WOID
GBP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi WORLD ID(WOID) thành Bảng Anh(GBP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WOID với giá trị 1 WOID cho 0.00 GBP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GBP
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WORLD ID phổ biến nhất là WOID sang GBP, trong đó mã của WORLD ID là WOID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WOID thành GBP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, WORLD ID đã thay đổi -0.00% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WORLD ID(WOID) đã thay đổi -0.00% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành WOID trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | £0.{6}3595 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/07/09 23:59:37(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua WORLD ID
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua WORLD ID (WOID)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua WORLD ID trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WOID (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOID bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C Chicken waffles 2 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 67.00% | 0.82 GBP | Số lượng1493.33 USDT Giới hạn410 - 820 GBP | ||
꧁ ꧁World of UsdT ꧂ 48 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 0.83 GBP | Số lượng1000 USDT Giới hạn50 - 800 GBP | ||
P Prompt 10 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.83 GBP | Số lượng1168.67 USDT Giới hạn200 - 830 GBP | ||
L La Dosh 97 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 0.84 GBP | Số lượng2084.34 USDT Giới hạn100 - 1866 GBP | ||
i iamgalba 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.86 GBP | Số lượng3625.53 USDT Giới hạn400 - 2520.44 GBP |
Các ưu đãi bán WOID (hoặc USDT) lấy GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WOID lấy GBP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WOID sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy GBP trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BGUSER-9P9CZF6F 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 0.8 GBP | Số lượng5000 USDT Giới hạn3200 - 4000 GBP | ||
U UK_BANKS 6 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.79 GBP | Số lượng91835.27 USDT Giới hạn500 - 10000 GBP | ||
꧁ ꧁World of UsdT ꧂ 48 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 0.78 GBP | Số lượng96678 USDT Giới hạn200 - 7000 GBP | ||
G GentleMrigal 34 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 83.00% | 0.78 GBP | Số lượng10000 USDT Giới hạn450 - 7800 GBP | ||
E EUR-Flashsale-2 7/24 87 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 0.78 GBP | Số lượng95460.45 USDT Giới hạn200 - 10000 GBP |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WORLD ID thành Bảng Anh?
Tỷ lệ chuyển đổi WORLD ID thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WORLD ID là £ 0.{6}3595 mỗi WOID, với tổng vốn hoá thị trường của £ 0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WOID. Khối lượng giao dịch của WORLD ID đã thay đổi 0.00% (£ 0 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOID là £ 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 WOID
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của WORLD ID đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WOID là £ 0.{6}3595 GBP , nghĩa là để mua 5 WOID, bạn phải trả £ 0.{5}1798 GBP . Ngược lại, £1 GBP có thể được giao dịch lấy 2,781,452.09 WOID, trong khi £50 GBP có thể chuyển đổi thành 139,072,604.51 WOID, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOID thành Bảng Anh đã thay đổi -56.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{6}3595 GBP và mức thấp nhất là 0.{6}3595 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 WOID là £ 0.{6}4132 GBP , thay đổi -13.00% so với giá hiện tại. WORLD ID đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.22% so với năm trước.
