![base info HappyLand](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f1a725cfd84b68f7d74c463d85ff3a181710436007439.png)
![HPL](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f1a725cfd84b68f7d74c463d85ff3a181710436007439.png)
HPL
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi HappyLand(HPL) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HPL với giá trị 1 HPL cho 2.86 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HappyLand phổ biến nhất là HPL sang IDR, trong đó mã của HappyLand là HPL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HPL thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, HappyLand đã thay đổi -14.98% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HappyLand(HPL) đã thay đổi -14.98% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành HPL trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp2.86 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/10 04:12:28(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua HappyLand
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua HappyLand (HPL)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua HappyLand trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HPL (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HPL bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HPL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 727 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng176.18 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1115 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng158.36 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1020 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng213.81 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 278 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15975 IDR | Số lượng757.35 USDT Giới hạn1597500 - 2396250 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
g greattjeng ![]() ![]() 3142 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16388 IDR | Số lượng1819.03 USDT Giới hạn100000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán HPL (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HPL lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HPL sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A AP_STORE ![]() 350 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16371 IDR | Số lượng500 USDT Giới hạn50000 - 450000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
L LUBIS EXCHANGER ![]() 411 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 16370 IDR | Số lượng40 USDT Giới hạn37000 - 300000 IDR | ![]() | |
W WinFast_Store 77 ![]() ![]() 2294 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16367 IDR | Số lượng256.04 USDT Giới hạn1000000 - 10888801 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Y YULLY-STORE ![]() ![]() 4167 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16365 IDR | Số lượng1017.05 USDT Giới hạn100000 - 10000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A Aisha Changer ![]() ![]() 1247 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16362 IDR | Số lượng175.1 USDT Giới hạn21000 - 3076056 IDR | ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HappyLand thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi HappyLand thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HappyLand là Rp 2.86 mỗi HPL, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HPL. Khối lượng giao dịch của HappyLand đã thay đổi +97.67% (Rp 39,505,146.66 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HPL là Rp 40,447,947.88.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$4.91K
Nguồn cung lưu hành
0 HPL
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của HappyLand đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HPL là Rp 2.86 IDR , nghĩa là để mua 5 HPL, bạn phải trả Rp 14.29 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.3498 HPL, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 17.49 HPL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HPL thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -56.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.98%, đạt mức cao nhất là 3.48 IDR và mức thấp nhất là 2.48 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 HPL là Rp 15.78 IDR , thay đổi -81.46% so với giá hiện tại. HappyLand đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.84% so với năm trước.
-Rp
16.46IDRHPL đến IDR
Số lượng
04:12 am hôm nay
0.5 HPL
Rp1.43
1 HPL
Rp2.86
5 HPL
Rp14.29
10 HPL
Rp28.59
50 HPL
Rp142.94
100 HPL
Rp285.89
500 HPL
Rp1,429.43
1000 HPL
Rp2,858.86
IDR đến HPL
Số lượng04:12 am hôm nay
0.5IDR0.1749 HPL
1IDR0.3498 HPL
5IDR1.75 HPL
10IDR3.5 HPL
50IDR17.49 HPL
100IDR34.98 HPL
500IDR174.89 HPL
1000IDR349.79 HPL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HPL | $0.{4}8775 | $0.0001036 | -14.98% |
1 HPL | $0.0001755 | $0.0002073 | -14.98% |
5 HPL | $0.0008775 | $0.001036 | -14.98% |
10 HPL | $0.001755 | $0.002073 | -14.98% |
50 HPL | $0.008775 | $0.01036 | -14.98% |
100 HPL | $0.01755 | $0.02073 | -14.98% |
500 HPL | $0.08775 | $0.1036 | -14.98% |
1000 HPL | $0.1755 | $0.2073 | -14.98% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:12 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HPL | $0.{4}8775 | $0.0004842 | -81.46% |
1 HPL | $0.0001755 | $0.0009685 | -81.46% |
5 HPL | $0.0008775 | $0.004842 | -81.46% |
10 HPL | $0.001755 | $0.009685 | -81.46% |
50 HPL | $0.008775 | $0.04842 | -81.46% |
100 HPL | $0.01755 | $0.09685 | -81.46% |
500 HPL | $0.08775 | $0.4842 | -81.46% |
1000 HPL | $0.1755 | $0.9685 | -81.46% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:12 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HPL | $0.{4}8775 | $0.0005928 | -84.84% |
1 HPL | $0.0001755 | $0.001186 | -84.84% |
5 HPL | $0.0008775 | $0.005928 | -84.84% |
10 HPL | $0.001755 | $0.01186 | -84.84% |
50 HPL | $0.008775 | $0.05928 | -84.84% |
100 HPL | $0.01755 | $0.1186 | -84.84% |
500 HPL | $0.08775 | $0.5928 | -84.84% |
1000 HPL | $0.1755 | $1.19 | -84.84% |
Dự đoán giá HappyLand
Giá của HPL vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HPL, giá HPL dự kiến sẽ đạt $0.0005302 vào năm 2025.
Giá của HPL vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá HPL dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2030, giá HPL dự kiến sẽ đạt $0.0008917 với ROI tích lũy là +408.09%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi HappyLand phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của HappyLand thành một số loại tiền fiat khác.
HappyLand đến USD
1 HPL thành $ 0.0001755 USD
HappyLand đến GBP
1 HPL thành £ 0.0001372 GBP
HappyLand đến EUR
1 HPL thành € 0.0001623 EUR
HappyLand đến KRW
1 HPL thành ₩ 0.2435 KRW
HappyLand đến CAD
1 HPL thành $ 0.0002393 CAD
HappyLand đến AUD
1 HPL thành $ 0.0002605 AUD
HappyLand đến JPY
1 HPL thành ¥ 0.02835 JPY
HappyLand đến BRL
1 HPL thành R$ 0.0009509 BRL
HappyLand đến CNY
1 HPL thành ¥ 0.001278 CNY
HappyLand đến TWD
1 HPL thành NT$ 0.005723 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với HappyLand.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 958,695,427.3 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 273.71 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Hooked Protocol đến IDR
1 HOOK thành Rp 7,912.95 IDR
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1488 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
AMC đến IDR
1 AMC thành Rp -- IDR
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,317,797.95 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Dogecoin đến IDR
1 DOGE thành Rp 1,765.25 IDR
![other assets Dogecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/ae64499c8825452f6262177ee6dd525b.png)
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 50,276,711.56 IDR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Aevo đến IDR
1 AEVO thành Rp 7,339.2 IDR
![other assets Aevo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2a1d7cb01ae04b51eb68e1b9db0f955f1710350116005.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 120,073.2 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa HappyLand và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như HappyLand và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của HappyLand theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua HappyLand với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua HappyLand ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.