NOVA
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Nova(NOVA) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NOVA với giá trị 1 NOVA cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nova phổ biến nhất là NOVA sang EUR, trong đó mã của Nova là NOVA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NOVA thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Nova đã thay đổi -61.46% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nova(NOVA) đã thay đổi -61.46% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành NOVA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €0.{9}3785 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/07/10 15:06:53(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Nova
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Nova (NOVA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Nova trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NOVA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOVA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOVA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F FidesCapital 302 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng9172.14 USDT Giới hạn200 - 8557 EUR | ||
G GOATFinance 135 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng11784.57 USDT Giới hạn800 - 13000 EUR | ||
A AURA_LEGAL24l7 32 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng19302.72 USDT Giới hạn500 - 14900 EUR | ||
X XCHAINGER 27 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 79.00% | 0.933 EUR | Số lượng19157.85 USDT Giới hạn1100 - 17874.274 EUR | ||
Y YY_Group_Exchange 49 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng1804.28 USDT Giới hạn600 - 2500 EUR |
Các ưu đãi bán NOVA (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NOVA lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NOVA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C CArolin.A 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 84.00% | 0.948 EUR | Số lượng38665.91 USDT Giới hạn1000 - 28000 EUR | ||
꧁ ꧁World of UsdT ꧂ 50 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 85.00% | 0.946 EUR | Số lượng7585 USDT Giới hạn500 - 2000 EUR | ||
M MORALES P2P 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 0.945 EUR | Số lượng30000 USDT Giới hạn500 - 28350 EUR | ||
T Trujillo.ooz 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 0.94 EUR | Số lượng18399.07 USDT Giới hạn950 - 27000 EUR | ||
O Oneiros97 54 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 0.93 EUR | Số lượng116.96 USDT Giới hạn10 - 897.45 EUR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Nova thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Nova thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nova là € 0.{9}3785 mỗi NOVA, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NOVA. Khối lượng giao dịch của Nova đã thay đổi -57.91% (€ -748,746.77 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOVA là € 1,292,908.82.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$589.05K
Nguồn cung lưu hành
0 NOVA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Nova đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 NOVA là € 0.{9}3785 EUR , nghĩa là để mua 5 NOVA, bạn phải trả € 0.{8}1892 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 2,642,175,584.9 NOVA, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 132,108,779,245.1 NOVA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOVA thành Euro đã thay đổi -72.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -61.46%, đạt mức cao nhất là 0.{9}9820 EUR và mức thấp nhất là 0.{9}2402 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 NOVA là € 0.{9}3463 EUR , thay đổi +9.29% so với giá hiện tại. Nova đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.55% so với năm trước.
-€
0.{7}1058EURNOVA đến EUR
Số lượng
15:06 hôm nay
0.5 NOVA
€0.{9}1892
1 NOVA
€0.{9}3785
5 NOVA
€0.{8}1892
10 NOVA
€0.{8}3785
50 NOVA
€0.{7}1892
100 NOVA
€0.{7}3785
500 NOVA
€0.{6}1892
1000 NOVA
€0.{6}3785
EUR đến NOVA
Số lượng15:06 hôm nay
0.5EUR1,321,087,792.45 NOVA
1EUR2,642,175,584.9 NOVA
5EUR13,210,877,924.51 NOVA
10EUR26,421,755,849.02 NOVA
50EUR132,108,779,245.1 NOVA
100EUR264,217,558,490.21 NOVA
500EUR1,321,087,792,451.03 NOVA
1000EUR2,642,175,584,902.05 NOVA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NOVA | $0.{9}2048 | $0.{9}5315 | -61.46% |
1 NOVA | $0.{9}4097 | $0.{8}1063 | -61.46% |
5 NOVA | $0.{8}2048 | $0.{8}5315 | -61.46% |
10 NOVA | $0.{8}4097 | $0.{7}1063 | -61.46% |
50 NOVA | $0.{7}2048 | $0.{7}5315 | -61.46% |
100 NOVA | $0.{7}4097 | $0.{6}1063 | -61.46% |
500 NOVA | $0.{6}2048 | $0.{6}5315 | -61.46% |
1000 NOVA | $0.{6}4097 | $0.{5}1063 | -61.46% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:06 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NOVA | $0.{9}2048 | $0.{9}1874 | +9.29% |
1 NOVA | $0.{9}4097 | $0.{9}3749 | +9.29% |
5 NOVA | $0.{8}2048 | $0.{8}1874 | +9.29% |
10 NOVA | $0.{8}4097 | $0.{8}3749 | +9.29% |
50 NOVA | $0.{7}2048 | $0.{7}1874 | +9.29% |
100 NOVA | $0.{7}4097 | $0.{7}3749 | +9.29% |
500 NOVA | $0.{6}2048 | $0.{6}1874 | +9.29% |
1000 NOVA | $0.{6}4097 | $0.{6}3749 | +9.29% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:06 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NOVA | $0.{9}2048 | $0.{8}5932 | -96.55% |
1 NOVA | $0.{9}4097 | $0.{7}1186 | -96.55% |
5 NOVA | $0.{8}2048 | $0.{7}5932 | -96.55% |
10 NOVA | $0.{8}4097 | $0.{6}1186 | -96.55% |
50 NOVA | $0.{7}2048 | $0.{6}5932 | -96.55% |
100 NOVA | $0.{7}4097 | $0.{5}1186 | -96.55% |
500 NOVA | $0.{6}2048 | $0.{5}5932 | -96.55% |
1000 NOVA | $0.{6}4097 | $0.{4}1186 | -96.55% |
Dự đoán giá Nova
Giá của NOVA vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NOVA, giá NOVA dự kiến sẽ đạt $0.{8}1374 vào năm 2025.
Giá của NOVA vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá NOVA dự kiến sẽ thay đổi +5.00%. Đến cuối năm 2030, giá NOVA dự kiến sẽ đạt $0.{8}2423 với ROI tích lũy là +491.38%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Nova phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Nova thành một số loại tiền fiat khác.
Nova đến USD
1 NOVA thành $ 0.{9}4097 USD
Nova đến GBP
1 NOVA thành £ 0.{9}3198 GBP
Nova đến EUR
1 NOVA thành € 0.{9}3785 EUR
Nova đến KRW
1 NOVA thành ₩ 0.{6}5670 KRW
Nova đến CAD
1 NOVA thành $ 0.{9}5582 CAD
Nova đến AUD
1 NOVA thành $ 0.{9}6075 AUD
Nova đến JPY
1 NOVA thành ¥ 0.{7}6618 JPY
Nova đến BRL
1 NOVA thành R$ 0.{8}2206 BRL
Nova đến CNY
1 NOVA thành ¥ 0.{8}2985 CNY
Nova đến TWD
1 NOVA thành NT$ 0.{7}1335 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Nova.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 53,223.79 EUR
Biaoqing đến EUR
1 BIAO thành € 0.01159 EUR
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.01439 EUR
PeiPei (ETH) đến EUR
1 PEIPEI thành € -- EUR
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8540 EUR
Hooked Protocol đến EUR
1 HOOK thành € 0.4437 EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 130.02 EUR
XRP đến EUR
1 XRP thành € 0.3997 EUR
Celestia đến EUR
1 TIA thành € 6.08 EUR
Toncoin đến EUR
1 TON thành € 6.72 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Nova và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Nova và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Nova theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Nova với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Nova ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.