NOVA
INR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Nova(NOVA) thành Rupee Ấn Độ(INR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NOVA với giá trị 1 NOVA cho 0.00 INR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin INR
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nova phổ biến nhất là NOVA sang INR, trong đó mã của Nova là NOVA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NOVA thành INR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Nova đã thay đổi -59.43% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nova(NOVA) đã thay đổi -59.43% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành NOVA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₹0.{7}3514 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/07/10 15:56:45(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Nova
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Nova (NOVA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Nova trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NOVA (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOVA bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOVA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
1 1USDT Giveaway 590 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1 INR | Số lượng6 USDT Giới hạn1 - 1 INR | ||
A Ansar=Alam 34 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 91 INR | Số lượng29.59 USDT Giới hạn250 - 300 INR | ||
B BGUSER-A48Z3AZW 2 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 50.00% | 92.48 INR | Số lượng671.89 USDT Giới hạn2000 - 25000 INR | ||
R Ravi88 249 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 92.75 INR | Số lượng30.8 USDT Giới hạn1000 - 2200 INR | ||
K Karan Nagpal 101 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 92.8 INR | Số lượng300.85 USDT Giới hạn1000 - 5000 INR |
Các ưu đãi bán NOVA (hoặc USDT) lấy INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NOVA lấy INR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NOVA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy INR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
P P2P LAXMI-DEVI 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 25.00% | 94 INR | Số lượng20 USDT Giới hạn100 - 1880 INR | ||
m manu45 13 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 87.00% | 92.6 INR | Số lượng230 USDT Giới hạn10000 - 21298 INR | ||
B BGUSER-BDZ5896J 18 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 92.6 INR | Số lượng65 USDT Giới hạn5000 - 13100 INR | ||
c chinna94 2 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 92.5 INR | Số lượng1000 USDT Giới hạn92000 - 92500 INR | ||
P P2P-TRADER 465 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 91.00% | 92.31 INR | Số lượng282 USDT Giới hạn10000 - 25900 INR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Nova thành Rupee Ấn Độ?
Tỷ lệ chuyển đổi Nova thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nova là ₹ 0.{7}3514 mỗi NOVA, với tổng vốn hoá thị trường của ₹ 0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NOVA. Khối lượng giao dịch của Nova đã thay đổi -57.50% (₹ -66,783,991.81 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOVA là ₹ 116,142,234.97.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$591.00K
Nguồn cung lưu hành
0 NOVA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Nova đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 NOVA là ₹ 0.{7}3514 INR , nghĩa là để mua 5 NOVA, bạn phải trả ₹ 0.{6}1757 INR . Ngược lại, ₹1 INR có thể được giao dịch lấy 28,457,729.84 NOVA, trong khi ₹50 INR có thể chuyển đổi thành 1,422,886,492.24 NOVA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOVA thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -70.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -59.43%, đạt mức cao nhất là 0.{7}8660 INR và mức thấp nhất là 0.{7}2172 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 NOVA là ₹ 0.{7}3165 INR , thay đổi +11.09% so với giá hiện tại. Nova đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.60% so với năm trước.
