![base info EVRYNET](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/091966473a0f32a52e44808e4be510e61710349526876.png)
![EVRY](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/091966473a0f32a52e44808e4be510e61710349526876.png)
EVRY
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi EVRYNET(EVRY) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 EVRY với giá trị 1 EVRY cho 179.43 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EVRYNET phổ biến nhất là EVRY sang IDR, trong đó mã của EVRYNET là EVRY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EVRY thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, EVRYNET đã thay đổi -8.48% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EVRYNET(EVRY) đã thay đổi -8.48% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành EVRY trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp179.43 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | Rp175 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 12:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua EVRYNET
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua EVRYNET (EVRY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua EVRYNET trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua EVRY (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVRY bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVRY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1003 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng281.53 USDT Giới hạn155550 - 466500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 689 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng173.38 USDT Giới hạn155500 - 466500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1069 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng90.08 USDT Giới hạn155500 - 466500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 284 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15875 IDR | Số lượng174.37 USDT Giới hạn1587500 - 2381500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M Michael Nico ![]() 1934 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16250 IDR | Số lượng88.56 USDT Giới hạn100000 - 1639138 IDR | ![]() |
Các ưu đãi bán EVRY (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp EVRY lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi EVRY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
E EGA ERLANGGA ![]() 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16800 IDR | Số lượng37540 USDT Giới hạn17000000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
L LUBIS EXCHANGER ![]() 331 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 16246 IDR | Số lượng62 USDT Giới hạn22000 - 300000 IDR | ![]() | |
A ARYFASTTRADE ![]() ![]() 3822 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16246 IDR | Số lượng83498.31 USDT Giới hạn2000000 - 250000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R RAPNGOOD ![]() ![]() 3324 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16246 IDR | Số lượng836.3 USDT Giới hạn50000 - 500000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M MINION_EXCHANGER ![]() 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 83.00% | 16246 IDR | Số lượng100000 USDT Giới hạn10000000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVRYNET thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi EVRYNET thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EVRYNET là Rp 179.43 mỗi EVRY, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 7,247,131,290.98 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,389,132 EVRY. Khối lượng giao dịch của EVRYNET đã thay đổi +18.76% (Rp 1,520,339.34 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVRY là Rp 8,102,556.19.
Vốn hoá thị trường
$449.73K
Khối lượng 24h
$597.15570873
Nguồn cung lưu hành
40.39M EVRY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của EVRYNET đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 EVRY là Rp 179.43 IDR , nghĩa là để mua 5 EVRY, bạn phải trả Rp 897.16 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.005573 EVRY, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.2787 EVRY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVRY thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -10.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.48%, đạt mức cao nhất là 196.25 IDR và mức thấp nhất là 175.31 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 EVRY là Rp 235.91 IDR , thay đổi -23.96% so với giá hiện tại. EVRYNET đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +262.05% so với năm trước.
+Rp
129.75IDREVRY đến IDR
Số lượng
12:58 hôm nay
0.5 EVRY
Rp89.72
1 EVRY
Rp179.43
5 EVRY
Rp897.16
10 EVRY
Rp1,794.33
50 EVRY
Rp8,971.64
100 EVRY
Rp17,943.27
500 EVRY
Rp89,716.36
1000 EVRY
Rp179,432.71
IDR đến EVRY
Số lượng12:58 hôm nay
0.5IDR0.002787 EVRY