-£
0.{5}1153GBPWOID đến GBP
Số lượng
23:59 hôm nay
0.5 WOID
£0.{6}1798
1 WOID
£0.{6}3595
5 WOID
£0.{5}1798
10 WOID
£0.{5}3595
50 WOID
£0.{4}1798
100 WOID
£0.{4}3595
500 WOID
£0.0001798
1000 WOID
£0.0003595
GBP đến WOID
Số lượng23:59 hôm nay
0.5GBP1,390,726.05 WOID
1GBP2,781,452.09 WOID
5GBP13,907,260.45 WOID
10GBP27,814,520.9 WOID
50GBP139,072,604.51 WOID
100GBP278,145,209.01 WOID
500GBP1,390,726,045.07 WOID
1000GBP2,781,452,090.14 WOID
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WOID | $0.{6}2299 | $0.{6}2299 | -0.00% |
1 WOID | $0.{6}4598 | $0.{6}4598 | -0.00% |
5 WOID | $0.{5}2299 | $0.{5}2299 | -0.00% |
10 WOID | $0.{5}4598 | $0.{5}4598 | -0.00% |
50 WOID | $0.{4}2299 | $0.{4}2299 | -0.00% |
100 WOID | $0.{4}4598 | $0.{4}4598 | -0.00% |
500 WOID | $0.0002299 | $0.0002299 | -0.00% |
1000 WOID | $0.0004598 | $0.0004598 | -0.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:59 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WOID | $0.{6}2299 | $0.{6}2643 | -13.00% |
1 WOID | $0.{6}4598 | $0.{6}5285 | -13.00% |
5 WOID | $0.{5}2299 | $0.{5}2643 | -13.00% |
10 WOID | $0.{5}4598 | $0.{5}5285 | -13.00% |
50 WOID | $0.{4}2299 | $0.{4}2643 | -13.00% |
100 WOID | $0.{4}4598 | $0.{4}5285 | -13.00% |
500 WOID | $0.0002299 | $0.0002643 | -13.00% |
1000 WOID | $0.0004598 | $0.0005285 | -13.00% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:59 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WOID | $0.{6}2299 | $0.{6}9669 | -76.22% |
1 WOID | $0.{6}4598 | $0.{5}1934 | -76.22% |
5 WOID | $0.{5}2299 | $0.{5}9669 | -76.22% |
10 WOID | $0.{5}4598 | $0.{4}1934 | -76.22% |
50 WOID | $0.{4}2299 | $0.{4}9669 | -76.22% |
100 WOID | $0.{4}4598 | $0.0001934 | -76.22% |
500 WOID | $0.0002299 | $0.0009669 | -76.22% |
1000 WOID | $0.0004598 | $0.001934 | -76.22% |
Dự đoán giá WORLD ID
Giá của WOID vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WOID, giá WOID dự kiến sẽ đạt $0.{5}1279 vào năm 2025.
Giá của WOID vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá WOID dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2030, giá WOID dự kiến sẽ đạt $0.{5}1722 với ROI tích lũy là +274.53%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi WORLD ID phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của WORLD ID thành một số loại tiền fiat khác.
WORLD ID đến USD
1 WOID thành $ 0.{6}4598 USD
WORLD ID đến GBP
1 WOID thành £ 0.{6}3595 GBP
WORLD ID đến EUR
1 WOID thành € 0.{6}4251 EUR
WORLD ID đến KRW
1 WOID thành ₩ 0.0006362 KRW
WORLD ID đến CAD
1 WOID thành $ 0.{6}6269 CAD
WORLD ID đến AUD
1 WOID thành $ 0.{6}6820 AUD
WORLD ID đến JPY
1 WOID thành ¥ 0.{4}7416 JPY
WORLD ID đến BRL
1 WOID thành R$ 0.{5}2492 BRL
WORLD ID đến CNY
1 WOID thành ¥ 0.{5}3349 CNY
WORLD ID đến TWD
1 WOID thành NT$ 0.{4}1495 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang GBP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với WORLD ID.
Bitcoin đến GBP
1 BTC thành £ 45,366.31 GBP
Notcoin đến GBP
1 NOT thành £ 0.01300 GBP
Hooked Protocol đến GBP
1 HOOK thành £ 0.3792 GBP
Pepe đến GBP
1 PEPE thành £ 0.{5}7111 GBP
AMC đến GBP
1 AMC thành £ -- GBP
Solana đến GBP
1 SOL thành £ 110.86 GBP
Dogecoin đến GBP
1 DOGE thành £ 0.08411 GBP
Ethereum đến GBP
1 ETH thành £ 2,398.46 GBP
Aevo đến GBP
1 AEVO thành £ 0.3559 GBP
Toncoin đến GBP
1 TON thành £ 5.71 GBP
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa WORLD ID và GBP.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như WORLD ID và GBP. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của WORLD ID theo GBP, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua WORLD ID với 1 GBP
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua WORLD ID ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.