-₹
0.{6}9947INRNOVA đến INR
Số lượng
15:56 hôm nay
0.5 NOVA
₹0.{7}1757
1 NOVA
₹0.{7}3514
5 NOVA
₹0.{6}1757
10 NOVA
₹0.{6}3514
50 NOVA
₹0.{5}1757
100 NOVA
₹0.{5}3514
500 NOVA
₹0.{4}1757
1000 NOVA
₹0.{4}3514
INR đến NOVA
Số lượng15:56 hôm nay
0.5INR14,228,864.92 NOVA
1INR28,457,729.84 NOVA
5INR142,288,649.22 NOVA
10INR284,577,298.45 NOVA
50INR1,422,886,492.24 NOVA
100INR2,845,772,984.49 NOVA
500INR14,228,864,922.43 NOVA
1000INR28,457,729,844.86 NOVA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NOVA | $0.{9}2104 | $0.{9}5170 | -59.43% |
1 NOVA | $0.{9}4208 | $0.{8}1034 | -59.43% |
5 NOVA | $0.{8}2104 | $0.{8}5170 | -59.43% |
10 NOVA | $0.{8}4208 | $0.{7}1034 | -59.43% |
50 NOVA | $0.{7}2104 | $0.{7}5170 | -59.43% |
100 NOVA | $0.{7}4208 | $0.{6}1034 | -59.43% |
500 NOVA | $0.{6}2104 | $0.{6}5170 | -59.43% |
1000 NOVA | $0.{6}4208 | $0.{5}1034 | -59.43% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:56 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NOVA | $0.{9}2104 | $0.{9}1895 | +11.09% |
1 NOVA | $0.{9}4208 | $0.{9}3790 | +11.09% |
5 NOVA | $0.{8}2104 | $0.{8}1895 | +11.09% |
10 NOVA | $0.{8}4208 | $0.{8}3790 | +11.09% |
50 NOVA | $0.{7}2104 | $0.{7}1895 | +11.09% |
100 NOVA | $0.{7}4208 | $0.{7}3790 | +11.09% |
500 NOVA | $0.{6}2104 | $0.{6}1895 | +11.09% |
1000 NOVA | $0.{6}4208 | $0.{6}3790 | +11.09% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:56 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NOVA | $0.{9}2104 | $0.{8}6166 | -96.60% |
1 NOVA | $0.{9}4208 | $0.{7}1233 | -96.60% |
5 NOVA | $0.{8}2104 | $0.{7}6166 | -96.60% |
10 NOVA | $0.{8}4208 | $0.{6}1233 | -96.60% |
50 NOVA | $0.{7}2104 | $0.{6}6166 | -96.60% |
100 NOVA | $0.{7}4208 | $0.{5}1233 | -96.60% |
500 NOVA | $0.{6}2104 | $0.{5}6166 | -96.60% |
1000 NOVA | $0.{6}4208 | $0.{4}1233 | -96.60% |
Dự đoán giá Nova
Giá của NOVA vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NOVA, giá NOVA dự kiến sẽ đạt $0.{8}1374 vào năm 2025.
Giá của NOVA vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá NOVA dự kiến sẽ thay đổi +5.00%. Đến cuối năm 2030, giá NOVA dự kiến sẽ đạt $0.{8}2423 với ROI tích lũy là +475.83%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Nova phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Nova thành một số loại tiền fiat khác.
Nova đến USD
1 NOVA thành $ 0.{9}4208 USD
Nova đến GBP
1 NOVA thành £ 0.{9}3284 GBP
Nova đến EUR
1 NOVA thành € 0.{9}3887 EUR
Nova đến KRW
1 NOVA thành ₩ 0.{6}5823 KRW
Nova đến CAD
1 NOVA thành $ 0.{9}5732 CAD
Nova đến AUD
1 NOVA thành $ 0.{9}6239 AUD
Nova đến JPY
1 NOVA thành ¥ 0.{7}6797 JPY
Nova đến BRL
1 NOVA thành R$ 0.{8}2266 BRL
Nova đến CNY
1 NOVA thành ¥ 0.{8}3065 CNY
Nova đến TWD
1 NOVA thành NT$ 0.{7}1371 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang INR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Nova.
Bitcoin đến INR
1 BTC thành ₹ 4,833,647.3 INR
Biaoqing đến INR
1 BIAO thành ₹ 1.02 INR
Notcoin đến INR
1 NOT thành ₹ 1.33 INR
PeiPei (ETH) đến INR
1 PEIPEI thành ₹ -- INR
Pepe đến INR
1 PEPE thành ₹ 0.0007792 INR
Hooked Protocol đến INR
1 HOOK thành ₹ 40.42 INR
Solana đến INR
1 SOL thành ₹ 11,815.22 INR
XRP đến INR
1 XRP thành ₹ 36.24 INR
Celestia đến INR
1 TIA thành ₹ 557.61 INR
Toncoin đến INR
1 TON thành ₹ 607.85 INR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Nova và INR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Nova và INR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Nova theo INR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Nova với 1 INR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Nova ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.