1IDR0.005573 EVRY
5IDR0.02787 EVRY
10IDR0.05573 EVRY
50IDR0.2787 EVRY
100IDR0.5573 EVRY
500IDR2.79 EVRY
1000IDR5.57 EVRY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EVRY | $0.005567 | $0.006083 | -8.48% |
1 EVRY | $0.01113 | $0.01217 | -8.48% |
5 EVRY | $0.05567 | $0.06083 | -8.48% |
10 EVRY | $0.1113 | $0.1217 | -8.48% |
50 EVRY | $0.5567 | $0.6083 | -8.48% |
100 EVRY | $1.11 | $1.22 | -8.48% |
500 EVRY | $5.57 | $6.08 | -8.48% |
1000 EVRY | $11.13 | $12.17 | -8.48% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:58 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 EVRY | $0.005567 | $0.007320 | -23.96% |
1 EVRY | $0.01113 | $0.01464 | -23.96% |
5 EVRY | $0.05567 | $0.07320 | -23.96% |
10 EVRY | $0.1113 | $0.1464 | -23.96% |
50 EVRY | $0.5567 | $0.7320 | -23.96% |
100 EVRY | $1.11 | $1.46 | -23.96% |
500 EVRY | $5.57 | $7.32 | -23.96% |
1000 EVRY | $11.13 | $14.64 | -23.96% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:58 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 EVRY | $0.005567 | $0.001541 | +262.05% |
1 EVRY | $0.01113 | $0.003083 | +262.05% |
5 EVRY | $0.05567 | $0.01541 | +262.05% |
10 EVRY | $0.1113 | $0.03083 | +262.05% |
50 EVRY | $0.5567 | $0.1541 | +262.05% |
100 EVRY | $1.11 | $0.3083 | +262.05% |
500 EVRY | $5.57 | $1.54 | +262.05% |
1000 EVRY | $11.13 | $3.08 | +262.05% |
Dự đoán giá EVRYNET
Giá của EVRY vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của EVRY vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Origin Dollar Governance
![other crypto Origin Dollar Governance](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/1a17716b665078933dc6b8563c416c35.png)
Hướng dẫn mua SingularityNET
![other crypto SingularityNET](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/57f8f39bfcf22246398e907da7a31c9f.png)
Hướng dẫn mua Image Generation AI
![other crypto Image Generation AI](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/4a72b41498a5e68779fbb2545774cf5d.png)
Hướng dẫn mua Artificial Liquid Intelligence
![other crypto Artificial Liquid Intelligence](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/c7b27450fd6a6117f911c2aab7ea7245.png)
Hướng dẫn mua Oraichain
![other crypto Oraichain](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/e94ea569b027f4bb90edbe952f720c76.jpeg)
Hướng dẫn mua Future AI
Hướng dẫn mua TridentDAO
![other crypto TridentDAO](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/63f7d66e8813618174103cc187278930.png)
Hướng dẫn mua Radiant Capital
![other crypto Radiant Capital](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/c32a7f629cc3967d66252b68d80fe0a6.png)
Hướng dẫn mua Camelot Token
![other crypto Camelot Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/dec8d70b07ceb0bee14098beceef6248.png)
Hướng dẫn mua ArbInu
![other crypto ArbInu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/dbbbfcfb63c57aa02f9a36e95716b11b.png)
Hướng dẫn mua Zyberswap
![other crypto Zyberswap](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/0cae5585abf84006b6c18fd7cca7e6b0.png)
Chuyển đổi EVRYNET phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của EVRYNET thành một số loại tiền fiat khác.
EVRYNET đến USD
1 EVRY thành $ 0.01113 USD
EVRYNET đến GBP
1 EVRY thành £ 0.008766 GBP
EVRYNET đến EUR
1 EVRY thành € 0.01020 EUR
EVRYNET đến KRW
1 EVRY thành ₩ 15.31 KRW
EVRYNET đến CAD
1 EVRY thành $ 0.01519 CAD
EVRYNET đến AUD
1 EVRY thành $ 0.01645 AUD
EVRYNET đến JPY
1 EVRY thành ¥ 1.76 JPY
EVRYNET đến BRL
1 EVRY thành R$ 0.06045 BRL
EVRYNET đến CNY
1 EVRY thành ¥ 0.08088 CNY
EVRYNET đến TWD
1 EVRY thành NT$ 0.3623 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với EVRYNET.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 962,593,523.41 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp 8,458.9 IDR
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến IDR
1 RNDR thành Rp 97,846.74 IDR
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 189.39 IDR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 239.64 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến IDR
1 FOFAR thành Rp -- IDR
BounceBit đến IDR
1 BB thành Rp 7,606.44 IDR
![other assets BounceBit](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/376835d79a90205d7354d57281abcb931715579418319.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1428 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,319,463.71 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 117,673.09 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa EVRYNET và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như EVRYNET và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của EVRYNET theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua EVRYNET với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua EVRYNET ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.