![base info WORLD ID](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0e8e11bfc0a3c4fad8315008bc59f95e1710609044944.png)
![WOID](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0e8e11bfc0a3c4fad8315008bc59f95e1710609044944.png)
WOID
COP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi WORLD ID(WOID) thành Peso Colombia(COP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WOID với giá trị 1 WOID cho 0.00 COP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin COP
Ký hiệu của COP là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WORLD ID phổ biến nhất là WOID sang COP, trong đó mã của WORLD ID là WOID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WOID thành COP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, WORLD ID đã thay đổi -0.00% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WORLD ID(WOID) đã thay đổi -0.00% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành WOID trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | $0.001862 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/10 00:43:55(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua WORLD ID
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua WORLD ID (WOID)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua WORLD ID trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WOID (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOID bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C Cryptonacion ![]() ![]() 550 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 3969 COP | Số lượng6915.08 USDT Giới hạn19000 - 27445952.52 COP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
L Lopezcambios ![]() 72 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 3969 COP | Số lượng764.64 USDT Giới hạn100000 - 3000000 COP | ![]() | |
c criptocol ![]() ![]() 192 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 3970 COP | Số lượng400 USDT Giới hạn100000 - 600000 COP | ![]() | |
A AG_Criptocambios ![]() 85 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 3989 COP | Số lượng356.28 USDT Giới hạn19000 - 1421200.92 COP | ![]() ![]() | |
C CRIPTOKA26 ![]() 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 3989 COP | Số lượng441.55 USDT Giới hạn20000 - 1761342 COP | ![]() |
Các ưu đãi bán WOID (hoặc USDT) lấy COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WOID lấy COP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WOID sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy COP trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C CryptombiaX ![]() 24 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 3941 COP | Số lượng21 USDT Giới hạn19000 - 82761 COP | ![]() ![]() ![]() | |
u usdt_trader1 ![]() 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 3941 COP | Số lượng659 USDT Giới hạn150000 - 1000000 COP | ![]() | |
U UNICAMBIOSVE ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 3935 COP | Số lượng5000 USDT Giới hạn1000000 - 4400000 COP | ![]() | |
H HHFXCRYPTO ![]() 61 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 3920 COP | Số lượng3998.3 USDT Giới hạn70000 - 5000000 COP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
C Cryptonacion ![]() ![]() 550 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 3915 COP | Số lượng3990 USDT Giới hạn200000 - 15620000 COP | ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WORLD ID thành Peso Colombia?
Tỷ lệ chuyển đổi WORLD ID thành Peso Colombia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WORLD ID là $ 0.001862 mỗi WOID, với tổng vốn hoá thị trường của $ 0 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WOID. Khối lượng giao dịch của WORLD ID đã thay đổi 0.00% ($ 0 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOID là $ 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 WOID
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của WORLD ID đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WOID là $ 0.001862 COP , nghĩa là để mua 5 WOID, bạn phải trả $ 0.009311 COP . Ngược lại, $1 COP có thể được giao dịch lấy 537.01 WOID, trong khi $50 COP có thể chuyển đổi thành 26,850.61 WOID, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOID thành Peso Colombia đã thay đổi -56.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.001862 COP và mức thấp nhất là 0.001862 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 WOID là $ 0.002140 COP , thay đổi -13.00% so với giá hiện tại. WORLD ID đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.22% so với năm trước.
