18fd7cca7e6b0.png)
Chuyển đổi EVRYNET phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của EVRYNET thành một số loại tiền fiat khác.
EVRYNET đến USD
1 EVRY thành $ 0.01105 USD
EVRYNET đến GBP
1 EVRY thành £ 0.008701 GBP
EVRYNET đến EUR
1 EVRY thành € 0.01012 EUR
EVRYNET đến KRW
1 EVRY thành ₩ 15.2 KRW
EVRYNET đến CAD
1 EVRY thành $ 0.01508 CAD
EVRYNET đến AUD
1 EVRY thành $ 0.01633 AUD
EVRYNET đến JPY
1 EVRY thành ¥ 1.74 JPY
EVRYNET đến BRL
1 EVRY thành R$ 0.06000 BRL
EVRYNET đến CNY
1 EVRY thành ¥ 0.08027 CNY
EVRYNET đến TWD
1 EVRY thành NT$ 0.3596 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với EVRYNET.
Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 1,387,393.58 CZK
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
XRP đến CZK
1 XRP thành Kč 12.27 CZK
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến CZK
1 RNDR thành Kč 141.61 CZK
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến CZK
1 BIAO thành Kč 0.2749 CZK
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến CZK
1 NOT thành Kč 0.3462 CZK
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến CZK
1 FOFAR thành Kč -- CZK
BounceBit đến CZK
1 BB thành Kč 10.98 CZK
![other assets BounceBit](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/376835d79a90205d7354d57281abcb931715579418319.png)
Pepe đến CZK
1 PEPE thành Kč 0.0002063 CZK
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến CZK
1 SOL thành Kč 3,356.5 CZK
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến CZK
1 TON thành Kč 170.23 CZK
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa EVRYNET và CZK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như EVRYNET và CZK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của EVRYNET theo CZK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua EVRYNET với 1 CZK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua EVRYNET ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.