-$
0.005970COPWOID đến COP
Số lượng
00:43 am hôm nay
0.5 WOID
$0.0009311
1 WOID
$0.001862
5 WOID
$0.009311
10 WOID
$0.01862
50 WOID
$0.09311
100 WOID
$0.1862
500 WOID
$0.9311
1000 WOID
$1.86
COP đến WOID
Số lượng00:43 am hôm nay
0.5COP268.51 WOID
1COP537.01 WOID
5COP2,685.06 WOID
10COP5,370.12 WOID
50COP26,850.61 WOID
100COP53,701.22 WOID
500COP268,506.12 WOID
1000COP537,012.24 WOID
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WOID | $0.{6}2299 | $0.{6}2299 | -0.00% |
1 WOID | $0.{6}4598 | $0.{6}4598 | -0.00% |
5 WOID | $0.{5}2299 | $0.{5}2299 | -0.00% |
10 WOID | $0.{5}4598 | $0.{5}4598 | -0.00% |
50 WOID | $0.{4}2299 | $0.{4}2299 | -0.00% |
100 WOID | $0.{4}4598 | $0.{4}4598 | -0.00% |
500 WOID | $0.0002299 | $0.0002299 | -0.00% |
1000 WOID | $0.0004598 | $0.0004598 | -0.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:43 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WOID | $0.{6}2299 | $0.{6}2643 | -13.00% |
1 WOID | $0.{6}4598 | $0.{6}5285 | -13.00% |
5 WOID | $0.{5}2299 | $0.{5}2643 | -13.00% |
10 WOID | $0.{5}4598 | $0.{5}5285 | -13.00% |
50 WOID | $0.{4}2299 | $0.{4}2643 | -13.00% |
100 WOID | $0.{4}4598 | $0.{4}5285 | -13.00% |
500 WOID | $0.0002299 | $0.0002643 | -13.00% |
1000 WOID | $0.0004598 | $0.0005285 | -13.00% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:43 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WOID | $0.{6}2299 | $0.{6}9669 | -76.22% |
1 WOID | $0.{6}4598 | $0.{5}1934 | -76.22% |
5 WOID | $0.{5}2299 | $0.{5}9669 | -76.22% |
10 WOID | $0.{5}4598 | $0.{4}1934 | -76.22% |
50 WOID | $0.{4}2299 | $0.{4}9669 | -76.22% |
100 WOID | $0.{4}4598 | $0.0001934 | -76.22% |
500 WOID | $0.0002299 | $0.0009669 | -76.22% |
1000 WOID | $0.0004598 | $0.001934 | -76.22% |
Dự đoán giá WORLD ID
Giá của WOID vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WOID, giá WOID dự kiến sẽ đạt $0.{5}1279 vào năm 2025.
Giá của WOID vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá WOID dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2030, giá WOID dự kiến sẽ đạt $0.{5}1722 với ROI tích lũy là +274.53%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi WORLD ID phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của WORLD ID thành một số loại tiền fiat khác.
WORLD ID đến USD
1 WOID thành $ 0.{6}4598 USD
WORLD ID đến GBP
1 WOID thành £ 0.{6}3595 GBP
WORLD ID đến EUR
1 WOID thành € 0.{6}4251 EUR
WORLD ID đến KRW
1 WOID thành ₩ 0.0006362 KRW
WORLD ID đến CAD
1 WOID thành $ 0.{6}6269 CAD
WORLD ID đến AUD
1 WOID thành $ 0.{6}6820 AUD
WORLD ID đến JPY
1 WOID thành ¥ 0.{4}7416 JPY
WORLD ID đến BRL
1 WOID thành R$ 0.{5}2492 BRL
WORLD ID đến CNY
1 WOID thành ¥ 0.{5}3349 CNY
WORLD ID đến TWD
1 WOID thành NT$ 0.{4}1495 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang COP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với WORLD ID.
Bitcoin đến COP
1 BTC thành $ 233,513,935.03 COP
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Notcoin đến COP
1 NOT thành $ 66.4 COP
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Hooked Protocol đến COP
1 HOOK thành $ 1,945.76 COP
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Pepe đến COP
1 PEPE thành $ 0.03621 COP
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
AMC đến COP
1 AMC thành $ -- COP
Solana đến COP
1 SOL thành $ 566,782.12 COP
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Dogecoin đến COP
1 DOGE thành $ 432.33 COP
![other assets Dogecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/ae64499c8825452f6262177ee6dd525b.png)
Ethereum đến COP
1 ETH thành $ 12,318,553.26 COP
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Aevo đến COP
1 AEVO thành $ 1,804.15 COP
![other assets Aevo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2a1d7cb01ae04b51eb68e1b9db0f955f1710350116005.png)
Toncoin đến COP
1 TON thành $ 29,488.55 COP
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa WORLD ID và COP.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như WORLD ID và COP. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của WORLD ID theo COP, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua WORLD ID với 1 COP
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua WORLD ID ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.